Chu Thiên Hương & Trần Quốc Sách: Sự Tập Trung Quyền Lực ở Việt Nam – Và Những Tín Hiệu Đáng Lo Ngại

Phiên bế mạc Hội nghị Trung ương 11 Khóa XIII. Ảnh: Báo Nhân Dân

Bài phát biểu bế mạc Hội nghị Trung ương 11 Khóa XIII của Tổng Bí thư Tô Lâm không chỉ đơn thuần là một nghi thức kết thúc hội nghị trung ương Đảng. 

Đằng sau lớp vỏ công thức và giáo điều là một thông điệp rõ ràng: một cuộc chuyển đổi sâu sắc đang diễn ra trong trật tự chính trị của Việt Nam—và hệ quả của nó có thể lan rộng vượt khỏi hệ thống đảng–nhà nước hiện hành.

Ẩn trong giọng điệu cứng nhắc và những câu chữ khuôn mẫu là sự khẳng định một tiến trình tập trung quyền lực mang tính cá nhân. 

Bỏ qua những lời lẽ khiêm nhường thường thấy, ông Tô Lâm đã phác thảo một tầm nhìn về sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng mà trong đó, ranh giới giữa thẩm quyền tổ chức và ý chí cá nhân ngày càng mờ nhạt. 

Bài phát biểu này, diễn ra chỉ hơn 8 tháng sau cuộc chuyển giao quyền lực lãnh đạo nhanh chóng và thiếu minh bạch, xác nhận điều mà nhiều người đã dự đoán: thời đại của “tập thể lãnh đạo” đang kết thúc, và một nhân vật trung tâm mới đang định hình lại hệ thống.

Kết Thúc Một Kỷ Nguyên Tập Thể?

Trong nhiều thập niên, Đảng Cộng sản Việt Nam đã duy trì một hình thức “đồng thuận nội bộ” – dù không hoàn hảo – nhằm tránh sự lạm quyền cá nhân. 

Các Tổng Bí thư trước đây được xem là “người đứng đầu trong số những người ngang hàng,” bị ràng buộc bởi các cơ chế kiểm soát nội bộ, những quy ước phi chính thức và nguyên tắc chia sẻ trách nhiệm. 

Mô hình này, dù thiếu hiệu quả trong một số trường hợp, vẫn bảo đảm được sự cân bằng tương đối trong nội bộ và tính chính danh thể chế.

Nhưng sự vươn lên của cựu trùm công an Tô Lâm đang làm xói mòn mô hình đó. 

Bài phát biểu của ông tại Hội nghị Trung ương 11 không phải là lời tổng kết tập thể, mà là tuyên bố định hướng mang tính cá nhân. 

Những cụm từ như “nắm vững vai trò lãnh đạo toàn diện” hay “tiếp tục hoàn thiện cơ chế lãnh đạo của Đảng” chỉ là lớp vỏ ngôn từ che đậy cho thực tế sâu xa: bộ máy Đảng đang được tái cấu trúc để phục vụ không chỉ vai trò thống trị, mà còn là công cụ vận hành của một cá nhân cụ thể.

Nếu Đảng đang được “cá nhân hóa” xung quanh một người, thì đây không còn là điều chỉnh thể chế đơn thuần. 

Đây là quá trình kiến tạo một mô hình quyền lực mới—một dạng chuyên chế mang tính cá nhân, tinh vi hơn và khó kiểm soát hơn.

Tư Tưởng Cứng Nhắc, Hệ Quả Hiện Thực

Quá trình tập trung quyền lực không chỉ là vấn đề nội bộ. Nó mang theo những hệ quả ý thức hệ và địa–chính trị rõ rệt. 

Việc khẳng định vai trò “lãnh đạo toàn diện” của Đảng đối với mọi lĩnh vực—từ nhà nước đến xã hội—cho thấy không gian vốn đã hạn hẹp cho đa nguyên, phản biện và đổi mới sẽ càng bị thu hẹp.

Xã hội dân sự, truyền thông độc lập, các tổ chức phi nhà nước—những thành tố cần thiết cho một quốc gia năng động—giờ đây phải đối mặt với môi trường chính trị bị kiểm soát chặt chẽ hơn. 

Đảng không còn chỉ muốn lãnh đạo; họ muốn xóa bỏ mọi hình thái thay thế.

Và điều này sẽ tác động đến chính sách đối ngoại. 

Dù giới lãnh đạo vẫn tuyên bố trung thành với nguyên tắc “độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa,” thực tế có thể ngày càng khác. 

Khi quyền lực được cá nhân hóa, khả năng duy trì cân bằng chiến lược giữa các cường quốc—nhất là giữa Mỹ và Trung Quốc—sẽ trở nên mong manh.

Một hệ thống tập quyền có thể tạo ra sự nhất quán trong đối thoại đối ngoại, nhưng cũng làm gia tăng rủi ro sai lầm. 

Nếu ông Tô Lâm chọn nghiêng về Trung Quốc, hệ thống thiếu phản biện nội bộ sẽ khó có khả năng kiềm chế. 

Ngược lại, nếu nghiêng về phía Hoa Kỳ, ông có thể vấp phải sự chống đối từ những nhóm bảo thủ trong Đảng. 

Trong cả hai trường hợp, chiến lược “đu dây” nổi tiếng của Việt Nam sẽ mất dần tính linh hoạt.

Phương Tây Cần Hiểu Gì—Và Việt Nam Cần Tự Hỏi Gì?

Giới quan sát phương Tây thường đánh giá thấp động lực nội bộ của Việt Nam, giả định rằng chủ nghĩa thực dụng kinh tế sẽ luôn vượt lên trên xu hướng tập quyền chính trị. 

Nhưng Hội nghị Trung ương 11 cho thấy giả định đó đang lỗi thời. Giới lãnh đạo không chỉ vay mượn mô hình Trung Quốc ở lĩnh vực kinh tế, mà còn học theo cách kiểm soát chính trị chặt chẽ.

Nghịch lý ở đây là: trong khi xã hội và kinh tế Việt Nam đang hiện đại hóa, thì tầng lớp cầm quyền lại đang quay về với mô hình cai trị kiểu mệnh lệnh–hành chính của thế kỷ trước.

Điều đó đặt ra câu hỏi không chỉ cho tương lai phát triển của đất nước, mà còn cho triển vọng dân chủ hóa. 

Mô hình tập quyền có thể tạo ra sự ổn định ngắn hạn, nhưng dễ dẫn đến trì trệ dài hạn. 

Một hệ thống dựa trên trung thành hơn là chính danh, kiểm soát hơn là năng lực, không thể tạo dựng niềm tin bền vững nơi người dân.

Những nhà kỹ trị, nhà cải cách, và thế hệ lãnh đạo tương lai của Việt Nam cần tự hỏi: cái giá của trật tự mới này là gì? 

Nếu sự tuân phục chính trị thay thế cho trách nhiệm pháp lý, nếu Đảng được nâng lên trong khi Nhà nước bị làm rỗng, thì đó không chỉ là bước lùi, mà là sự đầu hàng trước một quá khứ không còn phù hợp với tương lai.

Khởi Dẫn cho Kỷ Nguyên Mới—Hay Hồi Chuông Cảnh Báo?

Bế mạc Hội nghị Trung ương 11, ông Tô Lâm không chỉ đánh dấu một bước tiến cá nhân trong lộ trình quyền lực, mà còn đặt ra một phép thử lớn đối với cả hệ thống chính trị hiện hành. 

Thông điệp ông gửi đi không chỉ là “tập trung” mà còn là “tập quyền”. Trong khi bộ máy tuyên truyền vẫn nhấn mạnh tính chính danh, ổn định và đoàn kết, thì các tín hiệu từ nội bộ lại gợi mở một chuỗi chuyển động tiềm ẩn xáo trộn.

Vấn đề không phải là ông Tô Lâm có xứng đáng hay không, mà là: nền chính trị Việt Nam có đủ bản lĩnh để xử lý một chuyển giao quyền lực theo cách minh bạch, hợp pháp và hướng đến lợi ích quốc gia lâu dài hay không. 

Một cá nhân mạnh không thể thay thế một thiết chế mạnh. Và một hệ thống không thể bền vững nếu cứ lặp lại chu kỳ “tập quyền rồi sụp đổ vì thiếu phản biện”.

Nếu ông Tô Lâm thật sự muốn xây dựng một “kỷ nguyên mới” như ông tuyên bố, thì trách nhiệm đặt lên vai ông không chỉ là củng cố quyền lực mà còn là kiến tạo một không gian chính trị đủ rộng để dung chứa đối thoại, chấp nhận khác biệt, và từng bước tái cấu trúc nhà nước pháp quyền đúng nghĩa. 

Điều đó đòi hỏi nhiều hơn một nghị quyết trung ương—nó cần bản lĩnh cải cách và lòng can đảm chấp nhận thay đổi trong tư duy cầm quyền.

Không ai phản đối ổn định. Nhưng nếu sự ổn định ấy đánh đổi bằng sự đơn độc hóa quyền lực, bịt kín các kênh phản biện, và triệt tiêu sự phân công–phân quyền đúng đắn giữa Đảng, Nhà nước và Nhân dân, thì đó không còn là ổn định nữa—mà là tiền đề của khủng hoảng.

Lịch sử luôn công bằng với những ai biết học cách lắng nghe, thay vì chỉ buộc người khác phải nghe mình.

Và với những ai tin vào một Việt Nam tự do, dân chủ và thịnh vượng, giờ không phải lúc để im lặng.

Chu Thiên Hương & Trần Quốc Sách

*Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Diễn Đàn Thế Kỷ.