Vũ Đức Khanh: Thuế quan của Trump và thế lưỡng nan chiến lược của Việt Nam
Tại sao dân chủ hóa và “thoát Trung” không còn là lựa chọn, mà là tất yếu

Cú sốc chiến lược từ Washington
Việt Nam đã bàng hoàng trước một cơn địa chấn ngoại giao vào đầu tháng 4 năm 2025, khi Tổng thống Donald Trump tuyên bố áp mức thuế quan đối ứng lên tới 46% đối với hàng xuất khẩu từ Việt Nam. Dù sau đó Nhà Trắng đã tạm thời đình chỉ chính sách này trong 90 ngày để đàm phán song phương, dư chấn chính trị vẫn chưa hề lắng xuống. Một động thái tưởng chừng chỉ là biện pháp thương mại nay đã trở thành một cuộc khủng hoảng chiến lược thực sự với Hà Nội. Với một quốc gia lâu nay nổi tiếng với “ngoại giao cây tre,” không gian xoay xở đang ngày càng thu hẹp.
Việt Nam hiện là quốc gia bị phơi bày rõ nét nhất trong cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung, không phải vì đã chọn phe, mà vì chưa tự định hình được một bản sắc chiến lược riêng biệt. Khi Washington ngày càng thiên về chủ nghĩa giao dịch thực dụng dưới chiêu bài “Nước Mỹ trên hết,” và Bắc Kinh đẩy mạnh tham vọng bá quyền khu vực, Hà Nội buộc phải đối mặt với một sự thật khó chịu: lập trường mơ hồ không còn khả thi. Con đường phía trước đòi hỏi một cuộc chuyển hóa có chủ đích – về kinh tế, ngoại giao, và quan trọng nhất là chính trị. Trong bối cảnh đó, cú sốc thuế quan từ Mỹ không chỉ là mối đe dọa – mà còn là một lời cảnh tỉnh mang tính chiến lược.
Mỹ trở lại chủ nghĩa giao dịch: Một thực tế phũ phàng
Sự thần kỳ của nền kinh tế Việt Nam phần lớn đến từ xuất khẩu và đầu tư nước ngoài, đặc biệt là từ Hoa Kỳ. Trong năm 2024, Việt Nam ghi nhận thặng dư thương mại kỷ lục 123,5 tỷ USD với Mỹ – một thành tích vừa là động lực, vừa là điểm yếu. Các mức thuế quan mà ông Trump công bố nhắm vào Việt Nam không chỉ nhằm giải quyết vấn đề cán cân thương mại, mà còn phản ánh một chuyển biến sâu sắc trong tư duy chiến lược của Mỹ: quay lại với chủ nghĩa song phương và giao dịch cứng rắn.
Với cách tiếp cận “Mỹ trên hết,” các quốc gia không còn được đánh giá dựa trên tiềm năng hợp tác chiến lược lâu dài, mà dựa trên lợi ích thương mại ngắn hạn và tính hữu ích trong chính trị nội bộ Hoa Kỳ. Việt Nam – bất chấp vị trí địa chiến lược quan trọng – cũng không ngoại lệ. Washington giờ đây yêu cầu Hà Nội phải “mua nhiều hàng Mỹ hơn,” điều chỉnh tỷ giá minh bạch hơn, và chấp nhận sự giám sát lớn hơn từ phía Mỹ trong các hoạt động thương mại. Với một nhà nước cộng sản tập quyền và thể chế pháp quyền yếu kém, những đòi hỏi này không đơn thuần là kinh tế – mà là những thách thức đến tận gốc rễ mô hình chính trị hiện hành.
Vấn đề không phải là Việt Nam không có đòn bẩy – mà là không có bản sắc chiến lược rõ ràng. Trong con mắt của Mỹ, Việt Nam là một đối tác nửa vời – tự do kinh tế nhưng trì trệ chính trị. Còn trong mắt Trung Quốc, Việt Nam là một “người anh em ý thức hệ” – không được phép vượt quá giới hạn. Nỗ lực duy trì quan hệ với cả hai bên đã khiến Hà Nội đánh mất lòng tin của cả hai.
Cơ hội cho Bắc Kinh – và nguy cơ tái lệ thuộc
Trong khi Trump gây sức ép, Bắc Kinh nhanh chóng tận dụng thời cơ. Với quan hệ thương mại Mỹ-Việt sứt mẻ, Trung Quốc lập tức chìa tay – hứa hẹn đầu tư mới trong sáng kiến Vành đai – Con đường, hợp tác biên giới, và hỗ trợ kỹ thuật nhằm giúp Việt Nam đối phó khủng hoảng. Nhưng sự “hào phóng” của Bắc Kinh đi kèm với cái giá đắt: sự lệ thuộc chiến lược, công nghệ, và cả chính trị.
Việt Nam hiện vẫn phụ thuộc quá lớn vào nguồn nguyên vật liệu từ Trung Quốc – đặc biệt trong các ngành điện tử, dệt may, và công nghiệp nặng. Nếu gia tăng mức độ liên kết, Hà Nội sẽ mất dần quyền tự chủ trong các vấn đề cốt lõi như Biển Đông, an ninh mạng, và quyền kiểm soát thông tin. Tệ hơn, Bắc Kinh có thể gây áp lực ngăn chặn mọi tiến trình dân chủ hóa – nhằm tránh tạo tiền lệ cho chính người dân Trung Quốc.
Tóm lại, nếu Hà Nội nghiêng quá nhiều về Trung Quốc, nguy cơ trở thành một “chư hầu chiến lược” là rất thực tế. Nếu tiếp tục lưng chừng, Việt Nam sẽ bị cả Mỹ lẫn Trung xem là không đáng tin. Chỉ khi hành động dứt khoát – cải tổ chính trị và đa dạng hóa quan hệ – Việt Nam mới có thể mở ra một lối đi độc lập thực sự.
Dân chủ hóa – từ lựa chọn trở thành tất yếu chiến lược
Theo Vietnam Strategic Dialogue (VSD), con đường khả thi duy nhất cho Việt Nam lúc này là chuyển đổi dân chủ, dựa trên cải cách thể chế và tái định vị chiến lược quốc gia. Dân chủ hóa không còn là một khát vọng lý tưởng – mà là một đòi hỏi sinh tồn.
Một Việt Nam dân chủ sẽ:
☆ Tăng uy tín quốc tế, trở thành đối tác tin cậy của Mỹ, EU, Nhật Bản và Ấn Độ – những quốc gia thiết yếu cho tăng trưởng và an ninh khu vực;
☆ Củng cố tính chính danh nội tại, làm cho chính quyền trở nên minh bạch và có khả năng chống chịu trước sức ép từ bên ngoài;
☆ Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, thông qua tự do học thuật, truyền thông độc lập và môi trường đầu tư ổn định.
Tiến trình này không nhất thiết dẫn đến bất ổn. Việt Nam hoàn toàn có thể tiến hành cải cách theo từng giai đoạn: xây dựng một nền tư pháp độc lập, mở rộng không gian cho xã hội dân sự, và từng bước tự do hóa truyền thông. Đó không phải là “nhập khẩu giá trị phương Tây” – mà là tái khẳng định quyền làm chủ dân tộc bằng chính nội lực.
“Thoát Trung” chiến lược: Bắt đầu từ hạ tầng mềm
“Thoát Trung” nghe có vẻ cấp tiến, nhưng thực tế có thể khởi đầu từ những bước đi cụ thể:
1. Đa dạng hóa kinh tế
Đẩy mạnh quan hệ với EU (thông qua EVFTA), Ấn Độ (theo sáng kiến Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương), và các đối tác ASEAN. Hỗ trợ doanh nghiệp nội địa giảm lệ thuộc vào chuỗi cung ứng Trung Quốc.
2. Chủ quyền số
Hạn chế sử dụng hạ tầng kỹ thuật số Trung Quốc (camera giám sát, mạng viễn thông, AI). Thắt chặt hợp tác an ninh mạng với các nền dân chủ đáng tin cậy.
3. Ngoại giao quốc phòng
Mở rộng hợp tác với Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc. Tìm kiếm vai trò quan sát viên hoặc liên kết trong các sáng kiến an ninh biển do Bộ Tứ (Quad) dẫn đầu.
4. Tăng cường xã hội dân sự
Hỗ trợ báo chí độc lập, phát triển hệ sinh thái tri thức, và kết nối cộng đồng kiều bào để tạo sức đề kháng văn hóa và tư tưởng với ảnh hưởng từ Trung Quốc.
Tất nhiên, Trung Quốc sẽ không đứng yên – có thể đáp trả bằng các biện pháp kinh tế, ngoại giao, hoặc chiến thuật vùng xám. Nhưng một Việt Nam vững chắc về thể chế dân chủ và phong phú trong liên minh chiến lược sẽ khó bị khuất phục hơn nhiều so với một quốc gia yếu kém và đơn độc.
Liệu phương Tây có còn là chỗ dựa?
Thật thiếu thực tế nếu trông chờ vào sự hậu thuẫn vô điều kiện từ phương Tây. Các nền dân chủ lớn hiện đang đối mặt với chia rẽ nội bộ và xu hướng thu mình. Chủ nghĩa “Nước Mỹ trên hết” không còn là chuyện của riêng ông Trump.
Tuy nhiên, phương Tây vẫn nhận thức rõ vai trò địa chiến lược của Việt Nam. Điều họ cần là một đối tác không chỉ chia sẻ lợi ích – mà còn chia sẻ giá trị. Nếu Việt Nam chứng tỏ được thiện chí cải cách, phương Tây sẽ sẵn sàng trao đổi: mở cửa thị trường, hỗ trợ tài chính có điều kiện, và tăng cường hợp tác an ninh.
VSD đề xuất một “hiệp ước đổi cải cách lấy hỗ trợ”: đổi lấy các bước tiến cụ thể trong cải cách chính trị, Việt Nam nên yêu cầu tiếp cận thị trường ưu đãi, viện trợ phát triển mục tiêu, và các khuôn khổ hợp tác chiến lược với các nước dân chủ.
Kết luận: Đã đến lúc dứt khoát
Thuế quan của Trump là hồi chuông cảnh tỉnh, không phải bản án. Chúng phơi bày sự mong manh của một chính sách đối ngoại dựa trên sự mơ hồ và tính toán kinh tế ngắn hạn. Việt Nam không thể tiếp tục là người đứng ngoài trong cuộc tranh giành ảnh hưởng giữa các cường quốc. Đã đến lúc phải tự định đoạt tương lai – trước khi kẻ khác làm điều đó thay mình.
Dân chủ hóa và thoát Trung không còn là rủi ro – mà là nền tảng sinh tồn. Người dân Việt Nam – những con người đã sống sót qua các thời kỳ thuộc địa, chiến tranh và độc tài – xứng đáng có một tương lai được xây dựng trên tự do, phẩm giá và định hướng rõ ràng. Thời khắc hành động là bây giờ.
Vũ Đức Khanh