Quốc Sách & Hoài Nam: Bàn về mô hình thể chế chính trị tương lai và lộ trình thay đổi cho Việt Nam

CỘNG HÒA LIÊN BANG VIỆT NAM: LỘ TRÌNH 2025-2030 CHO MỘT VIỆT NAM TỰ DO, DÂN CHỦ VÀ THỊNH VƯỢNG TRONG THẾ KỶ XXI

Ruộng bậc thang ở Hà Giang, Việt Nam

I. LỜI MỞ ĐẦU

Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ lịch sử quan trọng. 

Trong bối cảnh quốc tế đầy biến động, nội bộ Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) cũng đang có dấu hiệu chuyển biến khi lãnh đạo cao nhất đã phát tín hiệu về khả năng sửa đổi Hiến pháp sau ngày 30 tháng 6 năm 2025. 

Đây là một cơ hội hiếm hoi để tiến hành một cuộc cải cách thể chế mang tính chiến lược, nhằm đưa Việt Nam thoát khỏi tình trạng trì trệ hiện tại và tiến tới một xã hội tự do, dân chủ và thịnh vượng.

Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện nay không chỉ là sự trì hoãn cải cách từ ĐCSVN, mà còn là sự thiếu vắng một lộ trình khả thi có thể thuyết phục các nhóm lợi ích trong hệ thống chính trị hiện hành. 

Nhiều người trong giới cầm quyền có thể nhận ra sự cần thiết của cải cách, nhưng họ lo ngại rằng một cuộc chuyển đổi đột ngột sẽ dẫn đến sự sụp đổ mất kiểm soát như Liên Xô năm 1991 hoặc kịch bản “mùa xuân Ả Rập” tại Trung Đông.

Bản luận cương này không phải là một lời kêu gọi lật đổ, mà là một giải pháp thực tế để giúp Việt Nam chuyển đổi dân chủ trong ổn định và trật tự, đồng thời bảo đảm an toàn chính trị và tài sản cho các lãnh đạo hiện nay nếu họ lựa chọn con đường cải cách. 

Mô hình Cộng Hòa Liên Bang Việt Nam được đề xuất như một giải pháp trung dung, vừa bảo đảm quyền tự quyết của các địa phương, vừa duy trì được sự gắn kết quốc gia, đồng thời giúp ĐCSVN chuyển đổi vai trò thành một đảng chính trị hợp pháp trong một hệ thống dân chủ đa nguyên.

II. TẠI SAO CẦN CHUYỂN SANG MÔ HÌNH CỘNG HÒA LIÊN BANG?

1. Khủng hoảng mô hình hiện tại

Việt Nam hiện nay theo mô hình chế độ đơn nhất tập quyền với ĐCSVN nắm toàn bộ quyền lực. 

Mô hình này từng giúp Đảng kiểm soát và điều hành đất nước sau chiến tranh, nhưng đang ngày càng bộc lộ các khiếm khuyết nghiêm trọng:

☆ Sự tập trung quyền lực quá mức vào trung ương làm giảm hiệu quả quản trị, dẫn đến tham nhũng và quan liêu.

☆ Chênh lệch vùng miền ngày càng nghiêm trọng, đặc biệt là sự phát triển mất cân đối giữa Hà Nội – TP.HCM với các tỉnh khác.

☆ Mâu thuẫn xã hội gia tăng do khoảng cách giàu nghèo và sự bất mãn của giới trí thức, doanh nhân, tầng lớp lao động về thiếu tự do chính trị và kinh tế.

2. Mô hình Liên bang: Giải pháp trung dung

Hệ thống “Cộng Hòa Liên Bang Việt Nam” cho phép mỗi vùng miền có quyền tự chủ cao hơn, nhưng vẫn thống nhất trong một chính phủ trung ương mạnh mẽ. 

Cấu trúc này giúp:

☆ Giảm xung đột quyền lực giữa trung ương và địa phương, tránh tình trạng “trên bảo dưới không nghe”.

☆ Tạo động lực cạnh tranh lành mạnh giữa các bang, giúp phát triển kinh tế và nâng cao hiệu quả quản trị.

☆ Duy trì sự ổn định chính trị, cho phép ĐCSVN chuyển đổi thành một đảng chính trị hợp pháp, đồng thời tránh nguy cơ bị đào thải hoàn toàn.

3. Cấu Trúc Chính Quyền Liên Bang

☆ Quốc hội Liên bang (Hạ viện + Thượng viện): Cơ quan lập pháp tối cao, quyết định các chính sách quốc gia, thông qua luật và ngân sách.

☆ Chính phủ Liên bang:

• Đứng đầu là Tổng thống do dân bầu.

• Nội các gồm các bộ trưởng do Tổng thống bổ nhiệm, chịu trách nhiệm điều hành đất nước.

☆ Tòa án Tối cao Liên bang: Cơ quan tư pháp tối cao, đảm bảo Hiến pháp được thực thi, bảo vệ quyền công dân và phân xử các tranh chấp giữa các bang.

☆ Các Bang:

• Mỗi bang có quyền tự quản với Thống đốc, Nghị viện bang, và hệ thống tư pháp riêng.

• Các bang hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp Liên bang nhưng có quyền tự quyết cao trong quản trị nội bộ.

III. LỘ TRÌNH CHUYỂN TIẾP (2025 – 2030)

Lộ trình này bảo đảm quá trình chuyển đổi diễn ra một cách có kiểm soát, không đột ngột, giúp bảo vệ lợi ích của tất cả các bên, đặc biệt là ĐCSVN và các nhóm lợi ích hiện nay.

Giai đoạn 1: Hiến pháp Mở Đường (2025 – 2026)

☆ ĐCSVN chủ động khởi xướng cải cách Hiến pháp, giữ vai trò trung tâm trong quá trình chuyển đổi.

☆ Thành lập Ủy ban Cải cách Hiến pháp, bao gồm đại diện ĐCSVN, chuyên gia luật hiến pháp, và các đại diện xã hội.

☆ Đề xuất cơ cấu Liên bang, chia Việt Nam thành ba bang: Bắc, Trung, Nam, mỗi bang có quyền tự chủ cao hơn về kinh tế, hành chính và văn hóa.

Giai đoạn 2: Tổng tuyển cử tự do lần đầu (2027)

☆ Tổ chức bầu cử dưới sự giám sát quốc tế, đảm bảo công bằng, minh bạch và không có sự can thiệp chính trị từ bất kỳ đảng phái nào.

☆ Quốc hội Liên bang gồm lưỡng viện: Hạ viện và Thượng viện, đóng vai trò lập pháp tối cao.

■ Hạ viện Liên bang (351 ghế)

• Đại diện trực tiếp cho cử tri trên toàn quốc.

• Nhiệm kỳ 2 năm để đảm bảo tính linh hoạt trong quản trị.

• Phương thức bầu cử: Theo khu vực bầu cử, đảm bảo tỷ lệ đại diện công bằng giữa các bang và dân số.

• Hạ viện có quyền lập pháp, phê chuẩn ngân sách và giám sát hoạt động của chính phủ liên bang.

■ Thượng viện Liên bang (90 ghế) – Cơ cấu chuyển tiếp

• Nhiệm kỳ 6 năm, nhưng trong giai đoạn chuyển tiếp, cứ mỗi 2 năm sẽ bầu lại 1/3 số ghế theo cơ chế luân phiên.

• Cách phân bổ ghế trong nhiệm kỳ đầu tiên:

– 30 ghế dành cho ĐCSVN, do Đảng chỉ định.

– 30 ghế do ba bang Bắc – Trung – Nam đề cử (mỗi bang 10 ghế), đảm bảo tiếng nói của từng khu vực.

– 30 ghế phân bổ theo tỷ lệ kết quả Hạ viện, tạo điều kiện cho các đảng phái mới có tiếng nói.

• Cơ chế luân phiên: Sau 2 năm, 1/3 số ghế (30 ghế) sẽ được bầu lại, tiếp tục sau 4 năm và 6 năm để hoàn tất quá trình chuyển đổi.

• Thượng viện sẽ tự hiệp thương để quyết định nhóm nào sẽ mãn nhiệm vào các mốc 2 năm, 4 năm và 6 năm đầu tiên.

☆ ĐCSVN duy trì vai trò chính trị hợp pháp, nhưng phải chấp nhận cạnh tranh dân chủ, hoạt động theo luật pháp như mọi đảng phái khác. 

Giai đoạn 3: Củng cố nền dân chủ (2028 – 2030)

☆ Tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật để bảo đảm quyền tự do, dân chủ và kinh tế thị trường.

☆ Các cuộc bầu cử tiếp theo sẽ từng bước điều chỉnh cơ cấu quyền lực, giảm dần sự kiểm soát của ĐCSVN trong Thượng viện.

☆ Đảm bảo an toàn chính trị và tài sản cho các cựu lãnh đạo ĐCSVN và gia đình họ, khuyến khích họ tham gia vào tiến trình dân chủ thay vì chống đối.

IV. LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐẢM BẢO CHUYỂN ĐỔI THÀNH CÔNG?

Chuyển đổi sang mô hình Cộng Hòa Liên Bang Việt Nam không chỉ đòi hỏi một lộ trình rõ ràng (đã trình bày trong phần III) mà còn cần một chiến lược thực hiện cụ thể nhằm đảm bảo quá trình này diễn ra trật tự, ổn định và có sự đồng thuận từ các bên liên quan.

1. Điều kiện chính trị cần thiết

ĐCSVN chủ động dẫn dắt cải cách 

Để tránh nguy cơ bị lật đổ đột ngột như Liên Xô năm 1991 hay các cuộc cách mạng hỗn loạn tại Trung Đông, lãnh đạo ĐCSVN cần nắm lấy vai trò người khởi xướng cải cách, thay vì để áp lực từ bên ngoài ép buộc. 

Điều này không chỉ giúp họ bảo toàn quyền lực trong giai đoạn đầu mà còn giúp họ kiểm soát nhịp độ chuyển đổi.

Hình thành một thỏa thuận chính trị mới 

Cần có sự cam kết từ các nhóm lợi ích quan trọng (ĐCSVN, quân đội, công an, giới doanh nhân, tầng lớp trí thức, và cộng đồng xã hội dân sự) để đảm bảo rằng chuyển đổi không đồng nghĩa với trả thù chính trị hay hỗn loạn xã hội. 

Việc này có thể được thực hiện thông qua hiệp thương chính trị với sự tham gia của nhiều thành phần trong xã hội, luôn cả đối lập tại hải ngoại.

Đảm bảo tính hợp pháp của quá trình cải cách 

Một Ủy ban Cải cách Hiến pháp có thể được thành lập để soạn thảo khung pháp lý cho mô hình liên bang. 

Đây không chỉ là một cơ chế kỹ thuật mà còn là công cụ chính trị quan trọng để hợp thức hóa quá trình chuyển đổi.

2. Điều kiện kinh tế và xã hội

Ổn định kinh tế trong giai đoạn chuyển tiếp 

Một chương trình cải cách kinh tế vĩ mô cần được triển khai song song với cải cách chính trị để đảm bảo rằng trong quá trình chuyển đổi, đời sống người dân không bị xáo trộn nghiêm trọng. 

Điều này đặc biệt quan trọng để duy trì sự ủng hộ từ quần chúng, tránh tình trạng khủng hoảng kinh tế như ở Đông Âu sau 1991.

Hệ thống an sinh xã hội cho các nhóm bị ảnh hưởng 

Khi chuyển đổi từ chế độ tập quyền sang liên bang, cơ cấu tổ chức và quyền lợi của nhiều nhóm trong bộ máy nhà nước sẽ thay đổi. 

Cần có chính sách đảm bảo công chức, viên chức, quân đội, công an… không bị mất ổn định về thu nhập và công việc, nhằm tránh tình trạng chống đối từ bên trong hệ thống.

Xây dựng truyền thông minh bạch 

Việc cải cách cần đi kèm với một chiến lược truyền thông rõ ràng để giải thích lợi ích của mô hình liên bang với công chúng. 

Nếu không, tâm lý e ngại, lo sợ và tin đồn thất thiệt có thể làm suy yếu quá trình chuyển đổi.

3. Những rào cản có thể gặp phải và giải pháp

Lo ngại của ĐCSVN về mất quyền lực hoàn toàn

Giải pháp: Mô hình liên bang cho phép ĐCSVN tồn tại như một đảng chính trị hợp pháp. Trong giai đoạn đầu, ĐCSVN vẫn có thể giữ một vai trò nhất định trong Thượng viện, đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra trật tự.

Tâm lý lo sợ hỗn loạn, mất ổn định như mùa xuân Ả Rập

Giải pháp: Một lộ trình chuyển đổi có kiểm soát, với sự tham gia của cả ĐCSVN và các nhóm đối lập chính trị và xã hội khác, sẽ giúp ngăn chặn nguy cơ rơi vào hỗn loạn.

Tâm lý hoài nghi từ người dân: Liệu hệ thống mới có thực sự tốt hơn?

Giải pháp: Cần thực hiện các bước thí điểm tại một số khu vực trước khi mở rộng toàn quốc, đồng thời đảm bảo rằng các chính sách cải cách mang lại kết quả kinh tế tích cực, tạo niềm tin cho xã hội.

V. KẾT LUẬN

Mô hình Cộng Hòa Liên Bang Việt Nam không phải là một đề xuất mang tính đối kháng với ĐCSVN hay một giải pháp phi thực tế. 

Ngược lại, đây là con đường duy nhất có thể giúp Việt Nam bước vào một kỷ nguyên mới của tự do, dân chủ và thịnh vượng, đồng thời đảm bảo một sự chuyển đổi hòa bình và có kiểm soát.

Nếu ĐCSVN không chủ động cải cách, họ sẽ đánh mất cơ hội duy trì một vai trò hợp pháp trong hệ thống chính trị mới và đối diện nguy cơ bị cuốn vào vòng xoáy cách mạng, hỗn loạn. 

Ngược lại, nếu họ chủ động nắm bắt cơ hội, họ có thể trở thành lực lượng dẫn dắt cải cách và tiếp tục tồn tại một cách hợp pháp như một đảng chính trị cánh tả trong mô hình dân chủ.

Chuyển đổi sang một hệ thống chính trị phân quyền hợp lý không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các nhóm lãnh đạo hiện tại mà còn tạo động lực phát triển bền vững cho Việt Nam trong dài hạn.

Những điểm cốt lõi mà tất cả các bên cần hiểu rõ:

☆ Mô hình liên bang không phải là chia rẽ đất nước, mà ngược lại, nó giúp Việt Nam cạnh tranh lành mạnh giữa các vùng, phát huy tiềm năng của từng khu vực.

☆ Quá trình chuyển đổi không đồng nghĩa với thanh trừng chính trị, mà là một sự chuyển giao quyền lực có kiểm soát, đảm bảo quyền lợi của mọi bên.

☆ Ổn định chính trị và phát triển kinh tế không thể đạt được nếu tiếp tục duy trì mô hình tập quyền hiện tại, vì sự trì trệ đã quá rõ ràng.

Thay lời kết, bản luận cương này không phải là một lời kêu gọi “đối đầu” mà là một lời mời “đối thoại”.

Nếu Việt Nam muốn bước vào thế kỷ XXI với vị thế của một quốc gia hùng cường, thì không có con đường nào khác ngoài cải cách có kiểm soát, chuyển đổi trong hòa bình và hội nhập vào trật tự thế giới dân chủ.

Tương lai của đất nước nằm trong tay những người dám nhìn xa trông rộng và hành động có trách nhiệm với lịch sử.

Quốc Sách & Hoài Nam

*Bài viết thể hiện quan điểm riêng của các tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Diễn Đàn Thế Kỷ.