Đặng Sơn Duân: Về tàu khảo sát Hải Dương 26 của Hải quân Trung Quốc

Sự hiện diện cũng như hoạt động của tàu Hải Dương 26 trong vùng biển Việt Nam hầu như không được ai biết đến cho đến khi Bộ Ngoại giao Việt Nam bất ngờ đưa ra tuyên bố phản đối ngày 6.6.

Ngày 6.6, Bộ Ngoại giao Việt Nam đưa ra tuyên bố phản đối và yêu cầu Trung Quốc chấm dứt ngay hoạt động khảo sát trái phép của tàu Hải Dương 26 trong vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa của Việt Nam.

Đây là một diễn biến khá bất ngờ, vì Hải Dương 26 là một chiếc tàu của Hải quân Trung Quốc và sự hiện diện cũng như hoạt động của nó hầu như không được ai biết đến cho đến khi Bộ Ngoại giao Việt Nam đưa ra tuyên bố.

Tuyên bố và phản ứng của Việt Nam

Tuyên bố của người phát ngôn Phạm Thu Hằng:

Việt Nam hết sức quan ngại, kiên quyết phản đối và yêu cầu Trung Quốc chấm dứt ngay hoạt động khảo sát trái phép của tàu Hải Dương 26 trong vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa của Việt Nam được xác lập phù hợp với Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982); không tái diễn các hoạt động trái phép tương tự, tôn trọng đầy đủ quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam, tôn trọng luật pháp quốc tế và tuân thủ UNCLOS 1982, Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC), thực hiện nghiêm túc nhận thức chung của lãnh đạo cấp cao hai nước về việc kiểm soát, giải quyết tốt hơn bất đồng trên biển, duy trì đà phát triển của quan hệ song phương, đóng góp tích cực, trách nhiệm cho hòa bình, ổn định ở Biển Đông.

Tuyên bố mạnh mẽ này cũng lưu ý phía Việt Nam đã giao thiệp nhiều lần với phía Trung Quốc về vụ việc này, gợi ý rằng Hải Dương 26 đã hoạt động trong khu vực được một thời gian.

Hoạt động của tàu Hải Dương 26

Đặc điểm

Tàu Hải Dương 26, còn được gọi là Trần Cảnh Nhuận (Chen Jingrun), là một trong 9 tàu khảo sát lớp Type 636/636A của Hải quân Trung Quốc, được NATO định danh là lớp Shupang. Với lượng giãn nước 5883 tấn, dài 129 mét, rộng 17 mét, con tàu này có khả năng hoạt động liên tục trên biển trong khoảng thời gian lên đến 2 tháng.

Vì thuộc biên chế Hải quân nên chúng thường không bật tín hiệu AIS, gây khó khăn cho việc theo dõi sự hiện diện và hoạt động của tàu bằng các công cụ tình báo nguồn mở (OSINT), chẳng hạn như thông qua các trang theo dõi tàu biển.

Tàu Hải Dương 26 – Ảnh: Bộ Ngoại giao

Hoạt động khảo sát trái phép

Thông tin từ Bộ Ngoại giao chỉ cho biết tàu Hải Dương 26 hoạt động ngoài cửa vịnh Bắc Bộ. Tuy nhiên, các dữ liệu mà tôi thu thập được cho thấy tàu Hải Dương 26 hoạt động ở khu vực ngoài khơi thành phố Đà Nẵng ít nhất từ tháng 5.2024.

Con tàu này thường xuyên di chuyển theo trục tây bắc – đông nam trong lúc tiến hành khảo sát. Có thời điểm nó tiến đến gần bán đảo Sơn Trà ở khoảng cách chỉ khoảng 40 hải lý về phía đông bắc.

Các vị trí được ghi nhận của Hải Dương 26 trong khoảng thời gian cuối tháng 5 đến đầu tháng 6.

Lý do phản ứng

Tàu Type 636A chuyên khảo sát đáy biển phục vụ hoạt động của tàu ngầm. Vì thế hoạt động của nó trong vùng biển Việt Nam đặc biệt nhạy cảm và chắc chắn gây ra mối lo ngại về an ninh quốc phòng cho Việt Nam. Đây có thể là mối lo ngại then chốt, khiến Việt Nam phải nhiều lần phản đối qua con đường giao thiệp ngoại giao cũng như tuyên bố công khai.

Theo tôi được biết, đây cũng không phải là lần đầu tiên một tàu khảo sát Type 636A của Trung Quốc hoạt động ngoài khơi Việt Nam. Phản ứng gay gắt của Việt Nam lần này có thể là do tàu Hải Dương 26 tiến quá gần bờ biển.

Các yếu tố khác

Cũng không loại trừ sự hiện diện của tàu Hải Dương 26 có liên quan đến các cuộc đàm phán phân định biên giới biển giữa Việt Nam và Trung Quốc ở khu vực ngoài cửa Vịnh Bắc Bộ. Việc Trung Quốc tiến hành các hoạt động khảo sát có thể còn có ý đồ khẳng định quyền chủ quyền vô căn cứ hoặc thu thập dữ liệu để sử dụng trong các cuộc đàm phán này. Ngoài ra, nó còn là vấn đề tranh cãi pháp lý liên quan đến các tàu quân sự nước ngoài hoạt động trong vùng EEZ.

Diễn biến mới nhất

Theo dữ liệu theo dõi của tôi, tàu Hải Dương 26 hiện đã rời khỏi vùng biển Việt Nam sau khi Bộ Ngoại giao Việt Nam đưa ra tuyên bố phản đối. Đây là dấu hiệu tích cực cho thấy phản ứng ngoại giao và sự công khai của phía Việt Nam đã có tác dụng. Điều này tương tự với nỗ lực gần đây của Philippines trong việc minh bạch hóa các hoạt động của tàu bè Trung Quốc ở Biển Đông, tạo nên áp lực dư luận đáng kể lên Bắc Kinh. Tuy nhiên, không loại trừ khả năng các sự kiện như thế vẫn có thể sẽ tái diễn trong tương lai.

Đặng Sơn Duân