Huệ Đan: Ngọn Gió Vượt Qua Đỉnh Núi

Đôi khi, một bài pháp không nằm trong kinh điển, mà len vào một buổi trò chuyện tưởng như ngẫu nhiên, được trao đi không bằng diễn đàn lớn, mà bằng ánh nhìn xa xăm của bậc thầy đã nếm đủ mùi vị của trầm luân và siêu thoát. Như một cơn gió từ đỉnh núi thổi qua cánh rừng im vắng, lời nói của Thầy gửi đến thế hệ Tăng sĩ trẻ không phải để dạy, càng không để khuyên. Mà là để trao truyền một ngọn lửa.
Không phải ngọn lửa để thiêu rụi những sai biệt, mà là để sưởi ấm một hành trình cô tịch: hành trình của những người trẻ chọn rời khỏi ánh đèn huyễn hoặc của thế gian, khoác y vàng giữa kỷ nguyên ồn ào, tự nguyện bước vào khổ hạnh như lặng lẽ nhón chân đi trên than lửa hồng.
Nhưng làm sao để bước đi ấy không bị nhấn chìm bởi sự khắc nghiệt của thời đại?
Thầy không nói quanh, không lên án. Không dùng lời bi thiết để diễn tả hiện trạng, cũng chẳng che giấu những phức tạp nội tại của Tăng đoàn. Mà bằng một tâm thế lặng lẽ, Thầy mở ra những tầng tâm thức: nơi mà cái “chơi một chút” của tuổi trẻ không phải là tội, nhưng là dấu hiệu cho thấy Tăng sĩ cũng là con người giữa cơn chuyển động của dục vọng và phiền não.
Ở đó, Thầy không đòi hỏi sự hoàn hảo, chỉ khẩn thiết cho thấy: nếu không có một “tín tâm bất hoại”, không có “đức tính dũng mãnh vô úy”, thì dù y áo có tề chỉnh, hình thức có trang nghiêm, nội tâm vẫn trống rỗng và tu hành chỉ là vỏ bọc cho sự tránh né hoặc cầu an.
Câu nói khiến người nghe nghẹn lại, không phải vì kịch tính, mà vì chân lý: “Khoa trương bảo vệ Chánh pháp, mà thực tế chỉ là ôm giữ chùa tháp làm chỗ ẩn núp cho ma vương.”
Bao thế hệ Tăng sĩ đã vấp ngã nơi ấy. Bao ngọn đuốc tưởng soi đường, nhưng hóa ra chỉ là ảo ảnh của danh vọng.
Nhưng với người trẻ, con đường không vì vậy mà đóng lại.
Thẩy trao cho chúng ta một chiếc chìa khóa đơn giản: Văn – Tư – Tu. Tức là học, suy nghĩ, rồi hành trì. Không đi tắt, không vội vã tìm kết quả, mà dám bước đi trên con đường có thể không ai vỗ tay, không ai tung hô.
Bấy giờ, Thầy gọi đó là: “Thấy rõ sự tướng chân ngụy.” Một lời nhẹ, nhưng như ngọn thiền trượng, quất thẳng vào mọi biện minh, mọi tự ái của trí thức lẫn tôn giáo nếu thiếu nội tâm tỉnh thức.
Nếu gọi Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ là một vị thiền khách bước ra từ cõi chữ nghĩa, thì lời dạy này chính là đoạn cuối của một bản trường ca chưa khép. Một bản trường ca mà từng chữ đều viết bằng huyết lệ của thân phận đã vượt qua chiến tranh, lao tù, lưu đày và cô đơn. Nhưng vẫn giữ được nụ cười nhẹ, vẫn giữ được ánh mắt sâu, và vẫn tin rằng nơi lớp Tăng sĩ trẻ – nếu biết nhìn – vẫn còn một dòng suối tinh nguyên chưa vẩn đục.
Thầy không yêu cầu các Tăng sĩ trẻ phải vĩ đại. Chỉ cần “tự huân tập” – nghĩa là tự thắp đuốc lên mà đi. Không trông chờ ai ban hành nghị quyết. Không đổ lỗi cho hoàn cảnh. Không dừng lại ở tri thức vay mượn.
Bởi vì rốt cuộc, “Đạo Phật, không phải là chuyện của quá khứ hay của một thiết chế – mà là chuyện của từng hơi thở, từng cái thấy.”
Hôm nay, khi nhắc lại những lời này, chúng ta không chỉ tưởng nhớ một bậc thầy. Mà là đang tự hỏi chính mình liệu chúng ta đã đủ can đảm để không viện dẫn giáo lý như một lớp sơn phủ cho cái tôi? – Liệu chúng ta, dù là Tăng sĩ hay cư sĩ, có dám sống với “tín tâm bất hoại”, trong thời đại mà niềm tin bị mài mòn mỗi ngày bởi nghi ngờ và nghi hoặc?
Hòa thượng đã đi rồi. Nhưng bài nói chuyện năm ấy, tưởng như một buổi đàm luận thân tình, hóa ra lại là di ngôn của một bậc chân tu dành cho mai sau. Lời di ngôn không bằng nước mắt. Không bằng vinh danh. Mà bằng những dấu lặng.
Người nghe được, không cần phải hiểu hết. Chỉ cần lắng, và đi.
Như một ngọn gió mát lành, vừa thổi qua đỉnh núi, thổi vào lòng người đang lạc trong rừng giáo điều và rối ren của danh tướng.
Và ai đi được cùng gió ấy – thì chính là người kế thừa Chánh pháp, không bằng chức vị, mà bằng tự thân – một Tăng sĩ không cần được tuyên xưng.
Phật lịch 2569 – 03.06.2025
Huệ Đan