Nguyên Việt: Từ Buông Súng Đến Giải Phóng – Ai Giải Phóng Ai?

Trong lịch sử nhân loại, chiến tranh chưa từng thiếu vắng những danh nghĩa rực rỡ. “Giải phóng” từng được nhân danh để thúc đẩy những đoàn quân tiến vào, để dựng nên những tượng đài quyền lực, để phủ lên những cánh đồng đầy huyệt mộ. Nhưng khi lịch sử lùi xa khỏi cơn mê sảng của thời đại, người ta buộc phải tự hỏi: Giải phóng là gì? Và ai thực sự giải phóng ai?
Giải phóng không phải là giành lấy một thành phố đã tan hoang. Giải phóng không phải là việc hạ xuống một lá cờ để dựng lên một lá cờ khác. Giải phóng không nằm ở việc thay đổi tên gọi một thể chế hay một chủ nghĩa, mà nằm ở khả năng khơi mở cho con người quyền được làm người: quyền được sống mà không sợ hãi, được suy nghĩ mà không bị bóp nghẹt, được yêu thương, phản tỉnh, và tự do kiến tạo đời mình.
Giải phóng, nếu còn mang chút ánh sáng cho đời sống nhân sinh, là hành trình âm thầm, khổ hạnh và bất tận của tinh thần tự do, chứ không bao giờ là cuộc diễu binh của súng đạn.
Trong bất kỳ cuộc chiến nào, tuyên bố buông súng không đồng nghĩa với thất bại. Trái lại, có khi đó là hành vi nhân bản vĩ đại nhất — khi một người, một lãnh đạo, hay một dân tộc, chọn sinh mạng con người thay vì tiếp tục nuôi dưỡng hận thù. Vua Ashoka sau trận Kalinga, Robert E. Lee tại Appomattox, Mahatma Gandhi trong trường kỳ đấu tranh bất bạo động, Đức Đạt Lai Lạt Ma trong những năm tháng lưu vong — mỗi người, theo cách riêng của mình, đã chứng tỏ rằng: có những chiến thắng lớn lao nhất bắt đầu từ việc buông xả.
Ngày 30 tháng Tư năm 1975, tại Sài Gòn, Tổng thống Dương Văn Minh, trong thế cờ đã an bày, tuyên bố buông súng để tránh đổ máu. Quân đội miền Bắc tiến vào thành phố mà hầu như không còn gặp kháng cự. Sự kiện ấy được gọi là “giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước”. Nhưng ngay sau đó, hàng triệu con người đã bỏ nước ra đi, trốn chạy khỏi cái gọi là “giải phóng” ấy.
Trong giờ phút cuối cùng đó, hành động buông súng của Tổng thống Dương Văn Minh — vốn từng bị cho là dấu hiệu của nhược bại — nhưng nay, sau năm mươi năm nhìn lại, đã được giới sử học và cộng đồng lưu vong đánh giá lại với cái nhìn công bằng hơn, ông không phải người gây nên thất bại, mà chỉ là người gánh lấy bi kịch không thể tránh, và chọn cứu thành phố Sài Gòn khỏi một cuộc biển máu. Các nhà nghiên cứu ngày nay thừa nhận rằng nếu không có quyết định buông súng ấy, có thể hàng vạn sinh mạng vô tội đã ngã xuống ngay trong những giờ phút cuối cùng. Hành động của ông, tự nó, là một tiếng thở cuối cùng còn sót lại của lòng nhân bản trong một thời đại đã quá mệt mỏi vì chém giết.
Vậy ai mới thực sự giải phóng người Việt Nam?
Không phải những đoàn quân lăm lăm tay súng tiến vào thành phố. Không phải những bản tuyên ngôn thắng trận.
Người Việt Nam chỉ thực sự được giải phóng khi họ, từng người một, ý thức rằng tự do không đến từ quyền lực áp đặt, mà từ chính khát vọng không chịu khuất phục trong lòng mình.
Khi người mẹ dắt con vượt biển khơi tìm tự do, khi người quân nhân âm thầm bước ra khỏi trại tù cải tạo mà vẫn giữ vững niềm tin vào nhân phẩm, khi thế hệ tiếp nối còn nhắc đến tự do như ngọn lửa nhỏ truyền tay — ấy là lúc Việt Nam, chậm chạp nhưng bền bỉ, đang tự giải phóng chính mình khỏi mọi hình thức giam cầm.
Giải phóng không phải một ngày lịch sử. Không phải một đoàn quân chiến thắng. Không phải một lá cờ dựng trên nóc dinh thự quyền lực.
Giải phóng, rốt cuộc, là hành trình trường kỳ của linh hồn, là cuộc chiến âm thầm nhưng bất khuất giữa con người tự do với mọi cường quyền trấn áp.
Trong ánh sáng ấy, lần buông súng năm xưa không phải là dấu chấm hết của một bi kịch, mà là điểm khởi đầu cho một bản trường ca kiên nhẫn: bản trường ca của những con người biết rằng tự do không thể ban phát, không thể cưỡng chiếm, mà chỉ có thể sinh ra từ trái tim không bao giờ chịu quy hàng.
Yuma, ngày 29 tháng 04 năm 2025
Nguyên Việt