Vũ Đức Khanh: Có Nên Nâng Cấp Quan Hệ Đối Tác Chiến Lược Toàn Diện Với Malaysia? Một Quan Điểm Phản Biện

Kuala Lumpur, thủ đô của Malaysia

Theo truyền thông Nhà nước Việt Nam, quan hệ Việt Nam – Malaysia đánh dấu cột mốc mới khi hai nước nâng cấp lên quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện (CSP), nhân chuyến thăm chính thức của Tổng Bí thư Tô Lâm và Phu nhân đến Malaysia hôm 21/11.

Việc Việt Nam chọn Malaysia là quốc gia ASEAN đầu tiên nâng cấp quan hệ lên CSP đã tạo ra không ít tranh cãi. Dù đây là một bước tiến lớn trong quan hệ song phương, không phải ai cũng đồng tình với quyết định này. Từ góc nhìn phản biện, bài viết này sẽ phân tích lý do tại sao Malaysia không phải là lựa chọn tối ưu, đặc biệt khi so sánh với các đối tác khác trong khu vực và trên thế giới.

Tổng Bí thư Tô Lâm và Thủ tướng Malaysia Anwar Ibrahim phát biểu với báo chí – Ảnh: TTXVN

1. Vì sao Malaysia không phải là lựa chọn tốt nhất?

1.1. So sánh vị thế của Malaysia với Indonesia và Singapore
Trong ASEAN, Indonesia và Singapore được đánh giá là những đối tác có tầm ảnh hưởng và phù hợp hơn để thiết lập CSP trước Malaysia.

Indonesia:
– Là quốc gia đông dân nhất ASEAN và nền kinh tế lớn nhất khu vực.
– Với vai trò trung tâm trong ASEAN và tầm ảnh hưởng lớn trên trường quốc tế, việc nâng cấp quan hệ với Indonesia sẽ tạo ra nhiều hiệu ứng tích cực hơn, không chỉ trong hợp tác song phương mà còn giúp Việt Nam khẳng định vị thế khu vực.
– Indonesia cũng là đối tác quan trọng trong các vấn đề như Biển Đông, khi nước này không ngần ngại phản đối Trung Quốc trong các tuyên bố chủ quyền phi pháp.

Singapore:
– Là trung tâm tài chính và logistics của Đông Nam Á, đồng thời là đối tác đầu tư hàng đầu vào Việt Nam (với tổng vốn đầu tư FDI đến nay vượt xa Malaysia).
– Singapore dẫn đầu khu vực về công nghệ, đổi mới sáng tạo, và quản trị hiệu quả. Quan hệ CSP với Singapore có thể giúp Việt Nam tiếp cận tri thức và công nghệ cao, điều mà Malaysia chưa thể so sánh.

1.2. Tầm quan trọng của các đối tác ngoài khu vực
Trong bối cảnh Việt Nam đã có quan hệ CSP với các cường quốc như Mỹ, Nhật Bản, và Úc, việc ưu tiên mở rộng CSP với các nước châu Âu như Anh, Đức, hoặc Hà Lan dường như mang lại lợi ích chiến lược lớn hơn:
– Anh và Đức: Là hai nền kinh tế hàng đầu châu Âu, có vai trò quan trọng trong các vấn đề toàn cầu như chống biến đổi khí hậu và cải tiến công nghệ.
– Hà Lan: Là cường quốc hàng đầu thế giới về quản lý nước, một lĩnh vực Việt Nam rất cần hợp tác để đối phó với biến đổi khí hậu và nước biển dâng tại đồng bằng sông Cửu Long.

1.3. Nội dung hợp tác với Malaysia thiếu đột phá
Dựa trên tuyên bố chung, các nội dung hợp tác giữa Việt Nam và Malaysia xoay quanh:
– Kim ngạch thương mại 18 tỷ USD.
– Hợp tác dầu khí ở khu vực chồng lấn.
– Công nghiệp Halal và lao động.
– Các lĩnh vực mới như kinh tế xanh, chuyển đổi số.

Những lĩnh vực này không mới mẻ hoặc đủ đột phá so với quan hệ hiện tại. Hơn nữa, nhiều lĩnh vực như Halal lại mang tính chuyên biệt cho Malaysia, khó tạo giá trị gia tăng lớn cho kinh tế Việt Nam.

2. Rủi ro từ việc nâng cấp CSP với Malaysia

2.1. Nguy cơ lạm dụng khái niệm CSP
Việt Nam hiện có 9 CSP và con số này có thể tiếp tục tăng. Nếu tiêu chí để thiết lập CSP không được kiểm soát chặt chẽ, khái niệm này sẽ mất giá trị chiến lược vốn có. Malaysia, với vị thế kinh tế và chính trị khiêm tốn hơn các đối tác CSP hiện tại, có thể làm giảm tính uy tín của hệ thống CSP của Việt Nam.

2.2. Xung đột lợi ích tiềm ẩn
Malaysia không phải lúc nào cũng là đối tác “dễ chịu” trong các vấn đề khu vực:
– Biển Đông: Quan điểm của Malaysia thường linh hoạt và thực dụng hơn so với Việt Nam. Việc hợp tác với Malaysia trong vấn đề này có thể không mang lại lợi ích thực sự nếu hai bên không đạt được đồng thuận.
– Cạnh tranh trong lao động và đầu tư: Malaysia là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Việt Nam trong thu hút FDI và xuất khẩu lao động. Việc thúc đẩy quan hệ CSP có thể tạo áp lực lớn hơn cho Việt Nam nếu Malaysia tận dụng mối quan hệ này để cạnh tranh thay vì hợp tác.

2.3. Hiệu ứng ngoại giao trái chiều trong ASEAN
Quyết định ưu tiên Malaysia có thể tạo ra cảm giác “phân biệt đối xử” với các đối tác ASEAN khác như Indonesia hay Singapore, làm giảm sự gắn kết nội khối. Điều này đặc biệt quan trọng khi ASEAN cần thể hiện vai trò đoàn kết trong các vấn đề toàn cầu.

3. Lập luận phản biện và phản tỉnh
Mặc dù có nhiều lý do để phản đối, không thể phủ nhận rằng việc nâng cấp CSP với Malaysia cũng mang lại một số lợi ích:
– Đa dạng hóa quan hệ trong ASEAN: Với Indonesia và Singapore đã có quan hệ chiến lược, việc thiết lập CSP với Malaysia giúp Việt Nam mở rộng mạng lưới hợp tác trong khu vực.
– Thúc đẩy vai trò của ASEAN: Malaysia đóng vai trò quan trọng trong định hình ASEAN. Việc hợp tác sâu rộng với Malaysia có thể giúp Việt Nam có thêm đồng minh trong các vấn đề khu vực.

Tuy nhiên, câu hỏi cốt lõi vẫn là: Lợi ích của CSP với Malaysia có đủ lớn để biện minh cho quyết định này, khi so với các lựa chọn khác?

4. Đề xuất thay thế: Lựa chọn hợp lý hơn cho CSP

4.1. Ưu tiên Indonesia hoặc Singapore trong khu vực:
– Indonesia là đối tác chiến lược tự nhiên của Việt Nam nhờ vị thế kinh tế và vai trò trung tâm trong ASEAN.
– Singapore mang lại giá trị thực chất hơn trong hợp tác đổi mới sáng tạo và đầu tư.

4.2.Tập trung mở rộng CSP với các đối tác châu Âu:

– Đức và Hà Lan là hai nước có lợi thế rõ rệt trong các lĩnh vực mà Việt Nam đang cần hỗ trợ như công nghệ, năng lượng xanh, và quản lý nước.

4.3. Thực chất hóa các CSP hiện tại trước khi mở rộng:
Việt Nam cần đảm bảo rằng mỗi quan hệ CSP đều được thực hiện đầy đủ và mang lại kết quả rõ ràng, tránh chạy theo số lượng mà bỏ qua chất lượng.

5. Việt Nam có cần mở rộng danh sách CSP?
Việc nâng cấp quan hệ với Malaysia lên Đối tác Chiến lược Toàn diện có thể xem là một quyết định mang tính chiến lược, nhưng không phải là lựa chọn tối ưu nhất trong bối cảnh hiện tại. Thay vì tập trung vào việc mở rộng danh sách CSP, Việt Nam cần ưu tiên hợp tác với các đối tác thực sự quan trọng, nơi các lợi ích kinh tế, chính trị, và chiến lược có sự hội tụ cao hơn. Indonesia, Singapore, hoặc các quốc gia châu Âu như Đức và Hà Lan hoặc Anh Quốc có thể mang lại giá trị thực tế và bền vững hơn trong dài hạn.

Vũ Đức Khanh