Lê Thọ Bình: Tập Cận Bình: Nỗi lo không đến từ Trump

Hình minh họa: AI generated

Khi Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình lần đầu tiên phát đi thông điệp về “Giấc mơ Trung Hoa” năm 2012, thế giới chứng kiến một Bắc Kinh tự tin, đang chuyển mình từ “công xưởng toàn cầu” thành một siêu cường công nghệ, địa chính trị. 

Mục tiêu được đặt ra: đến năm 2049 – tròn một thế kỷ quốc khánh Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa: Trung Quốc sẽ trở thành cường quốc hàng đầu thế giới. 

Nhưng khi chiếc đồng hồ lịch sử bước vào giai đoạn tăng tốc, giấc mơ ấy lại phải đối mặt với những lực cản không đến từ bên ngoài, mà chính từ nội tại nền kinh tế và mô hình điều hành hiện tại.

Đúng là Donald Trump- ứng viên tổng thống Mỹ 2024 – đã một lần nữa khiến Bắc Kinh bận tâm với những tuyên bố sẽ áp thuế hơn 60% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, nếu đắc cử. Và khi đã là Tổng thống ông ta áp thuế 145%.

Trên mạng xã hội Trung Quốc, những đoạn video AI chế giễu ông Trump, Phó Tổng thống Vance hay tỷ phú Elon Musk lao động trên dây chuyền sản xuất giày dép và iPhone lan truyền như một trò tiêu khiển yêu nước. 

Nhưng phía sau thái độ khinh thị ấy là một sự lặng lẽ đáng suy nghĩ: giới lãnh đạo Trung Quốc hiểu rằng vấn đề lớn nhất không nằm ở các sắc thuế của Mỹ, mà ở chỗ mô hình tăng trưởng “đầu tư- xuất khẩu” của họ đang tới hạn.

Khủng hoảng bất động sản kéo dài, với những “bom nợ” như Evergrande hay Country Garden, đã triệt tiêu niềm tin và tài sản của tầng lớp trung lưu – vốn là trụ cột tiêu dùng. 

Tỷ lệ thất nghiệp trong thanh niên từng vượt mốc 20%, buộc chính phủ phải tạm ngưng công bố dữ liệu. Tốc độ già hóa dân số nhanh chóng, cùng sự suy giảm dân số lần đầu sau sáu thập kỷ, khiến nền tảng lao động giá rẻ, từng là lợi thế chiến lược, lung lay nghiêm trọng. 

Thêm vào đó, căng thẳng công nghệ với Mỹ và phương Tây khiến con đường tự cường công nghệ của Trung Quốc gặp trở ngại lớn.

Khi ông Tập lên nắm quyền, nhiều người kỳ vọng ông sẽ kế thừa di sản “cải cách và mở cửa” của Đặng Tiểu Bình, đưa Trung Quốc bước vào giai đoạn thị trường hóa sâu hơn. 

Nhưng thực tế cho thấy xu hướng ngược lại: mô hình kiểm soát tập trung ngày càng được củng cố. Các đại tập đoàn công nghệ như Alibaba, Tencent bị chấn chỉnh. 

Giáo dục tư nhân, bất động sản tư nhân và giới trí thức độc lập đều bị hạn chế. Giới tư bản tư nhân không còn là đối tác, mà trở thành đối tượng cần quản lý. 

Trong lúc kinh tế toàn cầu cần sự linh hoạt và sáng tạo, Bắc Kinh lại quay về mô hình nhà nước chủ đạo, với các doanh nghiệp quốc doanh giữ vai trò trung tâm.

Chính trong bối cảnh ấy, các đòn thuế quan từ Mỹ, tuy mang tính biểu tượng chính trị, lại có tác động lan tỏa kinh tế rất thực. 

Khi hàng hóa Trung Quốc trở nên đắt đỏ, các công ty đa quốc gia buộc phải tái cấu trúc chuỗi cung ứng, rời khỏi Trung Quốc để đến Việt Nam, Mexico, Ấn Độ. Xu thế “Trung Quốc +1” không còn là khẩu hiệu, mà trở thành chiến lược kinh doanh toàn cầu. 

Điều đó buộc các doanh nghiệp trong nước phải thích nghi nhanh hơn, đổi mới nhiều hơn. Nhưng để thích nghi, họ cần môi trường minh bạch, chính sách ổn định, và một bộ máy hành chính hỗ trợ, không cản trở. Đó chính là điều mà mô hình kiểm soát hiện tại đang thiếu.

Sự thách thức đối với ông Tập Cận Bình nằm ở chỗ: ông không thể cùng lúc giữ vững mô hình tập quyền toàn trị và kỳ vọng nền kinh tế sẽ linh hoạt như một thị trường tự do. 

Chính sách “an ninh trên hết” có thể tạo ra ổn định chính trị trong ngắn hạn, nhưng nó làm xói mòn niềm tin doanh nghiệp và khiến dòng vốn rút đi trong dài hạn. 

Khi tinh thần khởi nghiệp bị dập tắt, khi sinh viên tốt nghiệp chấp nhận làm nhân viên giao hàng, khi gia đình thành thị ngần ngại sinh con thứ hai vì tương lai bất định, thì đó không còn là các biến số, mà là những cấu trúc xã hội đang rạn nứt.

Liệu Trung Quốc có thể biến nghịch cảnh thành cơ hội? Câu trả lời phụ thuộc vào việc ông Tập có dám tái cấu trúc mô hình phát triển – không phải chỉ bằng các gói hỗ trợ kinh tế, mà bằng cải cách thể chế thật sự. 

Từng có lúc, các cải cách sâu rộng ở Trung Quốc đến từ chính áp lực khủng hoảng, như sau sự kiện Thiên An Môn 1989 hay khủng hoảng tài chính châu Á. 

Nhưng lần này, áp lực đến từ sự chậm lại âm thầm nhưng bền vững, từ mất niềm tin hơn là từ biểu tình đường phố.

Đối với người dân Trung Quốc, câu chuyện không còn là “ai sẽ lãnh đạo thế giới”, mà là “làm thế nào để sống tốt hơn trong một xã hội đang già đi, khó khăn đi và khép kín hơn”. 

Đối với thế giới, Trung Quốc vẫn là mắt xích quan trọng, nhưng là một mắt xích mà các nền kinh tế lớn đang học cách giảm phụ thuộc. 

Và đối với chính ông Tập Cận Bình, thách thức lớn nhất trong thập kỷ cuối cùng trước năm 2049 không phải là Donald Trump, không phải là Thế chiến thương mại, mà là việc ông có thể buông tay để cho nền kinh tế tự chữa lành – hay ông sẽ tiếp tục kiểm soát cho đến khi nó nghẹt thở.

Trong suốt chiều dài lịch sử Trung Hoa, các triều đại suy vong không phải vì ngoại bang mạnh hơn, mà vì nội trị yếu kém, vì không thể tự thích ứng khi thời thế đổi thay. 

Hán suy vì hoạn quan và tham nhũng, Đường suy vì loạn An Sử, Minh suy vì bảo thủ, và Thanh suy vì khước từ hiện đại hóa. Mỗi lần lỡ nhịp, đất nước lại phải trả giá bằng trăm năm tụt hậu. 

Ông Tập Cận Bình đang đứng trước một bước ngoặt tương tự: nếu tiếp tục chọn an ninh chính trị thay vì cải cách thể chế, Trung Quốc có thể bỏ lỡ cơ hội lớn cuối cùng để vươn mình thành siêu cường thực thụ. 

Và nếu lịch sử có xu hướng lặp lại, thì điều còn thiếu trong “Giấc mơ Trung Hoa” không phải là sức mạnh – mà là sự can đảm để thay đổi từ bên trong.

Chiếc đồng hồ đang đếm ngược. Không phải đến thời khắc Trung Quốc vượt qua Mỹ, mà đến thời điểm mà lịch sử sẽ nhìn lại: Ông Tập Cận Bình- nhà lãnh đạo đưa Trung Quốc lên đỉnh cao, hay người đã siết chặt nó đến khi mất sức bật?

Lê Thọ Bình