Nguyên Việt: Tòa Án Phi Nghĩa – Sự Thật Không Cần Minh Oan

Trong những thời khắc tối tăm của lịch sử, khi một người bị đưa ra xét xử không phải vì tội ác, mà vì chính lương tri và ngôn luận của mình, thì đó không những là một phiên tòa giả trá mà là một phép thử cho đạo lý của cả một dân tộc.
Trước giờ phút Huy Đức đăng đàn trước pháp đình, ai ai cũng hiểu rõ kết cục tất yếu, bởi nền tư pháp này không sinh ra để bảo vệ công chính, mà chỉ là một công cụ bảo vệ quyền lực cho kẻ thống trị. Bản chất của một chính thể không nằm trong những lời rao giảng về công lý, mà lộ diện trọn vẹn trong cách nó đối xử với những ai dám cất tiếng vì nhân quyền, tự do và công đạo.
Nhưng điều mà những kẻ cầm quyền, những kẻ viết cáo trạng và đọc phán quyết không bao giờ thấu hiểu, chính là chí nguyện tự do không thể bị tiêu diệt. Một thân thể có thể bị giam cầm, một cá nhân có thể bị kết án, nhưng chính nghĩa không thể bị tù hãm và tư tưởng khai phóng không thể bị trấn áp.
Huy Đức không mong ai lên tiếng vì anh, bởi anh chưa từng tranh đấu cho danh dự cá nhân. Anh không biện hộ cho bản thân, mà biện hộ cho lẽ phải. Anh không đòi hỏi quyền lợi cá nhân, mà bảo vệ quyền lợi phổ quát của dân tộc. Anh không tìm kiếm sự bảo vệ từ ai, mà chỉ làm tròn trách nhiệm của một trí thức trước vận mệnh đất nước. Anh không sợ tù ngục, bởi vì anh biết rằng, rốt cùng kẻ bị giam hãm không phải là anh, mà chính là những người đang cố che đậy sự thật bằng quyền lực bạo hành.
Một hệ thống chính trị có thể mượn danh quốc pháp để chế tác tội danh, có thể dàn dựng phiên tòa, có thể vẽ ra những điều khoản giả dối để luận tội một con người, nhưng chúng không thể hoán chuyển chân lý. Chân lý tồn tại ngoài những tờ cáo trạng, ngoài những ngôn từ biện hộ của công tố viên, ngoài những định chế được sinh ra không phải để bảo vệ công bằng mà để củng cố sự áp bức. Chân lý không thể bị xiềng xích, bởi vì chân lý không phải là sản phẩm của pháp quyền tha hóa, mà là lẽ đạo bất diệt, là thiên lý không thể vong.
Những kẻ nắm quyền có thể biện minh cho hành động của mình bằng vô vàn ngụy lý, bằng những khẩu hiệu trống rỗng về “an ninh quốc gia,” “lợi ích tập thể,” nhưng chính họ mới là những kẻ đẩy đất nước đến bờ vực của suy vong. Chính họ mới là những kẻ làm tổn thương đến quốc gia này bằng những bản án phi lý, bằng những chính sách bức hại trí thức, bằng sự tiêu hủy tinh thần phản tỉnh trong xã hội.
Quyền lực không thể đánh bại lương tâm. Một chính quyền có thể mạnh về binh lực, có thể sở hữu toàn bộ bộ máy đàn áp, có thể dựng lên hàng ngàn nhà tù, nhưng nó không thể khuất phục được tư tưởng. Một dân tộc có thể bị khống chế nhất thời, nhưng tinh thần bất khuất của nó không thể bị diệt vong vĩnh viễn. Những chính thể dùng cường quyền để duy trì sự tồn tại, cuối cùng chỉ có thể nhận lấy sự diệt vong bằng chính sự cường quyền đó. Một chính quyền sợ hãi những ngôn từ lương tri thì chính là một chính quyền vô đạo. Một hệ thống mà sự cai trị dựa trên việc bịt miệng trí thức thì chính là một hệ thống đã tự tuyên án tử hình cho chính nó.
Không một quốc gia nào có thể trường tồn khi dân tộc của nó sống trong sợ hãi. Không một chế độ nào có thể vĩnh cửu nếu nền tảng của nó là sự lừa dối và áp chế. Những vương triều đã sụp đổ, những đế chế đã tan rã, không phải vì chiến bại trước ngoại bang, mà vì sự băng hoại từ bên trong. Một chính thể có thể dùng bạo lực để trấn áp một thế hệ, nhưng nó không thể trấn áp được mọi thế hệ. Khi những người cha mẹ chấp nhận cúi đầu vì sự tồn vong của con cái, thì chính con cái của họ sẽ là những kẻ đứng lên để đòi lại công lý bị chà đạp.
Huy Đức có thể bị kết án, nhưng người thực sự bị xét xử không phải là anh, mà là chính cái hệ thống đã dựng nên những phiên tòa như thế này. Những kẻ cầm búa gỗ, những kẻ đọc bản án, những kẻ ký tên lên phán quyết, họ có thể nghĩ rằng họ đang điều khiển vận mệnh của một cá nhân, nhưng thực ra họ chỉ là những công cụ đang đẩy chính quyền này đến gần hơn với sự sụp đổ tất yếu.
Lịch sử không tha thứ cho những ai đàn áp chính dân tộc của mình. Những ai hôm nay đang nhân danh pháp quyền để thực thi bất công, họ có thể tiếp tục viết ra những bản án phi lý, có thể tiếp tục bỏ tù những con người dám đứng lên, nhưng không thể thay đổi được bánh xe lịch sử. Họ có thể bịt miệng một người, nhưng không thể bịt miệng cả một dân tộc. Họ có thể giam giữ một cá nhân, nhưng không thể nhốt được khát vọng tự do của hàng triệu con người.
Những bức tường nhà tù mà họ xây dựng hôm nay không phải là nơi để giam cầm những tiếng nói lương tri, mà chính là những viên gạch xây nên mộ phần của một chế độ phi nghĩa. Một chính thể tồn tại bằng nỗi sợ hãi sẽ không thể tồn tại mãi mãi. Một quốc gia mà công lý chỉ là vỏ bọc giả dối, mà tòa án chỉ là công cụ của kẻ thống trị, thì quốc gia đó không thể phát triển. Một xã hội mà trí thức bị bịt miệng, những người dám nói lên sự thật bị đàn áp, thì xã hội đó chỉ có thể chìm trong bóng tối và lụi tàn theo thời gian.
Nhưng lịch sử không thuộc về những kẻ đàn áp. Lịch sử chỉ thuộc về những ai dám đứng lên. Những phiên tòa hôm nay không phải là sự kết thúc của Huy Đức, mà chỉ là một chương mới trong bản hùng ca về khát vọng tự do của dân tộc này. Và chính những người đang nhân danh công lý để chà đạp công lý, chính họ mới là những kẻ đang tự ký vào bản án lịch sử dành cho chính mình.
Huy Đức có thể mất đi tự do cá nhân, nhưng lịch sử sẽ không ghi nhớ anh như một người bị kết án, mà như một người đã đứng lên. Một con người có thể bị giam giữ, nhưng tư tưởng không thể bị xiềng xích. Một bản án có thể được tuyên, nhưng không có bản án nào có thể dập tắt được khát vọng tự do của một dân tộc. Và khi ngày đó đến, khi bóng tối bị xua tan, những kẻ hôm nay nhân danh luật pháp để đàn áp, họ sẽ đứng ở đâu trong dòng chảy lịch sử?
Bản án thật sự không dành cho Huy Đức. Bản án thật sự thuộc về những kẻ đã cố gắng dập tắt ánh sáng của sự thật – nhưng chính họ mới là những người đang chìm dần trong bóng tối.
Bản án ấy không được tuyên bởi một hội đồng xét xử, mà sẽ được tuyên bởi chính lịch sử.
Yuma 17 tháng 02 năm 2025
Nguyên Việt