Nguyên Hạnh: Đạo chính trị của những người không sợ hãi

Trong lịch sử nhân loại, chính trị thường được nhìn nhận như một lĩnh vực của quyền lực và ảnh hưởng, nơi con người phải đối mặt với vô vàn sự mâu thuẫn, xung đột lợi ích, và tham vọng. Thế nhưng, chính trị chân chính không phải là sự thao túng hay áp đặt. Chính trị chân chính, khi được soi sáng dưới ánh sáng của đạo đức Phật giáo, lại trở thành một con đường của trí tuệ và từ bi, một hành trình vượt lên trên nỗi sợ hãi, khổ đau và bất công, để hướng đến giải thoát cho mình và cho muôn loài.

Những tấm gương rực sáng của các Thiền sư Việt Nam từ thời Lý, Trần cho đến cận đại đã thể hiện rõ sự kết hợp giữa tư tưởng Phật giáo và lòng yêu nước, giữa sự vô úy (không sợ hãi) và sự bảo vệ chính nghĩa, độc lập dân tộc. Các ngài không đứng ngoài quan sát dòng chảy lịch sử, mà còn trực tiếp can dự, lãnh đạo quần chúng, cố vấn các vị vua và dùng trí tuệ thiền quán để chỉ đạo tư tưởng chính trị chân chính. Thiền sư Vạn Hạnh, người từng cố vấn cho Lý Công Uẩn, hay Trần Nhân Tông, vị vua trở thành tổ sáng lập Thiền phái Trúc Lâm, đã đóng góp vào công cuộc bảo vệ và phát triển đất nước, mà còn hướng chính trị theo đạo đức và nhân văn.

Chuyển qua thế kỷ 20, hình ảnh của những vị cao tăng trong Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống Nhất (GHPGVNTN) như Hòa Thượng Thích Huyền Quang, Thích Quảng Độ, Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ, và Trí Siêu Lê Mạnh Thát càng làm rõ thêm ý niệm về một “đạo chính trị” vượt lên trên những lo sợ và áp bức của chính quyền thời đại. Các ngài đã không sợ hãi trước những thế lực cường quyền, dám đứng lên đấu tranh vì lẽ phải và nhân quyền, dù phải đối mặt với sự đàn áp tàn nhẫn và những mất mát không thể bù đắp. Tấm gương của các ngài là minh chứng hùng hồn cho lòng dũng cảm và chính nghĩa trong chính trị.

Những câu chuyện của quý Thầy đã khắc sâu vào trái tim của bao thế hệ, như ánh sáng chỉ đường cho những người bước theo sau – rằng chính trị không phải là cuộc chiến tranh giành quyền lợi, mà là con đường để thực hiện lý tưởng của trí tuệ và từ bi. Trong tinh thần đó, Đạo Phật không vượt lên chính trị, mà còn soi sáng, chỉ đạo tư tưởng chính trị chân chính. Chính trị, từ góc nhìn Phật giáo, phải là sự thực hành công lý, hướng đến hạnh phúc và giải thoát cho tất cả chúng sinh.

I. Chính Trị Chân Chính Qua Lăng Kính Đạo Phật: Sự Kết Hợp Giữa Đạo Đức và Trí Tuệ 

Để định nghĩa “chính trị chân chính” dưới lăng kính đạo Phật, chúng ta cần quay trở về với cội nguồn của tư tưởng Phật giáo. Phật giáo không bao giờ tách biệt giữa đạo đức cá nhân và trách nhiệm xã hội. Trong đạo Phật, mọi hành động đều phải xuất phát từ lòng từ bi và trí tuệ, với mục tiêu cao nhất là giải thoát khỏi khổ đau và mang lại lợi lạc cho tất cả chúng sinh. Chính trị, xét về văn hóa đạo đức, không thể chỉ là công cụ để đạt được quyền lực hay lợi ích, mà phải là con đường thực hành công lý, bình đẳng và lòng từ bi trong việc xây dựng một xã hội hòa bình và hạnh phúc.

Trong lịch sử Phật giáo, nhiều vị thiền sư đã vận dụng giáo lý Phật pháp vào chính trị một cách vô cùng hiệu quả. Họ không dùng quyền lực để kiểm soát quần chúng, mà dẫn dắt xã hội qua lòng từ bi và trí tuệ. Thiền sư Vạn Hạnh, người đã góp công lớn trong việc đưa Lý Công Uẩn lên ngôi, luôn xem việc chính trị là một phương tiện để bảo vệ đất nước và hướng dẫn người dân theo con đường đạo đức. Ông đã sử dụng trí tuệ của mình để tạo nên một triều đại mà ở đó, lòng nhân từ và đạo đức luôn được đặt lên hàng đầu. Đây chính là một minh chứng điển hình cho sự kết hợp giữa chính trị và đạo đức trong tư tưởng Phật giáo.

Thiền sư Trần Nhân Tông, sau khi lãnh đạo đất nước chống lại quân xâm lược Nguyên-Mông, đã từ bỏ ngai vàng để xuất gia, trở thành tổ sư của Thiền phái Trúc Lâm. Đối với Trần Nhân Tông, chính trị chân chính là sự dung hòa giữa việc bảo vệ quốc gia và tu tập đạo pháp. Ngài không chỉ là một nhà lãnh đạo quân sự và chính trị tài ba, mà còn là một người tu hành đắc đạo, dạy dân chúng về sự an nhiên, tự tại giữa cuộc đời đầy biến động. Từ cuộc đời của Ngài, chúng ta có thể thấy rõ ràng rằng chính trị chân chính phải bắt nguồn từ lòng yêu thương, từ tâm và sự kiên định trước những thách thức của xã hội.

II. Gương Sáng Của Các Vị Cao Tăng GHPGVNTN Trong Thời Hiện Đại: Không Sợ Hãi, Không Khuất Phục

Trong thế kỷ 20, bối cảnh chính trị Việt Nam đã trải qua nhiều biến động lớn, với những cuộc chiến tranh giành độc lập, rồi sau đó là sự phân tranh và đấu tranh tư tưởng giữa các lực lượng chính trị. Trong thời điểm khó khăn đó, những vị cao tăng của Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống Nhất (GHPGVNTN) đã đứng lên, không sợ hãi trước những áp lực và đàn áp từ phía chính quyền. Hòa Thượng Thích Huyền Quang và Hòa Thượng Thích Quảng Độ là hai tấm gương sáng ngời cho lòng kiên định trước chính nghĩa, sẵn sàng chịu đựng gian khổ và tù đày để bảo vệ sự tự do tôn giáo và quyền con người.

Hòa Thượng Thích Huyền Quang, một trong những lãnh đạo sáng suốt của GHPGVNTN, đã nhiều lần lên tiếng phản đối những chính sách đàn áp tôn giáo của chính quyền. Dù bị quản thúc và cầm tù, Ngài vẫn không khuất phục trước cường quyền, tiếp tục đấu tranh cho lý tưởng tự do và hòa bình. Ngài đã chịu nhiều năm tháng trong cảnh giam cầm khắc nghiệt, mất đi sự tự do của bản thân, nhưng không bao giờ mất đi lý tưởng phụng sự đạo pháp và chúng sinh. Chính hành động kiên cường và sự dũng cảm của Ngài đã trở thành biểu tượng cho chính trị chân chính, không vì quyền lợi cá nhân mà vì hạnh phúc và giải thoát của toàn thể chúng sinh.

Hòa Thượng Thích Quảng Độ, người kế nhiệm Hòa Thượng Huyền Quang, cũng tiếp nối con đường đấu tranh không sợ hãi ấy. Ngài đã nhiều lần bị chính quyền bắt bớ, cầm tù và quản thúc tại gia, nhưng không bao giờ từ bỏ lý tưởng của mình. Ngài đã thể hiện một tinh thần vô úy (không sợ hãi), giữ vững niềm tin vào chính nghĩa và sự thật. Chính trị chân chính, theo Ngài, không phải là sự áp đặt quyền lực, mà là sự phục vụ cho nhân loại, cho công bằng và sự thật. Những bài học về lòng dũng cảm và sự kiên định của Ngài đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ tiếp nối trong GHPGVNTN.

III. Hành Trạng Của Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ Và Trí Siêu Lê Mạnh Thát: Tình Bạn Thiêng Liêng Và Lý Tưởng Chính Trị Chân Chính

Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ và Trí Siêu Lê Mạnh Thát là hai nhà lãnh đạo tinh thần tiêu biểu của GHPGVNTN, bởi kiến thức uyên bác mà còn bởi lòng dũng cảm, tình bạn thiêng liêng và lý tưởng chung về chính trị chân chính. Hai Thầy là hai người bạn tâm giao, cùng chia sẻ lý tưởng bảo vệ nền đạo Phật và đấu tranh cho công lý xã hội.

Năm 1984, khi Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ và Trí Siêu Lê Mạnh Thát bị chính quyền bắt giam với cáo buộc chống đối nhà nước, phải chịu đựng sự khắc nghiệt của nhà tù. Cả hai Thầy đã bị kết án tử hình, một bản án mà sau này được giảm xuống chung thân nhờ sự can thiệp quốc tế. Trong suốt thời gian chịu đựng sự bất công này, các Ngài vẫn giữ vững tinh thần bất khuất, không bao giờ từ bỏ lý tưởng.

Các Ngài, cùng trải qua những năm tháng tù đày, vẫn không ngừng nghiên cứu và dịch thuật những tác phẩm kinh điển Phật giáo. Tình bạn giữa hai Thầy không chỉ là sự gắn kết giữa hai trí thức lớn, mà còn là biểu tượng cho sự đồng hành trong lý tưởng chính trị chân chính. Những năm tháng giam cầm đã khiến họ phải chịu đựng mất mát về cả tự do lẫn sức khỏe, nhưng không bao giờ làm lung lay niềm tin vào con đường chân chính mà họ đã chọn.

IV. Từ Quan Điểm Đạo Phật Đến Đạo Chính Trị: Vô Úy Và Trách Nhiệm Trước Thời Cuộc 

Đạo Phật luôn xem việc tu tập và làm lợi ích cho chúng sinh là hai nhiệm vụ không thể tách rời. Tinh thần của những người con Phật không chỉ nằm ở sự buông bỏ mọi khổ đau, mà còn là sự dấn thân vào đời, dùng trí tuệ để soi sáng và chuyển hóa khổ đau của xã hội. Chính trong sự dấn thân đó, tư tưởng về một “đạo chính trị” đã hình thành, không phải dựa trên những tham vọng quyền lực, mà là trách nhiệm đối với cộng đồng, xã hội và quốc gia.

Các vị thiền sư và cao tăng đã chọn con đường không dễ dàng, vì họ ý thức rõ rằng con đường chính trị, nếu không được dẫn dắt bởi đạo đức và lòng từ bi, sẽ dễ dàng biến thành bạo quyền. Đạo Phật, với triết lý vô ngã và sự giải thoát, giúp họ nhìn thấy rõ rằng chính trị chân chính phải là sự phục vụ nhân dân, đặt lợi ích chung của tất cả chúng sinh lên hàng đầu. Họ không bị mê hoặc bởi quyền lực hay lợi ích cá nhân, mà luôn dấn thân với tinh thần vô úy, không sợ hãi trước những khó khăn hay sự đàn áp.

Ví dụ về cuộc đời của Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ là minh chứng hùng hồn cho tinh thần vô úy này. Khi bị kết án tử hình vào năm 1988 vì cáo buộc chống đối nhà nước, Ngài đã đối diện với cái chết mà không chút sợ hãi. Trong thời gian chờ thi hành án, Ngài đã gửi gắm một thông điệp mạnh mẽ đến với toàn thể Phật tử: “Ta không sợ chết, ta chỉ sợ sống mà không đúng với chính mình, không sống đúng với những gì mình tin tưởng.” Đây không chỉ là lời khẳng định của một bậc cao tăng mà còn là biểu tượng cho sự kiên định của một người không khuất phục trước áp lực của cường quyền. Sau đó, nhờ sự can thiệp của các tổ chức quốc tế và áp lực từ cộng đồng, án tử hình của Ngài được giảm xuống tù chung thân, nhưng những năm tháng giam cầm vẫn để lại những tổn thương tinh thần và thể chất cho Ngài.

Tình bạn tâm giao giữa Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ và Trí Siêu Lê Mạnh Thát cũng là một điển hình cho tinh thần đồng lòng trên con đường chính trị không sợ hãi. Trí Siêu Lê Mạnh Thát, một học giả lỗi lạc, cũng phải chịu đựng những năm tháng tù đày cùng với người bạn tâm giao của mình. Ngài bị cầm tù trong suốt thời gian dài và chịu những sự giám sát gắt gao từ chính quyền, nhưng vẫn kiên định với lý tưởng của mình. Những năm tháng tù đày đã khiến họ phải chịu đựng sự khắc nghiệt về thể chất, mất mát về tự do, nhưng không làm lung lay niềm tin vào lý tưởng và sự thật. Tình bạn thiêng liêng của họ chính là biểu tượng cho sự kiên định, lòng vô úy, và tình đoàn kết trong cuộc đấu tranh vì chính nghĩa. 

V. Hòa Thượng Thích Quảng Độ Và Lý Tưởng Chính Trị Chân Chính: Đấu Tranh Để Cứu Độ Chúng Sinh 

Một trong những biểu tượng sáng ngời của chính trị chân chính thời cận đại là Hòa Thượng Thích Quảng Độ, người đã không ngừng lên tiếng đấu tranh cho tự do tôn giáo, nhân quyền và quyền tự do biểu đạt. Ngài không chỉ là một vị cao tăng uyên bác trong Phật học mà còn là một nhà lãnh đạo tinh thần dũng cảm, sẵn sàng đối đầu với những thế lực cường quyền để bảo vệ giá trị của con người. 

Cuộc đời Hòa Thượng Thích Quảng Độ là một chuỗi những lần bị cầm tù và quản thúc. Ngài đã bị bắt và kết án nhiều lần bởi những hoạt động của mình trong GHPGVNTN, một giáo hội không được chính quyền công nhận và thường xuyên bị đàn áp. Năm 1977, Ngài cùng Hòa Thượng Thích Huyền Quang bị bắt giam với tội danh “chống đối cách mạng.” Dù bị giam giữ trong những điều kiện khắc nghiệt, thiếu thốn lương thực và chăm sóc y tế, Ngài vẫn kiên trì viết thư gửi đến các tổ chức nhân quyền quốc tế để tố cáo những bất công và đàn áp tôn giáo tại Việt Nam.

Hòa Thượng Thích Quảng Độ đã từng bị giam lỏng tại Thanh Minh Thiền Viện ở Sài Gòn suốt nhiều năm, không được phép ra khỏi nơi cư trú và thường xuyên bị canh giữ, giám sát. Những áp lực từ chính quyền không thể khiến Ngài lùi bước. Ngài từng nói: “Nếu chúng ta không đứng lên bảo vệ chân lý, thì ai sẽ làm? Nếu chúng ta sợ hãi trước sự đàn áp, thì chính nghĩa sẽ không bao giờ chiến thắng.” Cuộc đời Ngài là một biểu tượng sống động cho lòng kiên định và tinh thần vô úy. Chính sự không sợ hãi và không khuất phục này đã khiến Ngài trở thành một trong những nhân vật lãnh đạo tinh thần quan trọng nhất trong lịch sử đấu tranh vì tự do tôn giáo tại Việt Nam.

VI. Kết Luận: Chính Trị Chân Chính Cho Những Người Không Sợ Hãi

Khi nhìn lại những tấm gương thiền sư và cao tăng trong lịch sử Việt Nam, chúng ta thấy rằng chính trị chân chính không phải là sự thao túng quyền lực hay lợi ích cá nhân. Nó là con đường của trí tuệ, lòng từ bi và sự kiên định trước chính nghĩa. Đạo Phật dạy con người buông bỏ khổ đau, mà còn khuyến khích sự dấn thân vào đời, để chuyển hóa xã hội theo hướng tốt đẹp hơn.

Chính trị chân chính, xét về mặt văn hóa và đạo đức, phải là sự phục vụ nhân loại, đặt lợi ích của tất cả chúng sinh lên trên hết. Nó không phải là cuộc chiến vì quyền lực, mà là hành động vì công lý, bình đẳng và sự giải thoát cho muôn loài. Những tấm gương sáng của các Thiền sư trong lịch sử độc lập tự chủ của Việt Nam, cùng những vị cao tăng của GHPGVNTN như Hòa Thượng Thích Huyền Quang, Thích Quảng Độ, và hai người bạn thân Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ và Trí Siêu Lê Mạnh Thát, đã thể hiện một tinh thần vô úy, không sợ hãi, không khuất phục trước bất công và cường quyền.

Bài học của họ là lời nhắc nhở cho chúng ta rằng, trong bất kỳ hoàn cảnh nào, chính trị chân chính phải là con đường của sự thật, của lòng từ bi, và của sự phục vụ cho tất cả chúng sinh. Đạo Phật đã chỉ đạo tư tưởng chính trị qua nhiều thế hệ, và ngày nay, hơn bao giờ hết, chúng ta cần những nhà lãnh đạo không sợ hãi, kiên định với chính nghĩa và sự thật, để tiếp nối con đường ấy.

Tất nhiên, đây chỉ là những gương tiêu biểu giữa bao hành trạng nổi bật hoặc âm thầm của Phật giáo Việt Nam, trong nhiều ý nghĩa vô trú xứ bồ tát, vô cầu, vô ngã mà hành động hướng đến cứu cánh. Những đóng góp này thể hiện qua những sự kiện lớn lao mà còn qua những hy sinh thầm lặng, thể hiện lòng từ bi vô tận và sự quên mình vì hạnh phúc của nhân loại.

Nguyên Hạnh