Nguyên Việt: Viện Trợ Là Một Phương Tiện, Không Phải Phép Mầu

Lịch sử nhân loại vốn được viết nên bởi những trận chiến khốc liệt, những hiệp ước hòa bình hay những bài diễn văn hùng hồn về tự do và dân chủ. Song, đằng sau những trang sử ấy còn là những món quà mà kẻ mạnh trao cho người yếu—những gói viện trợ mang danh nghĩa nhân đạo nhưng ẩn chứa những sợi dây ràng buộc vô hình, những lời hứa hẹn cứu giúp nhưng luôn đi kèm với những điều kiện mặc định. Viện trợ quốc tế, đặc biệt từ các cường quốc như Hoa Kỳ, chưa bao giờ là hành động thuần túy vị tha. Nó có thể giúp một quốc gia vượt qua thời khắc hiểm nguy, nhưng cũng có thể trở thành sự trói buộc, biến những nước nhỏ thành quân cờ trên bàn cờ địa chính trị của các cường quốc.
Hoa Kỳ, với vị thế siêu cường, đã sử dụng viện trợ như một chiến lược để mở rộng ảnh hưởng và bảo vệ lợi ích quốc gia. Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), năm 2023, Hoa Kỳ đã chi hơn 64 tỷ USD cho viện trợ phát triển nước ngoài, trở thành quốc gia viện trợ lớn nhất thế giới tính theo số tiền tuyệt đối. Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng đó là những toan tính chiến lược tinh vi.
Sau Thế chiến II, châu Âu chìm trong đống tro tàn. Để ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản và củng cố ảnh hưởng tại Tây Âu, Hoa Kỳ đã triển khai Kế hoạch Marshall, rót khoảng 13 tỷ USD (tương đương hơn 130 tỷ USD theo giá trị hiện nay) để tái thiết lục địa già. Tuy nhiên, viện trợ này không phải là vô điều kiện. Các quốc gia nhận viện trợ buộc phải tuân theo các chính sách kinh tế thị trường tự do và duy trì khoảng cách với Liên Xô. Những nước từ chối như Tiệp Khắc và Ba Lan đã bị gạt ra ngoài và chịu áp lực từ cả hai phía trong Chiến tranh Lạnh.
Trong Chiến tranh Việt Nam, Hoa Kỳ đã đổ hàng tỷ đô la vào miền Nam Việt Nam nhằm ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản tại Đông Nam Á. Tuy nhiên, khi cuộc chiến trở nên tốn kém và không còn nhận được sự ủng hộ từ công chúng Mỹ, Hoa Kỳ đã quyết định rút lui. Việc cắt giảm viện trợ quân sự và kinh tế đã góp phần quan trọng dẫn đến sự sụp đổ của Việt Nam Cộng hòa vào năm 1975. Theo một số hồ sơ giải mã, việc Hoa Kỳ giảm viện trợ đã tác động tiêu cực đến khả năng phòng thủ và tồn tại của chính quyền Sài Gòn trong những năm 1974-1975.
Rồi thập niên 1980, Hoa Kỳ đã hỗ trợ các chiến binh Mujahideen ở Afghanistan để chống lại sự chiếm đóng của Liên Xô. Tuy nhiên, sau khi Liên Xô rút quân, Hoa Kỳ cũng giảm dần sự quan tâm, để lại một Afghanistan chìm trong hỗn loạn. Từ đó, Taliban trỗi dậy và biến quốc gia này thành nơi trú ẩn cho các tổ chức khủng bố, dẫn đến cuộc can thiệp quân sự của Hoa Kỳ sau sự kiện 11/9.
Tại Trung Đông, viện trợ của Hoa Kỳ luôn đi kèm với những điều kiện nhằm bảo vệ lợi ích chiến lược. Israel nhận được khoảng 3,8 tỷ USD viện trợ quân sự hàng năm, đổi lại là sự hợp tác chặt chẽ về quân sự và tình báo. Ai Cập, sau khi ký hiệp ước hòa bình với Israel năm 1979, cũng nhận được viện trợ quân sự đáng kể từ Hoa Kỳ. Tuy nhiên, khi các quốc gia này đi chệch hướng khỏi lợi ích của Washington, viện trợ bị đình chỉ hoặc cắt giảm.
Hiện nay, tình hình Ukraine là minh chứng rõ nét cho việc viện trợ quốc tế luôn đi kèm với điều kiện. Khi Nga tiến hành chiến dịch quân sự đặc biệt tại Ukraine, Hoa Kỳ và các đồng minh phương Tây đã cung cấp viện trợ quân sự và kinh tế đáng kể cho Kiev. Tuy nhiên, Hoa Kỳ bất ngờ đình chỉ hầu hết các khoản viện trợ cho Ukraine trong 90 ngày để đánh giá lại hiệu quả và tính phù hợp với chính sách đối ngoại của Mỹ. Động thái này đã gây lo ngại về sự phụ thuộc của Ukraine vào viện trợ nước ngoài và khả năng tự chủ của quốc gia này trong bối cảnh xung đột kéo dài.
Bấy giờ, tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky không chỉ đối mặt với áp lực từ Nga mà còn từ chính các “đồng minh” của mình. Ông hiểu rằng viện trợ quân sự của Mỹ và châu Âu là yếu tố then chốt giúp Ukraine đứng vững trước Nga. Nhưng điều ông lo ngại không phải là số lượng viện trợ, mà còn là điều kiện đi kèm và vị thế lâu dài của Ukraine sau chiến tranh. Ông nhận thức được rằng viện trợ luôn đi kèm điều kiện chính trị và sau chiến tranh, Ukraine có thể bị buộc phải “trả nợ” theo những cách đau đớn. Ông biết rằng nếu quá phụ thuộc vào viện trợ Mỹ, Ukraine sẽ không còn tự chủ. Nhưng nếu từ chối viện trợ, Ukraine có thể sụp đổ ngay lập tức. Ông đang đi trên một dây thép mỏng, nơi mỗi quyết định đều có thể định đoạt số phận của cả dân tộc. Chính vì vậy, ông luôn tỏ ra mạnh mẽ trước truyền thông, luôn khẳng định rằng Ukraine sẽ chiến đấu đến cùng, nhưng đồng thời ông cũng cân nhắc không bao giờ để phương Tây nghĩ rằng Ukraine chỉ là một kẻ ăn xin đang cầu xin sự giúp đỡ.
Những bài học lịch sử cho thấy, các quốc gia nhỏ không thể hoàn toàn dựa vào viện trợ từ các cường quốc mà không đánh đổi một phần chủ quyền hoặc lợi ích quốc gia. Để tránh trở thành con cờ trên bàn cờ địa chính trị, các quốc gia này phải lựa chọn một chiến lược thông minh và cân bằng, dựa trên bốn trụ cột quan trọng: tự lực kinh tế, đa dạng hóa quan hệ ngoại giao, củng cố năng lực quốc phòng và giữ vững ý chí dân tộc.
Một nền kinh tế tự chủ là yếu tố sống còn giúp một quốc gia nhỏ bé không bị biến thành con nợ trong những món viện trợ của các siêu cường. Bằng chứng từ những nước như Hàn Quốc, Singapore hay Israel cho thấy rằng khi một quốc gia có đủ sức mạnh kinh tế, họ có thể tiếp nhận viện trợ mà không để nó chi phối chính sách đối nội và đối ngoại của mình. Trong khi đó, những nước quá phụ thuộc vào viện trợ như Nam Việt Nam hay Afghanistan lại dễ dàng sụp đổ ngay khi nguồn viện trợ bị cắt đứt. Ukraine hiện nay cũng đang đứng trước bài toán này: làm thế nào để vừa nhận viện trợ từ phương Tây, vừa bảo đảm nền kinh tế không bị phụ thuộc hoàn toàn vào dòng tiền từ Washington hay Brussels?
Một chính sách ngoại giao linh hoạt là yếu tố giúp một quốc gia nhỏ tồn tại giữa những cường quốc đang giằng co quyền lực. Các quốc gia như Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ hay Indonesia đã khéo léo duy trì mối quan hệ với nhiều bên, không đặt toàn bộ số phận vào một liên minh duy nhất. Điều này giúp họ có nhiều lựa chọn hơn trong các cuộc khủng hoảng quốc tế, thay vì bị ràng buộc bởi lợi ích của một cường quốc duy nhất. Zelensky dường như cũng đang cố gắng áp dụng chiến lược này, khi ông đang tìm kiếm viện trợ từ Hoa Kỳ và EU, cùng lúc còn từ Nhật Bản, Hàn Quốc và thậm chí là các nước Ả Rập.
Một quốc gia muốn tồn tại lâu dài cần có năng lực quân sự đủ mạnh để tự vệ, thay vì chỉ dựa vào sự bảo vệ từ bên ngoài. Israel là ví dụ điển hình: dù nhận viện trợ quân sự từ Mỹ, họ vẫn duy trì một nền công nghiệp quốc phòng vững chắc, đảm bảo rằng trong bất kỳ tình huống nào, họ có thể tự bảo vệ chính mình mà không cần chờ đợi sự giúp đỡ từ Washington. Trong khi đó, Ukraine, dù đã có những bước tiến quan trọng trong việc tự sản xuất vũ khí, vẫn chưa đủ khả năng để độc lập hoàn toàn về quân sự. Đây là bài học mà họ buộc phải học nếu muốn duy trì sự tồn tại lâu dài.
Ý chí dân tộc là điều quan trọng nhất để một quốc gia nhỏ bé có thể tồn tại giữa những thế lực lớn. Không có điều gì đáng sợ hơn một dân tộc mất đi niềm tin vào chính mình, luôn mong chờ sự giúp đỡ từ bên ngoài thay vì tự lực vươn lên. Chính điều này đã khiến Afghanistan và Nam Việt Nam sụp đổ: khi người dân không còn niềm tin vào chính quyền, khi họ chỉ trông chờ vào viện trợ nước ngoài, thì đến một lúc nào đó, đất nước ấy sẽ rơi vào hỗn loạn ngay khi nguồn lực bên ngoài bị cắt đứt. Ngược lại, Ukraine cho thấy một ví dụ hoàn toàn khác. Dù đất nước bị tàn phá bởi chiến tranh, dù phương Tây vẫn có thể quay lưng bất cứ lúc nào, nhưng tinh thần chiến đấu của người dân Ukraine vẫn mạnh mẽ. Họ không chiến đấu vì muốn bảo vệ một chế độ thân phương Tây, mà vì họ hiểu rằng nếu không tự mình quyết định số phận, họ sẽ mãi mãi là quân cờ trong tay kẻ khác.
Tóm lại, viện trợ quốc tế có thể là một phương tiện quan trọng giúp một quốc gia nhỏ bé tồn tại trong thế giới đầy biến động, nhưng nó không bao giờ là miễn phí. Đằng sau mỗi khoản viện trợ là những toan tính chiến lược, là những điều kiện chính trị, là những ràng buộc vô hình mà nếu không tỉnh táo, quốc gia nhận viện trợ sẽ sớm nhận ra rằng họ đã đánh mất quyền tự quyết của mình.
Tổng thống Volodymyr Zelensky đang đối mặt với một bài toán chưa từng có trong lịch sử Ukraine. Ông vừa chiến đấu với Nga trên chiến trường, vừa phải đối đầu với những áp lực từ chính những nước đang viện trợ cho Ukraine. Ông phải đảm bảo rằng Ukraine không bị biến thành một Afghanistan hay một Nam Việt Nam khác—một quốc gia sống nhờ viện trợ, để rồi bị bỏ rơi khi cường quốc quyết định rằng lợi ích của họ nằm ở nơi khác. Ông hiểu rằng không thể viện dẫn ta cho bao nhiêu để đòi hỏi trả lại bấy nhiêu, vì không có gì có thể đong đếm bằng xương máu con người. Nhưng ông cũng biết rằng trong thế giới này, không có thứ gì là miễn phí, và Ukraine phải sẵn sàng đối mặt với cái giá của sự tồn tại.
Lịch sử đã chứng minh rằng những quốc gia nhỏ bé chỉ có hai lựa chọn: hoặc tự lực vươn lên, hoặc mãi mãi sống dưới cái bóng của kẻ mạnh. Không có cường quốc nào thật sự bảo vệ một quốc gia nhỏ nếu điều đó không phục vụ lợi ích của họ. Không có đồng minh nào là vĩnh viễn, chỉ có lợi ích là trường tồn. Ukraine hôm nay có thể là một bài kiểm tra. Nếu họ biết cách chơi, họ có thể sử dụng viện trợ như một công cụ để bảo vệ chủ quyền. Nếu họ sai lầm, họ có thể trở thành một Nam Việt Nam, một Afghanistan khác—bị bỏ rơi, bị lãng quên.
Viện trợ không bao giờ miễn phí. Nhưng cách một quốc gia nhận viện trợ sẽ quyết định liệu họ có giữ được sự độc lập hay chỉ trở thành một con tốt trên bàn cờ của cường quốc. Viện trợ hay trói buộc? Sự giúp đỡ hay một cái bẫy? Câu trả lời không nằm ở kẻ ban tặng, mà nằm ở cách mà kẻ nhận đối diện với nó. Lịch sử đã phơi bày tất cả. Chỉ còn lại câu hỏi: Ai đủ khôn ngoan để không đi vào vết xe đổ của quá khứ.
Người ngoại cuộc như khán giả đang coi một khúc phim trên màn ảnh, tất không thể hiểu trọn vẹn vị trí của Volodymyr Zelensky, ngay lúc này. Nhưng từ những bài học lịch sử như đã nêu, cũng dễ để hiểu được nhân cách của một tổng thống đáng nể. Ông không chỉ là một nguyên thủ quốc gia bị cuốn vào một cuộc chiến sinh tử, mà còn là một con người đang đứng trước những lựa chọn định đoạt không chỉ vận mệnh của đất nước mình mà còn cả sự an nguy của gia đình, vợ con, và những giá trị mà ông tin tưởng. Không ai có thể phán xét một người khi họ đang đứng trước vực thẳm, nhưng lịch sử sẽ là nhân chứng trung thực nhất để phơi bày bản lĩnh của những nhà lãnh đạo vĩ đại. Và cho đến thời điểm này, dù đồng tình hay phản đối, dù yêu mến hay hoài nghi, thế giới không thể phủ nhận rằng Zelensky đã, và đang, là một nhà lãnh đạo mang tinh thần của một chiến binh, một người không chấp nhận khuất phục trước những trò chơi chính trị của các siêu cường mà vẫn kiên định bảo vệ điều cốt lõi nhất: chủ quyền của quốc gia mình.
Yuma, 01.03.2025
Nguyên Việt