Cù Huy Hà Vũ: Quốc gia – Dân tộc và trường hợp của Việt Nam
I – ĐẶT VẤN ĐỀ
Quốc gia và dân tộc luôn là những khái niệm gắn liền với bản sắc và sự phát triển của mỗi quốc gia. Trong suốt lịch sử nhân loại, những định nghĩa về quốc gia đã không ngừng thay đổi, từ những thực thể cổ đại gắn liền với thần quyền và quyền lực chính trị, đến khái niệm quốc gia hiện đại hình thành trong bối cảnh các hiệp ước quốc tế và sự phát triển của chủ quyền lãnh thổ. Cùng với sự ra đời của các quốc gia hiện đại, khái niệm “quốc gia – dân tộc” đã trở thành yếu tố quan trọng trong việc xác định bản sắc và nền tảng của mỗi dân tộc.
Trong trường hợp của Việt Nam, quá trình hình thành và bảo vệ quốc gia không chỉ diễn ra qua các giai đoạn lịch sử đầy gian khó mà còn gắn liền với những khái niệm về văn hóa, ngôn ngữ và tinh thần độc lập của dân tộc. Từ những nền văn hóa bản địa cổ xưa như Phùng Nguyên, Đông Sơn, đến các cuộc khởi nghĩa vĩ đại giành lại chủ quyền như Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí, và các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, Việt Nam đã xây dựng và duy trì một quốc gia với bản sắc dân tộc vững chắc.
Mối quan hệ giữa quốc gia và dân tộc ở Việt Nam còn liên quan đến các chính sách đối nội và đối ngoại, cùng với tinh thần tự cường dân tộc. Những yếu tố này đã giúp Việt Nam không chỉ vượt qua những thử thách mà còn khẳng định được vị thế của mình trong khu vực và trên trường quốc tế.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, Việt Nam đang phải đối mặt với cả cơ hội lẫn thách thức. Việc hội nhập vào nền kinh tế và văn hóa toàn cầu mang lại cơ hội phát triển, thúc đẩy sự giao thoa văn hóa, tăng trưởng kinh tế và mở rộng ảnh hưởng quốc tế. Tuy nhiên, toàn cầu hóa cũng đặt ra nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa, suy giảm chủ quyền chính trị, và phân hóa xã hội. Những vấn đề này đòi hỏi Việt Nam phải có chiến lược linh hoạt, cân bằng giữa phát triển kinh tế và giữ vững bản sắc và độc lập dân tộc.
Bài viết này sẽ phân tích mối quan hệ giữa quốc gia và dân tộc ở Việt Nam cũng như giữa Việt Nam và thế giới qua bốn phần chính:
- Những khái niệm cơ bản về quốc gia và dân tộc: Làm rõ các định nghĩa và đặc trưng của quốc gia và dân tộc, cũng như vai trò của chúng trong việc định hình bản sắc và vị thế của Việt Nam trong hệ thống quốc tế.
- Sự hình thành và phát triển của quốc gia – dân tộc Việt Nam: Khái quát lịch sử dựng nước và giữ nước, với những đặc điểm văn hóa, xã hội, và chính trị độc đáo.
- Tác động của toàn cầu hóa đối với các quốc gia – dân tộc: Phân tích các cơ hội và thách thức mà toàn cầu hóa mang lại, đặc biệt là những ảnh hưởng đến chủ quyền, văn hóa, kinh tế và bản sắc dân tộc.
- Cách Việt Nam ứng phó với toàn cầu hóa: Đề cập các chiến lược và chính sách nhằm bảo vệ bản sắc dân tộc, củng cố chủ quyền, và thúc đẩy phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa đầy biến động của thế kỷ 21.
Với phương pháp tiếp cận toàn diện, bài viết hướng đến rút ra những bài học quan trọng cho Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế.
II – NHỮNG KHÁI NIỆM
Quốc gia là gì?
Khái niệm “quốc gia” đã có quá trình phát triển lâu dài và thay đổi từ thời cổ đại đến hiện đại, mang những sắc thái khác nhau theo từng giai đoạn lịch sử. Trong thời kỳ cổ đại, ở Ai Cập, Lưỡng Hà, và Hy Lạp, quốc gia thường gắn liền với thần quyền và lãnh thổ, khi các nhà lãnh đạo chính trị đồng thời giữ vai trò lãnh tụ tôn giáo. Những thực thể quốc gia này được tổ chức dưới dạng các thành bang, vương quốc với quyền lực tập trung vào một người đứng đầu hoặc một triều đại.
Tuy nhiên, khái niệm “quốc gia” hiện đại – một thực thể có chủ quyền, dân cư ổn định, và lãnh thổ xác định – dần được định hình từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18 tại châu Âu. Bước ngoặt quan trọng đến từ Hiệp ước Westphalia năm 1648, khi các nước trên lục địa này công nhận lẫn nhau về nguyên tắc chủ quyền quốc gia và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. Đây là nền tảng hình thành hệ thống quốc gia hiện đại, nơi mà mỗi quốc gia là một thực thể độc lập với quyền kiểm soát lãnh thổ và bảo vệ công dân của mình và không bị can thiệp từ bên ngoài.
Từ “quốc gia” có thể dịch sang tiếng Anh là “state” hoặc “nation” tùy ngữ cảnh. “State” nhấn mạnh khía cạnh chính trị – pháp lý, bao gồm quyền kiểm soát lãnh thổ, thực thi luật pháp, và tổ chức các thể chế quyền lực. Điều này gắn liền với các cấu trúc hành chính và tổ chức bộ máy nhà nước, như hệ thống pháp luật, cơ quan hành pháp, tư pháp và lập pháp. Trong khi đó, “nation” tập trung vào khía cạnh văn hóa, lịch sử và ý thức cộng đồng, đặc trưng bởi các giá trị chung về ngôn ngữ, phong tục, và truyền thống.
Liên Hợp Quốc là minh chứng rõ ràng về sự tồn tại song song của hai khái niệm này. Tên gọi “United Nations” không chỉ nhằm phân biệt với “United States” (Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ) mà còn thể hiện mục tiêu bảo vệ quyền tự quyết của các dân tộc và quốc gia. Điều 1, Khoản 2 của Hiến chương Liên Hợp Quốc xác lập mục tiêu này khi nhấn mạnh quyền tự quyết của các dân tộc, nhằm cổ vũ sự phát triển của các cộng đồng dân tộc và thúc đẩy hòa bình, ổn định toàn cầu.
Ví dụ điển hình là trường hợp của Palestine, thực thể này chưa có đủ chủ quyền, chưa có quyền kiểm soát hoàn toàn lãnh thổ để trở thành một quốc gia hoàn chỉnh. Vào năm 2012, Palestine đã được Liên Hợp Quốc công nhận là quan sát viên của tổ chức quốc tế này – một động thái ủng hộ quyền tự quyết của một cộng đồng dân tộc, Việc công nhận này nhấn mạnh sự tồn tại của “nation” (dân tộc) bên cạnh “state” (quốc gia với chủ quyền lãnh thổ đầy đủ).
“Quốc gia – dân tộc” và “Quốc gia phi dân tộc”
Khái niệm “quốc gia – dân tộc” (nation-state) nổi lên mạnh mẽ từ thế kỷ 18 và 19, đặc biệt sau các cuộc Cách mạng Pháp và Mỹ, và gắn liền với phong trào dân tộc chủ nghĩa (nationalism) và tư tưởng về quyền tự quyết của mỗi dân tộc. Các triết gia như Jean-Jacques Rousseau và John Stuart Mill đã định hình lý tưởng về một quốc gia trong đó, bản sắc dân tộc và chủ quyền chính trị hòa quyện với nhau, tạo nên một cộng đồng chung dựa trên ngôn ngữ, văn hóa và lịch sử.
Lý tưởng này trở thành động lực chính trị để hình thành các quốc gia với sự đồng nhất về dân tộc, văn hóa hoặc ngôn ngữ, khác biệt với các đế quốc đa sắc tộc trong quá khứ, như Đế chế Ottoman hay Đế quốc Áo – Hung. Trong các quốc gia này, khái niệm quốc gia đi liền với ý thức dân tộc và truyền thống văn hóa, tạo nên sự gắn kết chặt chẽ giữa bản sắc dân tộc và chủ quyền quốc gia. Hai ví dụ điển hình là Đức và Ý. Trước khi thống nhất vào thế kỷ 19, ở Đức tồn tại các công quốc riêng lẻ, mặc dù đa số cư dân có chung lịch sử, văn hóa, dân tộc và ngôn ngữ. Chính ý thức dân tộc chung và mong muốn bảo vệ bản sắc văn hóa Đức trước các đe dọa từ bên ngoài đã đưa các thực thể chính trị này vào tiến trình hợp nhất để hình thành nên một quốc gia – dân tộc như chúng ta thấy ngày nay. Tương tự, sự ra đời của Italia cũng dựa trên tinh thần dân tộc chủ nghĩa, khi các tiểu quốc nhỏ lẻ như Naples, Sicily, và Venice liên kết với nhau để xây dựng một quốc gia thống nhất.
Tóm lại, khái niệm “quốc gia – dân tộc” thường chỉ một quốc gia trong đó, đa số dân cư chia sẻ bản sắc văn hóa, dân tộc và ngôn ngữ, hoặc ít nhất, chia sẻ một số giá trị văn hóa, tôn giáo, hay truyền thống. Sự tồn tại của quốc gia – dân tộc giúp củng cố ý thức đoàn kết cộng đồng, tạo điều kiện cho việc thực hiện các chính sách xã hội và phát triển kinh tế hài hòa hơn, đồng thời hạn chế những mâu thuẫn dân tộc nội tại. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, mô hình này đôi khi dẫn đến các vấn đề về xung đột dân tộc và phân biệt chủng tộc.
Đối lập với khái niệm “quốc gia – dân tộc” là “quốc gia phi dân tộc” với các đặc điểm bao gồm:
- Đa dạng văn hóa và dân tộc. Quốc gia phi dân tộc thường có nhiều nhóm dân tộc (sắc tộc) và văn hóa khác nhau, không có nhóm nào chiếm ưu thế về văn hóa hoặc quyền lực chính trị. Nói cách khác, quốc gia phi dân tộc là nơi mà bản sắc quốc gia không tập trung vào một nhóm dân tộc riêng biệt, mà hình thành thông qua các giá trị chung.
- Quyền công dân bình đẳng: Trong quốc gia phi dân tộc, quyền công dân là yếu tố chính tạo nên sự đoàn kết xã hội. Mỗi công dân, bất kể nguồn gốc dân tộc, đều có các quyền và nghĩa vụ pháp lý như nhau. Tư tưởng này giúp thúc đẩy sự công bằng xã hội và ngăn chặn xung đột giữa các nhóm dân tộc.
- Bản sắc quốc gia dựa trên giá trị chung. Khác với quốc gia – dân tộc, bản sắc quốc gia trong các quốc gia phi dân tộc hình thành dựa trên các giá trị chung thay vì một truyền thống văn hóa hoặc ngôn ngữ duy nhất gắn liền với một dân tộc nhất định.
Hoa Kỳ là ví dụ tiêu biểu của một quốc gia phi dân tộc. Được biết đến là “quốc gia của người nhập cư”, Hoa Kỳ xây dựng bản sắc quốc gia dựa trên các giá trị tự do và dân chủ và quyền công dân, nơi mà các nhóm sắc tộc khác nhau đều là một phần của cộng đồng quốc gia. Tương tự, Canada có chính sách đa văn hóa chính thức, nhấn mạnh vào sự bảo vệ quyền công dân và sự tôn trọng các nhóm dân tộc khác nhau. Thụy Sĩ với bốn ngôn ngữ chính thức và nhiều nhóm dân tộc, cũng là một ví dụ về quốc gia phi dân tộc, nơi sự đoàn kết quốc gia dựa trên hệ thống chính trị liên bang và các nguyên tắc dân chủ.
Tóm lại, trong quốc gia phi dân tộc, sự đoàn kết quốc gia không phụ thuộc vào một dân tộc nhất định mà được xây dựng trên nguyên tắc quyền công dân và các giá trị chung, như tự do, dân chủ, nhân quyền và pháp luật.
Trong tiếng Anh, “quốc gia phi dân tộc” được dịch chính xác là “non-ethnic state” chứ không phải là “non-nation state”. Như đã đề cập, “nation” và “state” đều có thể được sử dụng để dịch “quốc gia”. Tuy nhiên, “nation” nhấn mạnh về khía cạnh văn hóa và bản sắc dân tộc, còn “state” nhấn mạnh các yếu tố chính trị và pháp lý. Sử dụng “non-nation state” có thể gây hiểu lầm rằng đây là một thực thể không có tính quốc gia, trong khi “non-ethnic state” chỉ đơn giản là một quốc gia không có tính đồng nhất về dân tộc.
“Quốc gia – dân tộc”: Khái niệm Nhị Nguyên
Khái niệm “quốc gia – dân tộc” mang tính nhị nguyên, bởi nó có thể được nhìn nhận đồng thời như thực thể chính trị – pháp lý và thực thể văn hóa – xã hội.
Nhìn từ khía cạnh chính trị – pháp lý, một quốc gia cần có chủ quyền lãnh thổ, một hệ thống pháp lý và các thiết chế quyền lực để quản lý xã hội và duy trì ổn định quốc gia. Còn từ khía cạnh văn hóa – xã hội, quốc gia – dân tộc là nơi dung dưỡng bản sắc chung về ngôn ngữ, văn hóa, truyền thống và giá trị, tạo nên ý thức cộng đồng và lòng tự hào dân tộc.
Điều này không chỉ ám chỉ sự tồn tại song song của hai thực thể mà còn phản ánh mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa chúng. Bản sắc dân tộc là động lực để xây dựng quốc gia, trong khi quốc gia duy trì, bảo vệ và phát triển bản sắc dân tộc. Nói cách khác, “quốc gia – dân tộc” là nền tảng cho lòng tự hào dân tộc và sự thống nhất chính trị. Tùy thuộc vào bối cảnh lịch sử và xã hội, khái niệm này có hai cách tiếp cận chính: dân tộc tạo ra quốc gia và quốc gia tạo ra dân tộc.
Theo quan điểm “dân tộc tạo ra quốc gia”, một cộng đồng dân tộc với bản sắc văn hóa chung có thể phát triển thành quốc gia khi đạt đến trình độ tổ chức xã hội cao. Lý thuyết này nhấn mạnh rằng sự thống nhất về ngôn ngữ, văn hóa và truyền thống đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành quốc gia hay quốc gia là sản phẩm của bản sắc dân tộc. Trong trường hợp này, bản sắc dân tộc và ý thức đoàn kết cộng đồng trở thành nền tảng quan trọng cho sự tồn tại và thịnh vượng của quốc gia. Các phong trào dân tộc chủ nghĩa ở châu Âu vào thế kỷ 19, như ở Đức và Ý, là minh chứng rõ ràng cho cách tiếp cận này.
Trong cách tiếp cận “quốc gia tạo ra dân tộc”, quốc gia đóng vai trò kiến tạo, định hình và củng cố bản sắc dân tộc hay ý thức dân tộc thông qua các thiết chế chính trị – pháp lý và các chính sách phát triển cộng đồng, trong bối cảnh không có sự đồng nhất về sắc tộc, ngôn ngữ hoặc văn hóa. Nói cách khác, bản sắc dân tộc không dựa trên một dân tộc hoặc văn hóa đơn lẻ mà là sản phẩm của quá trình hội nhập và phát triển trong môi trường đa văn hóa. Sau đây là một số ví dụ về khả năng duy trì sự đoàn kết quốc gia trong bối cảnh đa sắc tộc nhờ các thiết chế chính trị phù hợp.
Canada, với chính sách song ngữ Anh – Pháp và sự công nhận đa văn hóa, đã giúp dung hòa sự khác biệt, tạo môi trường để các cộng đồng dân tộc khác nhau cùng tồn tại và đóng góp vào sự phát triển chung. Luật pháp Canada không chỉ bảo vệ quyền của các cộng đồng bản địa mà còn khuyến khích sự hòa nhập của các nhóm nhập cư, biến đất nước này thành một hình mẫu của sự đa dạng trong thống nhất.
Thụy Sĩ có bốn ngôn ngữ chính thức (Đức, Pháp, Ý, Romansh) và một hệ thống chính trị liên bang cho phép các vùng có tự trị cao. Điều này giúp duy trì sự khác biệt văn hóa và ngôn ngữ trong khi vẫn đảm bảo đoàn kết quốc gia thông qua sự chia sẻ các giá trị chung về dân chủ, trung lập và trách nhiệm xã hội.
Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ khác cho sự hội nhập đa quốc gia. Dù mỗi quốc gia thành viên vẫn duy trì chủ quyền riêng gắn với quyền tự quyết, họ đã tự nguyện chia sẻ quyền lực và tăng cường phụ thuộc lẫn nhau để tạo dựng một cộng đồng dựa trên các giá trị chung về nhân quyền, pháp quyền, và tự do kinh tế. Đó là một mô hình hợp tác mới, nơi khái niệm “quốc gia – dân tộc” không còn bị bó hẹp trong biên giới địa lý mà mở rộng sang “chủ quyền hợp tác”.
III – VIỆT NAM: QUỐC GIA – DÂN TỘC TRONG DÒNG CHẢY LỊCH SỬ
Một bề dày hàng ngàn năm lịch sử
Các nền văn hóa bản địa từ cuối thiên niên kỷ III TCN, mà các di chỉ khảo cổ đã cho thấy, như Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun và Đông Sơn, là những minh chứng về sự tồn tại của một dân tộc Việt với bản sắc riêng. Các hiện vật như trống đồng Đông Sơn, công cụ lao động và nghệ thuật điêu khắc không chỉ thể hiện trình độ kỹ thuật mà còn phản ánh hệ giá trị văn hóa phong phú và ý thức cộng đồng mạnh mẽ. Điều này phản ánh một nền văn hóa độc lập và phát triển, đủ sức chống lại sự đồng hóa từ các nền văn minh lớn hơn.
Bề dày lịch sử của dân tộc Việt còn được chứng minh qua các tài liệu lịch sử của Trung Quốc. Thượng Thư Đại Truyện (尚書大傳), một bộ chính sử của nước này từ thời nhà Hán (206 TCN – 220 SCN), ghi lại rằng vào năm Tân Mão đời Chu Thành Vương (1110 TCN), tộc Việt Thường (Việt Thường Thị) từ phía nam Giao Chỉ đã đến kinh đô nhà Chu giao hảo và tặng chim trĩ trắng. Đây được coi là lần đầu tiên người Việt xuất hiện trong trong các ghi chép của nền văn minh Trung Hoa. Một bộ chính sử khác, Hậu Hán thư (後漢書) của Phạm Diệp, cũng nhắc đến sự kiện này, cho thấy người Việt là một dân tộc có tổ chức, đủ năng lực tự chủ và tự tin giao hảo với các nước láng giềng từ thời kỳ rất sớm.
Sự tồn tại của tộc Việt Thường đã đặt nền tảng cho sự hình thành các nhà nước sơ khai như Văn Lang và Âu Lạc, với các truyền thuyết về các vua Hùng và An Dương Vương. Những vương quốc này không chỉ đóng vai trò là các cấu trúc chính trị sơ khai mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và bản sắc dân tộc. Văn Lang dưới sự trị vì của các vua Hùng, được xem là quốc gia đầu tiên của người Việt, đã tạo lập một hệ thống chính trị và tổ chức xã hội, đặt nền móng cho ý thức quốc gia và sự gắn kết dân tộc của người Việt.
Thời kỳ Văn Lang – Âu Lạc cũng chứng kiến quá trình xây dựng và củng cố bản sắc dân tộc qua các hoạt động kinh tế, văn hóa, và xã hội. Huyền thoại về Thánh Gióng, người anh hùng chống giặc ngoại xâm khi mới ba tuổi, cũng là một câu chuyện biểu tượng cho tinh thần tự chủ và ý thức bảo vệ lãnh thổ quốc gia của người Việt. Những truyền thuyết và huyền thoại này không chỉ là biểu hiện của niềm tự hào dân tộc mà còn góp phần định hình bản sắc dân tộc Việt qua các thế hệ.
Khả năng bảo vệ bản sắc trước xâm lược và đồng hóa
Vào năm 179 TCN, Triệu Đà, một viên quan nhà Tần xưng là vua nước Nam Việt (vùng Quảng Đông, Trung Quốc ngày nay), đã đánh bại An Dương Vương và sáp nhập Âu Lạc vào Nam Việt. Trong gần một nghìn năm kể từ đó, nhà Hán, nhà Đường và các triều đại phong kiến Trung Hoa tiếp theo không ngừng tìm cách đồng hóa người Việt thông qua áp đặt văn hóa, chữ viết và chính sách cai trị. Các hình thức giáo dục, phong tục và văn hóa Trung Hoa được phổ biến, trong khi văn hóa bản địa bị xem nhẹ hoặc cấm đoán.
Đối mặt với chính sách đồng hóa nói trên, người Việt đã kiên cường bảo vệ bản sắc dân tộc, giữ được ngôn ngữ và văn hóa riêng. Các truyền thuyết dân gian, lễ hội làng, xã, và tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên vẫn tiếp tục tồn tại và phát triển, giúp duy trì lòng tự tôn dân tộc và ý thức về nguồn gốc. Các cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng (năm 40), Bà Triệu (năm 248) và Lý Bí (năm 541), mặc dù cuối cùng thất bại, đều minh chứng cho lòng yêu nước và ý chí giành lại quyền tự chủ. Với chiến thắng của Ngô Quyền trên sông Bạch Đằng năm 938, Việt Nam chính thức thoát khỏi Bắc thuộc và thiết lập một nhà nước độc lập. Sau khi lên ngôi vua vào năm sau, 939, Ngô Quyền đã đặt kinh đô tại Cổ Loa – kinh đô của nước Âu Lạc xưa, thay vì Đại La, vốn là trung tâm đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc, như một sự khẳng định ý chí độc lập.
Năm 944, sau khi Ngô Quyền qua đời, anh vợ của ông là Dương Tam Kha tiếm ngôi, xưng là Dương Bình Vương. Đến năm 950, Ngô Xương Văn, con trai thứ hai của Ngô Quyền, đã lật đổ Dương Tam Kha và lên ngôi, xưng là Nam Tấn Vương, khôi phục dòng dõi nhà Ngô. Tuy nhiên, sau khi vị vua này chết vào năm 966, chính trị trong nước rơi vào hỗn loạn. Các hào trưởng đua nhau nổi dậy tạo thế lực riêng, hình thành 12 sứ quân, dẫn đến đất nước bị chia cắt thành các vùng riêng biệt.
Chỉ hai năm sau, vào năm 968, Đinh Bộ Lĩnh dẹp tan 11 sứ quân khác, thống nhất lãnh thổ và chấm dứt tình trạng phân tán quyền lực. Sự kiện này phản ánh ý thức sâu sắc của người Việt rằng nội chiến, nếu như không thể tránh được vì tranh giành quyền lực, tình huống bạo lực này không được dẫn tới tình trạng cát cứ kéo dài, bởi điều đó sẽ làm suy yếu quốc gia, tạo cơ hội cho ngoại bang, đặc biệt là phong kiến Trung Hoa, xâm lược.
Để khẳng định uy quyền của mình và vị thế độc lập, chủ quyền của dân tộc, Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi hoàng đế cùng năm, xưng là Đại Thắng Minh Hoàng Đế, đồng thời đặt quốc hiệu là Việt Cồ, nghĩa là “Nước Việt Lớn” (1). Việc ông đăng cơ không chỉ đánh dấu một giai đoạn lịch sử mới mà còn đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển của nhà nước phong kiến tập quyền, củng cố sức mạnh và sự ổn định của quốc gia.
Đến thế kỷ 13, quân Mông – Nguyên đã ba lần (1258, 1284, 1287) xâm lược Đại Việt dưới triều Trần, với số quân hùng hậu lên đến 30–50 vạn mỗi lần. Tuy nhiên, dân tộc Việt Nam, với tinh thần “quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”, được thể hiện rõ qua lời thề “Sát Thát” (giết giặc Nguyên) khắc trên cánh tay của các chiến binh và dưới sự chỉ huy kiệt xuất của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn (1228–1300), đã buộc đạo quân mạnh nhất thế giới này phải “ôm đầu máu” tháo chạy cả ba lần.
Khi nhà Tống xâm lược Đại Việt năm 1077, Thái úy Lý Thường Kiệt (1019–1105) đã sáng tác bài thơ “Nam quốc sơn hà” bằng chữ Hán ngay trên phòng tuyến sông Như Nguyệt:
南國山河
南國山河南帝居,
截然定分在天書。
如何逆虜來侵犯,
汝等行看取敗虛。
NAM QUỐC SƠN HÀ
Sông núi nước Nam, vua Nam ở,
Rành rành định phận tại sách trời.
Cớ sao lũ giặc sang xâm phạm?
Chúng bay sẽ bị đánh tơi bời.
(Bản dịch của Hoàng Xuân Hãn)
Không nghi ngờ gì nữa, đây là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của Việt Nam, khẳng định ranh giới lãnh thổ là thiêng liêng và đất nước là bất khả xâm phạm. Cùng với sự chỉ huy tài tình của Lý Thường Kiệt, bài thơ với lời lẽ hào sảng và đầy khí phách này đã góp phần quyết định trong việc đánh bại quân xâm lược Tống khi khơi dậy mạnh mẽ tinh thần chiến đấu của quân dân Đại Việt. Bản tuyên ngôn độc lập bằng thơ này đã trở thành nguồn cảm hứng xuyên suốt các thời kỳ đấu tranh giành lại và bảo vệ nền độc lập của dân tộc Việt Nam.
Cuối năm 1788, khi 29 vạn quân xâm lược Thanh dưới sự chỉ huy của Tôn Sĩ Nghị chiếm kinh đô Thăng Long, lãnh tụ Tây Sơn Nguyễn Huệ lên ngôi Hoàng đế, lấy niên hiệu Quang Trung, và ngay sau đó đã đọc “Hịch xuất quân” để hiệu triệu toàn quân:
Ðánh cho để dài tóc
Ðánh cho để đen răng
Ðánh cho nó chích luân bất phản
Ðánh cho nó phiến giáp bất hoàn
Ðánh cho sử tri Nam quốc anh hùng chi hữu chủ
Bài hịch vỏn vẹn 5 câu với 35 chữ, mà chữ “đánh ” được lặp lại đến 5 lần, hơn thế nữa, được đặt ở đầu mỗi câu. Quyết tâm cao độ bảo vệ bản sắc dân tộc và chủ quyền quốc gia ấy của quân dân Đại Việt đã được cụ thể hóa bằng một chiến dịch quân sự thần tốc và táo bạo. Chỉ trong vài ngày dịp Tết Kỷ Dậu năm 1789, quân Tây Sơn từ nhiều hướng đồng loạt tấn công chớp nhoáng và dũng mãnh, khiến hàng chục vạn quân Thanh không kịp trở tay, buộc phải tháo chạy về nước trong hỗn loạn.
Không chỉ bảo vệ quốc gia bằng sức mạnh quân sự, Quang Trung còn đặc biệt chú trọng đến việc củng cố tinh thần độc lập và tự chủ của dân tộc thông qua giáo dục và văn hóa. Ngay sau khi đại phá quân Thanh, vị hoàng đế đã ban hành Chiếu lập học, khẳng định: “Xây dựng đất nước lấy việc học làm đầu, tìm lẽ trị bình, tuyển nhân tài làm gấp.” Chính sách này thể hiện một tầm nhìn xa, trông rộng khi coi giáo dục như nền tảng cho sự phồn vinh và phát triển bền vững của đất nước.
Bên cạnh đó, Quang Trung còn khởi xướng việc dùng chữ Nôm (tức Nam), mà ông gọi là “quốc âm” (chữ viết ghi lại tiếng nói của người nước Nam), làm chữ viết chính thức thay thế chữ Hán. Đây là một bước tiến lớn trong việc khẳng định độc lập văn hóa, tạo nền móng cho sự phát triển của một nền giáo dục và văn chương đậm bản sắc dân tộc. Người được Hoàng đế Quang Trung tin tưởng giao phó thực hiện chiến lược độc lập văn hóa này là Nguyễn Thiếp, một bậc hiền triết, người được dân gian và chính nhà vua tôn xưng là “Phu Tử” (Thầy) (2).
Từ thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, hàng loạt phong trào yêu nước như Cần Vương, Đông Du, Đông Kinh Nghĩa Thục, Duy Tân, khởi nghĩa Yên Bái của Việt Nam Quốc Dân Đảng, và Xô Viết Nghệ – Tĩnh của Đảng Cộng sản Việt Nam đã liên tiếp bùng nổ nhằm chống lại ách áp bức, bóc lột và chính sách đồng hóa văn hóa của thực dân Pháp. Dù thất bại, các phong trào này đã hun đúc mạnh mẽ ý thức dân tộc và tinh thần đấu tranh, đặt nền móng cho thắng lợi cuối cùng trong cuộc chiến giành lại độc lập dân tộc.
Đến năm 1941, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và Hồ Chí Minh, Việt Nam Độc lập Đồng minh Hội (gọi tắt là Việt Minh) ra đời. Tổ chức này tập hợp mọi khuynh hướng dân tộc và yêu nước vào một mặt trận chung, nhằm đấu tranh chống phát xít Nhật và thực dân Pháp. Tháng 8 năm 1945, Việt Minh đã tiến hành thành công Cách mạng Tháng Tám, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Tại lễ ra mắt nền cộng hòa đầu tiên của Việt Nam vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc Tuyên ngôn Độc lập, khẳng định chủ quyền và tự do của dân tộc trước toàn thế giới. Tuyên ngôn này được ký bởi các thành viên Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, trong đó có thân phụ của người viết bài này, Bộ trưởng Cù Huy Cận (3).
Tuy nhiên, phải mất thêm 30 năm, dân tộc Việt Nam, mới đạt được trọn vẹn độc lập, chủ quyền và thống nhất lãnh thổ.
IV – QUỐC GIA – DÂN TỘC TRONG BỐI CẢNH TOÀN CẦU HÓA
Toàn cầu hóa là quá trình kết nối và tích hợp các quốc gia, nền kinh tế, xã hội, văn hóa và chính trị vào một hệ thống toàn cầu, nhờ vào sự phát triển của công nghệ, giao thương, và các mối quan hệ quốc tế. Với sự bùng nổ của công nghệ thông tin, internet, và sự mở rộng mạnh mẽ của các thị trường tự do từ cuối thế kỷ 20 đến nay, toàn cầu hóa kinh tế, văn hóa và xã hội đã trở nên rất mạnh mẽ. Ở thời điểm hiện tại, sự chuyển động tự do của hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động đã gia tăng mạnh mẽ. Một cách tự nhiên, toàn cầu hóa mang lại những cơ hội và thách thức cho các quốc gia nói chung, các quốc gia – dân tộc bao gồm Việt Nam nói riêng.
Những cơ hội
Toàn cầu hóa mang lại nhiều cơ hội cho các quốc gia, đặc biệt trong việc mở rộng nền kinh tế và tăng cường sự giao lưu văn hóa. Trước hết, toàn cầu hóa tạo điều kiện để các quốc gia tiếp cận các thị trường toàn cầu, thúc đẩy thương mại, xuất khẩu và đầu tư, qua đó gia tăng GDP và phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn như công nghệ cao và sản phẩm văn hóa đặc trưng. Các quốc gia như Hàn Quốc và Nhật Bản đã thành công trong việc kết hợp giữa công nghiệp và sản phẩm văn hóa, không chỉ phát triển ngành công nghiệp điện tử, ô tô và robot mà còn quảng bá các sản phẩm văn hóa như phim ảnh, âm nhạc, và truyện tranh, từ đó nâng cao sức mạnh mềm trên toàn cầu.
Toàn cầu hóa cũng thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các quốc gia, tạo cơ hội để quảng bá các giá trị văn hóa truyền thống. Các quốc gia có thể duy trì và phát huy bản sắc văn hóa đặc trưng thông qua các sự kiện văn hóa quốc tế, như lễ hội, triển lãm nghệ thuật và chương trình du lịch văn hóa. Ví dụ, Việt Nam đã giới thiệu ẩm thực như phở, bún chả, và các lễ hội như Tết Nguyên Đán ra thế giới, tương tự như Thái Lan với lễ hội Songkran và món Pad Thai.
Công nghệ thông tin và truyền thông cũng mang đến cơ hội lớn trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa. Các nền tảng mạng xã hội, ứng dụng di động và các công cụ truyền thông số giúp đưa giá trị văn hóa đến gần hơn với cộng đồng quốc tế. Các quốc gia như Ấn Độ và Mexico đã áp dụng công nghệ để phát triển các ngành công nghiệp văn hóa và nghệ thuật, đồng thời bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống qua bảo tàng ảo, trang web di sản văn hóa và nền tảng chia sẻ video nghệ thuật dân gian.
Toàn cầu hóa cũng mở ra cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài, giúp các quốc gia phát triển bền vững trong các lĩnh vực du lịch, sản xuất, công nghệ và nông nghiệp.
Cuối cùng, toàn cầu hóa mang lại cơ hội xây dựng thương hiệu quốc gia, giúp các quốc gia gia tăng nhận diện quốc tế và khẳng định vị thế của mình. Các chiến lược marketing quốc gia có thể quảng bá các sản phẩm đặc trưng như âm nhạc, nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ và ẩm thực. Hàn Quốc là một ví dụ điển hình, thành công trong việc phát triển thương hiệu quốc gia qua “Hàn Quốc làn sóng” (Hallyu), quảng bá K-pop, phim truyền hình và ẩm thực ra toàn cầu.
Những thách thức
Toàn cầu hóa mang đến những thách thức đáng kể đối với các quốc gia – dân tộc, bao gồm xói mòn bản sắc văn hóa. Nguy cơ đồng hóa văn hóa, đặc biệt là từ các phương tiện truyền thông và giải trí phương Tây, có thể làm mờ đi những giá trị truyền thống và phong tục của các quốc gia. Ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa đại chúng phương Tây, qua điện ảnh, âm nhạc, và giải trí, có thể khiến thế hệ trẻ quên đi các giá trị văn hóa địa phương, dẫn đến sự mất mát của các truyền thống và ngôn ngữ vốn được gìn giữ qua nhiều thế hệ.
Ngoài ra, toàn cầu hóa cũng có thể gia tăng bất bình đẳng kinh tế, khi một số ngành như công nghệ và tài chính phát triển mạnh mẽ, trong khi các ngành công nghiệp truyền thống và các khu vực nông thôn bị bỏ lại phía sau, dẫn đến sự chênh lệch giàu nghèo và bất ổn xã hội.
Một thách thức khác là sự suy yếu chủ quyền chính trị của các quốc gia, khi các tổ chức quốc tế và đa quốc gia như IMF, Ngân hàng Thế giới và WTO yêu cầu các quốc gia phải tuân thủ các quy định toàn cầu, đôi khi mâu thuẫn với các chính sách nội địa. Điều này làm tổn hại quyền tự quyết của các quốc gia, đặc biệt là các quốc gia coi trọng độc lập và chủ quyền.
Di cư quốc tế cũng tạo ra cả cơ hội và thách thức về hội nhập xã hội, với những căng thẳng văn hóa, chủng tộc và áp lực lên các hệ thống công cộng. Các quốc gia chủ nhà có thể cảm thấy áp lực từ việc mất đi bản sắc văn hóa truyền thống, trong khi người di cư có thể gặp phải sự phân biệt đối xử.
Một thách thức nghiêm trọng khác nữa là tác động môi trường từ việc khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ nhu cầu tiêu thụ toàn cầu, như phá rừng, ô nhiễm và mất đa dạng sinh học, điển hình là tàn phá rừng Amazon ở Brazil.
Cuối cùng, sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu cũng tạo ra những điểm yếu nghiêm trọng, đặc biệt khi xảy ra các sự kiện bất ngờ như thiên tai, xung đột chính trị hay đại dịch. Đại dịch COVID-19 là một ví dụ rõ ràng về sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng, ảnh hưởng đến nền kinh tế và thiếu hụt các mặt hàng thiết yếu.
Những thách thức này đòi hỏi các quốc gia phải tìm cách cân bằng giữa việc tận dụng lợi ích của toàn cầu hóa và bảo vệ các giá trị cốt lõi của bản sắc văn hóa, phát triển bền vững, đồng thời duy trì sự độc lập về chính trị và kinh tế.
V – CHIẾN LƯỢC CỦA VIỆT NAM TRONG THẾ KỶ 21
Để tận dụng tối đa cơ hội từ toàn cầu hóa mà vẫn giữ vững bản sắc dân tộc, hay “hòa nhập mà không hòa tan,” đồng thời ứng phó hiệu quả với các thách thức, đặc biệt là từ Trung Quốc đối với an ninh lãnh thổ, Việt Nam cần triển khai các chiến lược đồng bộ và toàn diện như sau:
- Bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa
Trọng tâm đầu tiên là giáo dục thế hệ trẻ về lịch sử, ngôn ngữ và các giá trị văn hóa dân tộc. Các chương trình giảng dạy cần được thiết kế một cách toàn diện, tích hợp sâu sắc hơn các môn học về di sản, nghệ thuật truyền thống, từ bậc phổ thông đến đại học. Điều này không chỉ giúp xây dựng nền tảng nhận thức mà còn khơi dậy lòng tự hào dân tộc trong mỗi chủ nhân tương lai của đất nước.
Bên cạnh đó, việc khuyến khích sự sáng tạo trong nghệ thuật và văn hóa hiện đại là cần thiết nhằm bảo tồn giá trị dân tộc trong khi vẫn bắt kịp xu hướng thế giới. Các sáng kiến cụ thể có thể bao gồm:
- Tăng cường quy mô và nội dung của Ngày Di sản Văn hóa Việt Nam, Ngày Văn hóa các dân tộc Việt Nam, Ngày Thơ Việt Nam, đồng thời tổ chức các ngày lễ văn hóa mới, như: Ngày Tiếng Việt, Ngày Nghệ thuật Dân gian Việt Nam, Ngày Trang phục Truyền thống Việt Nam, Ngày Ẩm thực Việt Nam, Ngày Di sản Kiến trúc Việt Nam, Ngày Làng Nghề Truyền Thống Việt Nam…
- Tổ chức thường xuyên hơn các liên hoan nghệ thuật dân gian như Chèo, Quan họ, Ca trù, Tuồng, Đờn ca tài tử, Hát Then, Hát Xoan, Múa rối nước…
Những hoạt động trên cũng sẽ giúp gắn kết và thu hút cộng đồng vào các nỗ lực bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa dân tộc, tạo nên một phong trào mạnh mẽ và bền vững.
Ngoài ra, Việt Nam cần đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm văn hóa. Đây không chỉ là cách quảng bá vẻ đẹp văn hóa mà còn là chiến lược quan trọng để xây dựng thương hiệu quốc gia. Để thực hiện thành công chiến lược này, cần phát triển ngành công nghiệp văn hóa bằng cách hỗ trợ sáng tạo và sản xuất các sản phẩm văn hóa chất lượng cao, phù hợp với thị hiếu quốc tế. Đồng thời, thúc đẩy ngoại giao văn hóa thông qua việc đưa các tác phẩm nghệ thuật, ẩm thực, và trang phục truyền thống tham gia các sự kiện quốc tế, từ đó tăng cường sự hiện diện và ảnh hưởng của văn hóa Việt Nam trên toàn cầu. Cuối cùng, việc quảng bá văn hóa thông qua du lịch cũng rất quan trọng. Trên tinh thần đó, cần phát triển các tour du lịch văn hóa gắn liền với các làng nghề truyền thống, di tích lịch sử và lễ hội dân gian, giúp du khách quốc tế trải nghiệm sâu sắc văn hóa Việt Nam.
Cùng với việc sử dụng các nguồn lực nội bộ, Nhà nước Việt Nam cần nhận thức đầy đủ vai trò quan trọng của cộng đồng người Việt ở nước ngoài, đặc biệt là cộng đồng người Việt ở Mỹ với hơn 2 triệu người, trong việc quảng bá văn hóa Việt Nam như một quyền lực mềm trên phạm vi toàn cầu.
Mặc dù đã định cư lâu dài, những người Việt ở nước ngoài vẫn duy trì mối liên hệ mật thiết với quê hương, gìn giữ và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống như ngôn ngữ, phong tục, tôn giáo, ẩm thực và nghệ thuật. Họ không chỉ là cầu nối giữa Việt Nam và thế giới mà còn đóng góp tích cực vào việc quảng bá văn hóa Việt Nam ra quốc tế. Việc duy trì các tổ chức cộng đồng, trường học dạy tiếng Việt, tổ chức các sự kiện văn hóa và lễ hội truyền thống như Tết Nguyên Đán hay Giỗ Tổ Hùng Vương là minh chứng rõ nét cho những nỗ lực bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc của cộng đồng người Việt ở nước ngoài.
Tuy nhiên, phần lớn cộng đồng người Việt tại Mỹ đã từng phục vụ hoặc liên quan đến Việt Nam Cộng hòa chống cộng sản, điều này tạo ra sự khác biệt trong quan điểm và mối quan hệ với Nhà nước Việt Nam. Nhiều người trong số họ vẫn giữ những ký ức và trải nghiệm tiêu cực về nhà nước này. Do đó việc xây dựng mối quan hệ giữa Nhà nước Việt Nam và cộng đồng người Việt ở nước ngoài cần có sự thận trọng, tôn trọng sự khác biệt và hướng tới sự phát triển hài hòa giữa các bên.
Để phát huy tối đa vai trò của cộng đồng người Việt ở nước ngoài trong việc bảo vệ và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc bên ngoài biên giới, Nhà nước Việt Nam cần có các biện pháp cụ thể để tranh thủ và phối hợp với họ. Những biện pháp này có thể bao gồm:
Thứ nhất, Nhà nước cần chủ động thúc đẩy đối thoại và kết nối với cộng đồng người Việt ở nước ngoài thông qua các diễn đàn, hội nghị, và các chương trình giao lưu văn hóa. Đây là cơ hội để các bên hiểu nhau hơn, vượt qua sự khác biệt lịch sử và chính trị, đồng thời củng cố tình đoàn kết dân tộc.
Thứ hai, Nhà nước cần hỗ trợ các tổ chức cộng đồng người Việt ở nước ngoài, đặc biệt là các hoạt động gìn giữ văn hóa, dạy tiếng Việt và tổ chức các sự kiện văn hóa. Việc cung cấp tài trợ hoặc hợp tác tổ chức các chương trình văn hóa, nghệ thuật sẽ giúp bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
Thứ ba, Nhà nước có thể khuyến khích các trí thức và chuyên gia người Việt ở nước ngoài tham gia vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển đất nước, đặc biệt trong các lĩnh vực giáo dục, khoa học và công nghệ. Việc này không chỉ đóng góp vào sự phát triển của Việt Nam mà còn giúp kết nối các thế hệ người Việt ở trong và ngoài nước.
Thứ tư, Nhà nước cần tiếp tục phát triển các chính sách hỗ trợ người Việt ở nước ngoài, đảm bảo họ có thể đóng góp tích cực vào sự phát triển của đất nước mà không gặp phải rào cản về chính trị hay thủ tục hành chính. Điều này bao gồm việc tạo cơ hội để kiều bào tham gia vào các hoạt động đầu tư, kinh doanh, và các dự án phát triển văn hóa.
Thứ năm, Nhà nước cần thể hiện sự tôn trọng đối với quá khứ của những người đã từng phục vụ chế độ cũ ở miền Nam Việt Nam, và tạo điều kiện để họ có thể chia sẻ những trải nghiệm, kinh nghiệm, và đóng góp cho sự phát triển chung. Điều này sẽ giúp xây dựng một mối quan hệ dựa trên sự tôn trọng và lòng tin.
Tóm lại, cộng đồng người Việt ở nước ngoài, đặc biệt tại Mỹ, là một lực lượng quan trọng trong việc bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trên phạm vi thế giới. Nhà nước Việt Nam cần có chiến lược hợp tác chặt chẽ với cộng đồng này, tận dụng tiềm năng của họ trong các lĩnh vực văn hóa, giáo dục, khoa học và kinh tế trên cơ sở tôn trọng sự khác biệt về chính trị và lịch sử, từ đó xây dựng một cộng đồng người Việt đoàn kết, mạnh mẽ và đóng góp tích cực vào sự phát triển của đất nước.
- Đẩy mạnh phát triển kinh tế đồng đều
Toàn cầu hóa mang lại những cơ hội lớn về thương mại và đầu tư, nhưng cũng đặt ra thách thức trong việc đảm bảo công bằng xã hội và giảm thiểu bất bình đẳng. Để giải quyết những vấn đề này, Việt Nam cần xây dựng và triển khai chiến lược phát triển kinh tế bền vững với trọng tâm là giảm chênh lệch giữa các vùng miền và nhóm dân cư. Việc hỗ trợ khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa thông qua các chính sách ưu tiên phát triển hạ tầng giao thông, y tế, giáo dục và viễn thông là cần thiết để thu hẹp khoảng cách giữa thành thị và nông thôn. Đồng thời, bảo tồn và phát triển các ngành nghề truyền thống cũng cần được chú trọng bằng cách hỗ trợ kỹ thuật, vốn và mở rộng thị trường, giúp các làng nghề vừa bảo tồn giá trị văn hóa vừa tạo thêm việc làm.
Song song với đó, Việt Nam cần đẩy mạnh đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao thông qua việc phát triển giáo dục và đào tạo trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và truyền thông, khoa học kỹ thuật và đổi mới sáng tạo, đồng thời đảm bảo cơ hội học tập bình đẳng cho mọi người. Tăng cường hợp tác giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp sẽ giúp nguồn nhân lực được đào tạo đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện đại.
Bên cạnh đó, việc thúc đẩy các ngành công nghiệp xanh và năng lượng tái tạo là một hướng đi tất yếu. Các ngành sử dụng năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió cần được ưu tiên phát triển, cùng với việc xây dựng nền kinh tế tuần hoàn nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Để ứng phó với biến đổi khí hậu, Việt Nam cần có các chính sách dài hạn, đặc biệt ở những khu vực dễ bị tổn thương như Đồng bằng sông Cửu Long, thông qua đầu tư vào hệ thống đê điều, cải thiện nông nghiệp bền vững và quản lý tài nguyên nước.
Cuối cùng, đảm bảo sự công bằng trong tiếp cận cơ hội phát triển cũng là một mục tiêu quan trọng. Tăng cường mạng lưới an sinh xã hội, đặc biệt cho các nhóm yếu thế như người nghèo, dân tộc thiểu số và người khuyết tật, sẽ giúp đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau. Đồng thời, việc khuyến khích khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo, đặc biệt ở khu vực nông thôn và trong các ngành công nghiệp sáng tạo, sẽ thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn diện và bền vững.
Kinh nghiệm từ các quốc gia có điểm tương đồng với Việt Nam về xã hội – văn hóa, kinh tế, địa chính trị, và thể chế chính trị, như Malaysia, Indonesia, Thái Lan, Hàn Quốc và Trung Quốc, chắc chắn sẽ là những nguồn tham khảo đặc biệt hữu ích trong việc hoạch định chiến lược đẩy mạnh phát triển kinh tế đồng đều.
- Tăng cường chủ quyền và tự quyết chính trị
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế là xu thế tất yếu, Việt Nam cần đảm bảo rằng sự hội nhập không dẫn đến lệ thuộc vào bất kỳ quốc gia hay tổ chức quốc tế nào. Chính sách đối ngoại của Việt Nam phải được xây dựng dựa trên nguyên tắc linh hoạt và tính toán kỹ lưỡng để bảo vệ quyền lợi quốc gia, đồng thời tăng cường vị thế và ảnh hưởng trong các tổ chức quốc tế.
Việt Nam cần đẩy mạnh quan hệ đối tác chiến lược với các quốc gia, đặc biệt trong khối ASEAN và các đối tác thương mại quan trọng như Mỹ, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc. Việc hợp tác này không chỉ nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế mà còn bảo vệ lợi ích quốc gia và duy trì sự độc lập trong các vấn đề quốc tế. Đồng thời, các mối quan hệ này cần được cân bằng để tránh rơi vào tình trạng bị chi phối bởi bất kỳ bên nào.
Chính phủ cần chủ động trong đàm phán quốc tế, không ngừng nâng cao năng lực ngoại giao để đảm bảo Việt Nam có tiếng nói mạnh mẽ trong các vấn đề toàn cầu. Các chiến lược đối ngoại cần tập trung vào việc duy trì và tăng cường vị thế tự chủ của Việt Nam, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ và quyền lợi kinh tế trên biển và đất liền.
Ngoài ra, việc tham gia sâu hơn vào các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, WTO, APEC, và ASEAN cần được coi là cơ hội để Việt Nam gia tăng ảnh hưởng, đồng thời bảo vệ quyền lợi quốc gia trong bối cảnh các trật tự quốc tế đang thay đổi. Việc đóng vai trò tích cực trong các sáng kiến khu vực và toàn cầu không chỉ giúp củng cố vị thế của Việt Nam mà còn là cách để đảm bảo sự tự quyết trong các vấn đề quan trọng đối với an ninh và phát triển của đất nước.
Bằng cách kết hợp linh hoạt các chính sách đối ngoại với chiến lược bảo vệ chủ quyền, Việt Nam có thể vừa hội nhập sâu rộng, vừa duy trì được sự tự quyết chính trị, tạo tiền đề vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
- Hóa giải thách thức từ Trung Quốc
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn của Việt Nam, nhưng đồng thời cũng đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với an ninh lãnh thổ và chủ quyền quốc gia. Thực vậy, nước láng giềng phương Bắc này đã đánh chiếm quần đảo Hoàng Sa vào năm 1974, một phần quần đảo Trường Sa vào năm 1988 và đang toan tính đánh chiếm nốt phần còn lại của quần đảo Trường Sa cũng như liên tục xâm phạm quyền chủ quyền của Việt Nam ở biển Đông. Để đối phó hiệu quả với các thách thức nghiêm trọng này, Việt Nam cần triển khai một chiến lược toàn diện, kết hợp giữa ngoại giao khôn khéo, củng cố quốc phòng, và tăng cường hợp tác quốc tế.
Trước hết, Việt Nam cần tiếp tục duy trì và phát triển mối quan hệ đối tác chiến lược với các quốc gia lớn, đặc biệt là Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, và các nước trong Liên minh châu Âu. Việc thúc đẩy hợp tác kinh tế, quốc phòng và an ninh với các quốc gia này không chỉ giúp nâng cao năng lực quốc phòng mà còn tạo thế cân bằng chiến lược trước sự ảnh hưởng của Trung Quốc. Trong thời gian tới, Việt Nam cần hướng tới khả năng thiết lập liên minh quân sự với Mỹ (4) và các quốc gia khác cùng chia sẻ lợi ích trong việc ngăn chặn Trung Quốc độc chiếm Biển Đông như Australia, Indonesia, Malaysia, Philippines (5).
Đồng thời, Việt Nam phải ưu tiên hiện đại hóa quân đội và củng cố năng lực quốc phòng thông qua đầu tư vào công nghệ quân sự tiên tiến, phát triển lực lượng hải quân và không quân mạnh mẽ, cũng như xây dựng các chiến lược bảo vệ lãnh thổ hiệu quả. Bên cạnh đó, cần tăng cường các hoạt động tuần tra, giám sát tại Biển Đông và thiết lập các hệ thống phòng thủ nhằm đảm bảo an ninh chủ quyền biển đảo.
Về mặt ngoại giao, Việt Nam cần tiếp tục đấu tranh mạnh mẽ tại các diễn đàn quốc tế như Liên Hợp Quốc, ASEAN, và các tòa án quốc tế để phản đối các hành vi xâm lấn của Trung Quốc. Các hoạt động này cần được kết hợp với việc vận động sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế, đặc biệt là các quốc gia dân chủ, nhằm tạo áp lực ngoại giao đối với Trung Quốc.
Mặt khác, Việt Nam cần giảm thiểu sự phụ thuộc vào Trung Quốc bằng cách đa dạng hóa các thị trường xuất nhập khẩu và nguồn cung ứng, đồng thời tăng cường quan hệ kinh tế với các đối tác chiến lược toàn cầu. Điều này không chỉ góp phần bảo đảm an ninh kinh tế mà còn làm giảm áp lực từ phía Trung Quốc, đặc biệt liên quan đến chủ quyền và lãnh thổ của Việt Nam ở biển Đông.
Trong nước, việc củng cố hệ thống pháp lý và thể chế là yếu tố then chốt để duy trì sự vững vàng trước mọi tình huống. Một chính phủ minh bạch, một hệ thống luật pháp mạnh mẽ, và sự đoàn kết dân tộc sẽ tạo nền tảng vững chắc để đối phó với mọi thách thức từ bên ngoài.
Bằng cách triển khai đồng bộ các biện pháp này, Việt Nam có thể hóa giải các thách thức từ Trung Quốc, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, và đảm bảo môi trường hòa bình, ổn định cho sự phát triển bền vững của đất nước.
- Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường:
Việt Nam cần tập trung đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp sạch và chuyển đổi dần từ các mô hình phát triển truyền thống sang các mô hình thân thiện với môi trường, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu. Chính phủ cần ban hành và thực hiện các chính sách bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, quản lý chặt chẽ việc khai thác và sử dụng tài nguyên, đồng thời thúc đẩy các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí, đất và nước.
Một yếu tố quan trọng là việc tăng cường tham gia và thực hiện các cam kết trong các thỏa thuận quốc tế về bảo vệ môi trường, chẳng hạn như Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu. Điều này không chỉ giúp bảo vệ lợi ích lâu dài của quốc gia mà còn khẳng định vai trò tích cực của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.
Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh phát triển và ứng dụng các công nghệ sạch và năng lượng tái tạo, bao gồm điện mặt trời, điện gió, và sinh khối. Chính phủ cần hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đầu tư vào các ngành công nghiệp xanh, qua đó giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường, đồng thời mở ra cơ hội phát triển kinh tế bền vững.
Việc thúc đẩy các chương trình giáo dục và truyền thông cộng đồng về bảo vệ môi trường cũng là một nhiệm vụ không thể thiếu, nhằm nâng cao nhận thức của người dân và doanh nghiệp về vai trò của họ trong việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Tóm lại, thông qua việc thực hiện các chiến lược đồng bộ từ cải cách chính sách, phát triển công nghệ xanh, đến tăng cường hợp tác quốc tế, Việt Nam không chỉ bảo vệ môi trường sống cho thế hệ hiện tại mà còn tạo nền tảng cho một tương lai phát triển bền vững và thịnh vượng.
- Tạo ra chuỗi cung ứng tự chủ và giảm thiểu phụ thuộc vào bên ngoài:
Việt Nam cần tập trung phát triển các ngành công nghiệp chế biến và sản xuất nội địa nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn cung cấp từ bên ngoài, đặc biệt trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu có nhiều biến động. Việc xây dựng chuỗi cung ứng tự chủ không chỉ đảm bảo an ninh kinh tế mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Để đạt được mục tiêu này, cần đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) nhằm tạo ra các công nghệ và sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu. Các ngành công nghiệp trọng điểm như chế biến thực phẩm, dệt may, điện tử và công nghệ cao cần được ưu tiên phát triển, với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các chính sách của nhà nước.
Bên cạnh đó, việc xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng hiện đại, bao gồm giao thông, logistics, và năng lượng, là điều kiện tiên quyết để hỗ trợ chuỗi cung ứng hiệu quả. Đồng thời, cần phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ như sản xuất linh kiện, nguyên vật liệu và phụ tùng, nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và gia tăng giá trị gia tăng nội địa.
Chính phủ cũng cần thúc đẩy hợp tác giữa các doanh nghiệp trong nước và quốc tế, khuyến khích chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản lý. Ngoài ra, việc thiết lập các khu công nghiệp chuyên biệt và các trung tâm sáng tạo cũng sẽ góp phần đẩy nhanh quá trình xây dựng chuỗi cung ứng tự chủ.
Cuối cùng, để đảm bảo sự phát triển bền vững, cần xây dựng chính sách khuyến khích sử dụng các nguồn lực trong nước một cách hiệu quả, kết hợp với đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Đây sẽ là nền tảng để Việt Nam không chỉ tự chủ trong sản xuất mà còn trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
VI – KẾT LUẬN
Quốc gia và dân tộc là hai khái niệm gắn bó mật thiết, thể hiện sự hòa quyện giữa yếu tố chính trị và văn hóa trong quá trình hình thành và phát triển của mỗi quốc gia. Việt Nam, với bề dày lịch sử hào hùng và nền văn hóa độc đáo, đã chứng minh bản lĩnh và sức mạnh qua các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm và nỗ lực chống lại sự đồng hóa áp đặt từ ngoại bang. Những giá trị đó không chỉ giúp Việt Nam khẳng định độc lập và chủ quyền dân tộc, mà còn tạo nền móng vững chắc cho một quốc gia – dân tộc mạnh mẽ, gắn kết sâu sắc với lịch sử, văn hóa, và ý chí tự chủ của toàn thể nhân dân.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, Việt Nam đối diện với cả cơ hội lẫn thách thức to lớn. Toàn cầu hóa mang lại tiềm năng tăng trưởng kinh tế, giao lưu văn hóa và tiếp cận tri thức mới, nhưng cũng đặt ra nguy cơ xói mòn các giá trị truyền thống và gây áp lực lên chủ quyền quốc gia. Tình hình này đòi hỏi Việt Nam xây dựng một chiến lược linh hoạt và sáng tạo, nhằm tối đa hóa lợi ích từ hội nhập quốc tế trong khi vẫn bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, duy trì độc lập và tự chủ trên trường quốc tế.
Cụ thể, để có thể thịnh vượng, hòa bình và mạnh mẽ trong một thế giới ngày càng phức tạp và thay đổi nhanh chóng, Việt Nam cần tiếp tục thực hiện chiến lược “Dĩ bất biến ứng vạn biến” của cha ông, lấy bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc làm nhiệm vụ trung tâm. Bên cạnh đó, xây dựng một nền kinh tế mạnh mẽ, gắn kết chặt chẽ với nhu cầu phát triển xã hội và sự công bằng, sẽ là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững và độc lập của quốc gia.
Ngoài ra, để ứng phó hiệu quả với các mưu toan thôn tính lãnh thổ từ phía Trung Quốc, Việt Nam cần áp dụng một chiến lược đối ngoại thực tiễn, hay “realpolitik” (6), tập trung vào củng cố quan hệ với các cường quốc có cùng lợi ích trong việc chống lại tham vọng bành trướng của Bắc Kinh, với Hoa Kỳ ở vị trí ưu tiên. Việc tăng cường hợp tác chiến lược này không chỉ giúp Việt Nam bảo vệ chủ quyền lãnh thổ mà còn tạo điều kiện thuận lợi để duy trì môi trường hòa bình và ổn định, phục vụ cho sự phát triển toàn diện của quốc gia.
Thành công của Việt Nam sẽ phụ thuộc vào khả năng hài hòa giữa hội nhập sâu rộng vào xu thế toàn cầu, bao gồm cả quá trình dân chủ hóa, và bảo vệ các giá trị cốt lõi của dân tộc. Làm được như vậy, Việt Nam không chỉ có thể duy trì bản sắc riêng mà còn khẳng định vị thế của mình như một quốc gia – dân tộc tiêu biểu, đóng góp tích cực vào sự phát triển và ổn định của thế giới hiện đại.
Tiến sĩ luật Cù Huy Hà Vũ
Garden Grove, California, Hoa Kỳ
Tác giả Cù Huy Hà Vũ có bằng Tiến sĩ Luật, Thạc sĩ Văn chương của Đại học Paris, Pháp. Ông là một luật gia, học giả, họa sĩ và nhà bất đồng chính kiến, cựu tù nhân chính trị Việt Nam, nguyên là cán bộ Bộ Ngoại giao Việt Nam trong 30 năm. Hiện ông sống cùng phu nhân, Luật sư Nguyễn Thị Dương Hà, tại California, Hoa Kỳ.
——————
CHÚ THÍCH
- Quốc hiệu thời Đinh Tiên Hoàng là “Việt Cồ”, không phải “Đại Cồ Việt”, Cù Huy Hà Vũ, Nghiên cứu lịch sử, 17/1/2024.
- Kiến nghị tổ chức kỷ niệm 300 năm năm sinh danh nhân Nguyễn Thiếp, Cù Huy Hà Vũ, Bauxite Việt Nam, 30/8/2023.
- Trăm Năm Huy Cận, Cù Huy Hà Vũ, VOA Tiếng Việt, 31/5/2019.
- TS Cù Huy Hà Vũ: Ðồng hành quân sự với Hoa Kỳ là mệnh lệnh của thời đại, Cù Huy Hà Vũ, VOA Tiếng Việt, 26/07/2010
- Hoa Kỳ và Đông Nam Á ‘cần lập liên minh quân sự để chống Trung Quốc’, Cù Huy Hà Vũ, BBC NEWS Tiếng Viêt, 15/4/2022.
- Nhắc đến Henry Kissinger và nhu cầu chọn chính trị thực tiễn cho Việt Nam ngày nay, Cù Huy Hà Vũ, BBC NEWS Tiếng Viêt, 6/12/2023.
*Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Diễn Đàn Thế Kỷ.