Nguyên Việt: Nhân Văn, Ánh Sáng Cuối Cùng

 Hình minh họa: Pixabay

Thế giới hôm nay đang trôi trong một thời kỳ chuyển biến đầy kịch tính, nơi từng ngày từng giờ, những biến động dồn dập của lịch sử đang vẽ lại bản đồ của nhân loại. Mọi lĩnh vực – chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội – đều thay đổi với tốc độ chóng mặt, đẩy con người vào những xoáy lốc của hoài nghi và bấp bênh, nơi những giá trị xưa cũ bị thử thách, những nền tảng đạo đức lung lay và lằn ranh giữa thiện – ác, đúng – sai, nhân – phi nhân mờ dần trong cơn lốc lợi ích và quyền lực. 

Bấy giờ, lặng nhìn lại lịch sử trường thiên, chưa bao giờ nhân loại nắm trong tay nhiều phương tiện tối tân đến thế, chưa bao giờ biên giới quốc gia, ranh giới chủng tộc hay khác biệt văn hóa bị xóa nhòa nhanh đến thế dưới sự xâm thực của công nghệ. Và cũng chưa bao giờ, những giá trị nhân văn phổ quát – những gì tinh hoa nhất, lâu bền nhất từng làm nên dáng đứng kiêu hùng của một xã hội văn minh – lại bị đe dọa nghiêm trọng đến như thế.

Chúng ta đang đứng trước một khúc quanh lịch sử mà đối diện không phải là một cuộc chiến giữa phe này và phe kia, cũng không hẳn là sự đối đầu giữa những học thuyết chính trị, những mô hình kinh tế đối lập. Sâu xa hơn, bản chất của cuộc chiến hôm nay là một trận chiến thuần túy tinh thần – trận chiến giữa con người và chính bản ngã thấp thường của mình. Khi chủ nghĩa dân túy cực đoan trỗi dậy, khi những thông tin sai lệch lây lan như cơn dịch hạch vô hình, khi đạo đức công cộng rệu rã và niềm tin vào tương lai chông chênh như ngọn đèn trước gió – đó chính là lúc bóng tối của vô minh lăm le che lấp ánh sáng của nhân văn. Một làn sóng âm ỉ nhưng dữ dội đang từng ngày, từng giờ cuốn trôi nền tảng mà bao thế hệ tiền nhân đã dày công xây đắp bằng mồ hôi, nước mắt, thậm chí cả máu xương.

Vấn đề chưa bao giờ là cần chống lại một cá nhân nào, hay một phong trào chính trị nhất thời nào. Mọi cá nhân, dù quyền lực đến đâu cũng chỉ là những chiếc lá trôi giữa dòng chảy cuộn xiết của lịch sử nhân loại. Điều cần nhận diện và cần hành động, là bảo vệ những giá trị cốt lõi – những gì tạo nên bản sắc bất biến của một xã hội nhân văn. Không phải để chống đối mà để gìn giữ. Không phải để bài bác mà để soi sáng. Bởi một khi ánh sáng nhân văn lụi tàn, thì bóng tối của cuồng tín, của thù hận, của ích kỷ sẽ tràn về như nước vỡ bờ. Và con người, rốt cuộc sẽ chỉ còn là những sinh thể lạc loài, lang thang giữa chính thế giới mà mình từng ngỡ là chốn đi về.

Nhân văn không phải là một khái niệm mới mẻ, càng không phải là một trào lưu nhất thời của bất cứ thời đại nào. Từ buổi sơ khai, khi con người rời bỏ hang động để bước ra sống đời cộng cư, đã hình thành những mối liên kết đầu tiên – những bữa cơm sẻ chia, những cái ôm chở che, những luật tục sơ khai đặt nền móng cho đời sống cộng đồng. Sự phát triển của văn minh nhân loại không những được đo lường bằng những kim tự tháp sừng sững, những cỗ máy tối tân hay những kỳ tích khoa học chấn động địa cầu. Mà cao hơn hết, chính là cách con người đối xử với nhau – là phẩm giá của mỗi cá thể được tôn trọng, là lòng trắc ẩn vượt qua mọi ranh giới chủng tộc, tôn giáo hay niềm tin.

Từ Socrates, Plato, Aristotle của nền triết học Hy Lạp cổ đại, đến những lời dạy uyên thâm của Nho gia phương Đông, từ tinh thần từ bi vô lượng của Phật giáo đến tình yêu thương vô điều kiện của Kitô giáo – mọi nền văn minh lớn trên địa cầu đều gặp nhau ở một điểm chung: đề cao phẩm giá con người, ca ngợi lòng nhân ái, lấy bao dung làm nền tảng, lấy sự tôn trọng lẫn nhau làm đạo lý sống. Trong thời kỳ Khai sáng, những tư tưởng về quyền con người, về tự do và bình đẳng đã được định hình một cách sắc nét hơn bao giờ hết. Những cuộc cách mạng vĩ đại – từ Đông sang Tây – đều mang theo khát vọng chung về một xã hội công bằng, nơi con người được sống với tất cả phẩm giá và quyền lợi tự nhiên vốn có. Nhân văn, từ đó, không phải là một lý tưởng xa vời mà đã trở thành động lực vĩ đại để xoay chuyển bánh xe lịch sử.

Nếu hỏi điều gì làm nên dáng đứng của một xã hội nhân văn, câu trả lời chưa bao giờ nằm ở những thành tựu vật chất, mà là ở cách xã hội ấy đối xử với những con người yếu thế nhất của mình. Một xã hội nhân văn là khi người nghèo không bị bỏ rơi bên lề, người khác biệt không bị vùi dập, và tiếng khóc của kẻ cô đơn vẫn còn ai đó lắng nghe. Nhân văn không dừng lại ở lòng trắc ẩn nông cạn. Đó là sự tôn trọng quyền sống thiêng liêng của từng con người, dù khác biệt về màu da, ngôn ngữ, tôn giáo hay hoàn cảnh xuất thân. Nhân văn là khi đối thoại thay thế cho bạo lực, bao dung thế chỗ cho thù hận, và lắng nghe lên ngôi thay cho phán xét. Những mỹ từ về nhân quyền, về công bằng xã hội, về đa dạng và hòa nhập – nếu chỉ dừng lại ở các diễn đàn, các khẩu hiệu – thì rốt cuộc cũng chỉ là tiếng vang rỗng tuếch giữa một thế giới đang ngả nghiêng vì những cơn bão cực đoan và hận thù.

Và trên hết, nhân văn là một xã hội mà nơi đó, văn hóa giáo dục được đề cao, nơi con người được học để hiểu mình, để thấu người, để biết trân trọng những giá trị tinh thần cao quý hơn cả vật chất phù hoa. Bởi chỉ có giáo dục mới mở lối cho trí tuệ soi đường, chỉ có văn hóa mới nuôi dưỡng được tấm lòng vị tha và bao dung, mới hình thành nên một cộng đồng biết sống vì nhau, biết cất lên tiếng nói bảo vệ những điều đúng đắn, và dám đứng dậy trước những bất công của cuộc đời.

Và sâu sắc hơn thế, một nền nhân văn là nơi luân lý và luật pháp được thực hiện nghiêm minh, công bằng như nhau cho tất cả mọi người, không phân biệt sang hèn, quyền lực hay thấp cổ bé miệng. Bởi chính luật pháp nghiêm minh, đặt trên nền tảng luân lý vững chắc, mới là tấm khiên bảo vệ những giá trị nhân văn khỏi sự chà đạp của bạo quyền và những bàn tay bẩn của lợi ích phe nhóm. Nơi nào luật pháp bị thao túng, nơi ấy nhân văn chỉ còn là những chiếc vỏ rỗng, những khẩu hiệu ngụy tạo che đậy cho bạo lực và bất công.

Chính trong các lĩnh vực nhân văn xã hội, từ giáo dục, văn hóa cho đến truyền thông – tính nhân văn ấy phải càng được đề cao và trân quý hơn bao giờ hết. Truyền thông, với sức ảnh hưởng sâu rộng đến nhận thức cộng đồng, vừa có thể là ánh sáng soi tỏ những góc khuất trong xã hội, vừa ẩn chứa những mặt trái cần được thận trọng nhận diện. Người làm truyền thông trong mọi thời không đơn thuần chỉ đưa tin hay phản ánh hiện thực, mà phải là người thắp sáng niềm tin, giữ gìn sự thật, biết dừng lại trước những giới hạn của đạo đức và nhân phẩm con người. Một xã hội chỉ có thể lành mạnh khi truyền thông biết tự soi vào mình bằng lương tâm và trách nhiệm, biết từ chối những chiêu trò câu khách rẻ tiền để giữ lại cho cộng đồng một khoảng trời trong trẻo của sự thật và lòng người.

Và hơn thế nữa, trong bối cảnh cộng đồng người Việt rải rác khắp thế giới hôm nay, những người đứng đầu cộng đồng, những người lãnh đạo tôn giáo, những nhà trí thức, những người cầm lên ngọn cờ đại diện, lại càng phải ý thức sâu sắc về tính nhân văn của sứ mệnh mình mang. Bởi chính chúng ta, trong từng quyết định, từng lời nói, từng hành động, đang góp phần định hình bộ mặt của cộng đồng, đang hoặc thổi bùng lên ngọn lửa nhân văn, hoặc làm nhạt nhòa dần những giá trị mà bao thế hệ cha ông từng gìn giữ. Vai trò của chúng ta vừa là tổ chức một cộng đồng thuần túy, vừa là dẫn dắt cộng đồng mình sống tử tế, sống có trách nhiệm với chính dân tộc mình và với xã hội nơi mình đang đứng chân.

Và, ngay cả khi những ai phá phách, dù quyền lực đến mức nào, dù gây ra bao hủy hoại, tổn thương và đổ vỡ đến đâu, thì song song đó, vẫn luôn có những con người, những tiếng nói – dù bé nhỏ, âm thầm nhưng can trường và kiên định – dám đứng lên, dám đối mặt, dám hy sinh để chống lại cái xấu, để níu giữ lấy điều thiện, để thay đổi. Chính những hy sinh lặng thầm nhưng phi thường ấy mới là minh chứng sống động nhất cho tinh thần nhân văn – cho chân giá trị phổ quát của nhân loại này. Rằng ở bất cứ thời nào, trong tận cùng tăm tối vẫn luôn le lói những ngọn đèn, dù nhỏ bé nhưng đủ sức chọc thủng đêm đen. Và chính những ngọn đèn ấy, mới là hy vọng cuối cùng và duy nhất để con người không đánh mất chính mình.

Những giá trị nhân văn ấy, tiếc thay, không bao giờ là điều mặc nhiên tồn tại. Chúng luôn cần được gìn giữ, được bồi đắp, được bảo vệ khỏi sự bào mòn của thời gian và sự tha hóa của con người. Lịch sử loài người là một minh chứng cay đắng rằng, khi đạo đức suy đồi, khi những giá trị cao đẹp bị chôn vùi dưới lớp bụi của chủ nghĩa vị kỷ, của những tham vọng thấp hèn, thì bóng tối của độc tài, của cực đoan sẽ trỗi dậy như lẽ tất yếu. Nhân văn, vốn dĩ là một thực tại mong manh, hoàn toàn có thể bị bóp méo, bị lợi dụng, thậm chí bị phản bội chính bởi những kẻ miệng hô hào vì nhân quyền nhưng tay lại nhuốm máu đồng loại.

Trong một thế giới bị đồng tiền chi phối đến từng hơi thở, những giá trị nhân văn dần bị thương mại hóa, bị đẩy xuống hàng hóa – nơi con người không còn là chủ thể mà chỉ còn là công cụ sinh lợi, là mắt xích trong guồng máy lợi nhuận vô cảm. Khi kinh tế và quyền lực trở thành cặp song mã dắt dẫn xã hội, thì nhân văn, tất yếu, trở thành kẻ lạc loài, bị gạt ra ngoài rìa cuộc chơi.

Và bi kịch lớn nhất của thời đại này chính là sự đứt gãy tư duy độc lập. Khi con người ngừng suy nghĩ, ngừng phản biện, ngừng tự vấn chính mình, thì họ mặc nhiên trở thành những con rối bị giật dây bởi truyền thông, bởi những thế lực vô hình điều khiển luồng chảy của thông tin. Tư duy độc lập không phải là thái độ ngông cuồng đi ngược lại đám đông. Đó là khả năng suy xét cẩn trọng, biết hoài nghi đúng lúc, biết đặt câu hỏi thay vì nuốt chửng mọi điều được rao giảng. Đó là tấm khiên cuối cùng bảo vệ con người trước sự xâm thực của ngu dốt và cực đoan.

Một xã hội nhân văn không thể tồn tại nếu từng cá nhân không tự vấn lòng mình. Bởi nhân văn chưa bao giờ là một khẩu hiệu, mà là sự hiện diện cụ thể trong từng hành động, từng lựa chọn, từng quyết định của mỗi con người.

Tóm lại, nhân văn, vì thế không phải là một khái niệm xa vời. Nó là cách chúng ta sống, là cách chúng ta đối xử với tha nhân, là cách chúng ta để lại di sản cho thế hệ mai sau. Một xã hội nhân văn không phải là một xã hội hoàn hảo, mà là nơi con người biết học hỏi từ những sai lầm, biết điều chỉnh, biết can đảm đứng dậy để bảo vệ những gì xứng đáng. Khi tư duy độc lập giúp ta không bị dẫn dắt như con thiêu thân lao vào ánh lửa, khi trách nhiệm xã hội nhắc nhở ta không quay lưng với những nỗi đau, những tiếng kêu câm lặng quanh mình, và khi tinh thần dung hòa giúp ta mở lòng đón nhận sự đa dạng của thế giới, thì nhân văn không còn là giấc mơ viển vông, mà là hiện thực có thể chạm đến.

Giá trị nhân văn không tự nhiên mà tồn tại. Nó là kết tinh của bao thế hệ dày công vun bồi, là máu, là nước mắt, là mồ hôi của những con người dám đứng lên giữa đêm đen. Và hôm nay, hơn bao giờ hết, nhân loại lại đứng trước lựa chọn lịch sử: hoặc bảo vệ nhân văn, hoặc để bóng tối cuồng si nuốt chửng tất cả.

Chúng ta có thể không thay đổi cả thế giới, nhưng bạn có thể giữ gìn nhân văn ngay trong từng hành động nhỏ nhất của mình. Vì chính từ những hạt mầm lặng lẽ ấy, một khu vườn nhân văn mới có thể hồi sinh giữa cõi đời nhiều nỗi đoạn trường này.

Nguyên Việt