Phạm Đình Bá: Nguồn đau của người bệnh bên nhà

Hãy tưởng tượng bạn bị đau và đi khám bác sĩ. Làm sao bác sĩ quyết định cho bạn dùng loại thuốc nào? Trong một thời gian dài, các bác sĩ chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân hoặc những gì họ được dạy ở các trường đại học Y. Nhưng trong vài thế kỷ qua, một ý tưởng lớn đã thay đổi y học mãi mãi: sử dụng khoa học để tìm ra các phương pháp điều trị tốt nhất.

Ý tưởng này được gọi là y học dựa trên bằng chứng, và câu chuyện của nó đầy những thí nghiệm, những con người thông minh, cùng cuộc đấu tranh để làm cho việc chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho tất cả mọi người.

Câu chuyện bắt đầu vào năm 1747 với một bác sĩ người Scotland tên là James Lind. Khi đó, các thủy thủ trên những chuyến hải trình dài thường mắc một căn bệnh chết người gọi là bệnh scurvy. Họ bị chảy máu lợi, cảm thấy yếu và nhiều người đã chết. Không ai biết cách chữa trị.

Lind nảy ra một ý tưởng. Ông lấy 12 thủy thủ bị bệnh và chia thành ba nhóm. Mỗi nhóm được cho một “phương thuốc” khác nhau: một nhóm uống rượu táo, một nhóm dùng giấm, và một nhóm được ăn cam và chanh. Chỉ sau vài ngày, các thủy thủ ăn cam chanh đã hồi phục. 

Thí nghiệm của Lind là một trong những thử nghiệm lâm sàng đầu tiên – kiểm tra xem phương pháp điều trị nào hiệu quả nhất. Dù kiến thức là cam chanh đã chữa khỏi bệnh scurvy, nhưng phải mất 50 năm Hải quân Anh mới bắt đầu cho thủy thủ uống nước chanh! Điều này cho thấy sự thay đổi trong phương pháp trị liệu có thể diễn ra nhưng rất chậm, ngay cả khi đã có bằng chứng tốt.

Chuyển sang những năm 1970. Một bác sĩ người Anh tên Archie Cochrane nhận thấy một điều đáng sợ: nhiều phương pháp điều trị mà bác sĩ sử dụng không có bằng chứng là hiệu quả. Ví dụ, ông phát hiện ra các nghiên cứu mà một số trẻ sơ sinh được điều trị oxy, số khác thì không được điều trị oxy – nhưng không có sự khác biệt về tỷ lệ sống sót. 

Cochrane lập luận rằng y học cần các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên, nơi bệnh nhân được chia ngẫu nhiên thành các nhóm để so sánh phương pháp điều trị một cách công bằng.

Ý tưởng lớn của Cochrane rất đơn giản: chăm sóc sức khỏe nên sử dụng các phương pháp đã được chứng minh là có hiệu quả, không chỉ dựa vào những gì bác sĩ nghĩ là tốt. Ông viết một cuốn sách nổi tiếng có tên “Hiệu quả và Hiệu suất”, với đại ý rằng: 

“Chúng ta chỉ nên sử dụng các phương pháp điều trị có hiệu quả, và ngừng lãng phí tiền vào những phương pháp không hiệu quả.” 

Công trình của ông đã truyền cảm hứng cho Tổ chức Cochrane Collaboration, một nhóm toàn cầu chuyên đánh giá các nghiên cứu y học để tìm ra bằng chứng tốt nhất.

Năm 1991, một bác sĩ người Canada tên Gordon Guyatt đã đặt ra thuật ngữ “y học dựa trên bằng chứng”. Ông và người thầy của mình, David Sackett, đã dạy các bác sĩ cách kết hợp ba yếu tố: bằng chứng nghiên cứu (như thử nghiệm lâm sàng), kinh nghiệm của bác sĩ, và sở thích của bệnh nhân.

Sackett giải thích: “Y học dựa trên bằng chứng không chỉ là khoa học – đó là sử dụng khoa học với lòng nhân ái và sự khôn ngoan.” Ví dụ, nếu một nghiên cứu chỉ ra rằng “Thuốc A có hiệu quả”, nhưng bệnh nhân không chịu nổi tác dụng phụ, thế thì bác sĩ nên lắng nghe và tìm giải pháp khác để thay thế thuốc A.

Trước khi có y học dựa trên bằng chứng, y học giống như một trò chơi đoán mò. Các bác sĩ thường dùng các phương pháp điều trị chỉ vì “xưa nay vẫn làm thế”. Nhưng y học dựa trên bằng chứng buộc mọi người phải hỏi: “Bằng chứng đâu?”

Bạn có thể tìm thấy bằng chứng về hiệu quả điều trị thông qua các tổng quan hệ thống về tài liệu y học. Với các tổng quan ví dụ như các bài từ Tổ chức Cochrane Collaboration, các nhóm nhà khoa học hiện nay rà soát hàng nghìn nghiên cứu để tóm tắt những gì thực sự hiệu quả. Ví dụ, họ phát hiện ra rằng kháng sinh không giúp chữa cảm lạnh, nên các bác sĩ đã ngừng kê đơn một cách không cần thiết.

Các trường Y hiện nay đào tạo sinh viên Y khoa biết đọc nghiên cứu, không chỉ học thuộc sách giáo khoa. Bệnh nhân cũng có quyền đặt câu hỏi, yêu cầu cho biết bằng chứng rằng phương pháp điều trị có hiệu quả khi họ nói chuyện với bác sĩ. Người bình thường cũng có thể hiểu bằng chứng y học, để đưa ra lựa chọn sáng suốt.

Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức. Những người chỉ trích y học dựa trên bằng chứng thường nói “Không phải cái gì cũng có thể kiểm chứng!” Một số bệnh quá hiếm để có thể làm thử nghiệm lớn. 

Có những chỉ trích về “Khoa học bỏ qua bệnh nhân thực tế!” Y học dựa trên bằng chứng thời kỳ đầu quá chú trọng vào dữ liệu mà quên mất câu chuyện của bệnh nhân. 

Các bác sĩ dần nhận ra cần phải cân bằng. Ví dụ, trong đại dịch COVID-19, các nhà khoa học nhanh chóng thực hiện các nghiên cứu để kiểm tra vắc-xin, nhưng các bác sĩ cũng lắng nghe nỗi sợ và thắc mắc của bệnh nhân.

Y học dựa trên bằng chứng không chỉ dành cho bác sĩ – mà cho tất cả chúng ta. Nhờ đó, chúng ta biết vắc-xin cứu sống, hút thuốc gây ung thư, và rửa tay ngăn ngừa vi khuẩn. Bằng cách kết hợp khoa học, kinh nghiệm và tiếng nói của bệnh nhân, y học dựa trên bằng chứng giữ cho việc chăm sóc sức khỏe trung thực và hiệu quả. Như Archie Cochrane từng nói: “Chúng ta nên luôn khiêm tốn thừa nhận khi mình sai – và dũng cảm thay đổi.”

Vì vậy, lần sau khi bạn uống một viên thuốc hay tiêm một mũi vắc-xin, hãy nhớ: đằng sau phương pháp điều trị đó là hàng thế kỷ thí nghiệm, các bác sĩ tận tâm và một ý tưởng đơn giản – chăm sóc sức khỏe tốt cần có bằng chứng tốt.

Bây giờ hãy tưởng tượng hệ thống bảo hiểm y tế bên nhà như một hộp công cụ lớn. Nó bao gồm mọi thứ từ khám sức khỏe cơ bản đến các phương pháp điều trị đắt tiền như chụp MRI. Nhưng các công cụ trong hộp đó không được chọn dựa trên bằng chứng khoa học vững chắc. Thay vào đó, các bác sĩ và bệnh viện thường quyết định những gì được bảo hiểm chi trả. Đây không chỉ là vấn đề của bác sĩ – mà ảnh hưởng đến tất cả bệnh nhân, nhất là cho dân nghèo.

Bảo hiểm y tế bên nhà chi trả rất nhiều, đó có thể là điều tốt. Nhưng các dịch vụ được bao gồm – như một số loại thuốc hoặc phẫu thuật – không phải lúc nào cũng được chọn vì chúng đã được chứng minh là hiệu quả nhất. Các bác sĩ và bệnh viện thường thúc đẩy các phương pháp điều trị mà họ tin tưởng, ngay cả khi các nghiên cứu không ủng hộ các phương tiện ấy. Ví dụ, các ca chụp MRI đắt tiền có thể được duyệt mà không có quy định rõ ràng về khi nào thực sự cần thiết.

Quỹ bảo hiểm y tế bên nhà đang gặp khó khăn. Chi phí tăng nhanh hơn mức đóng bảo hiểm, và nhà nước gần đây đã tăng phí để duy trì quỹ. Điều quan trọng là phải chi tiêu hợp lý, chỉ đầu tư vào các phương pháp điều trị đã được chứng minh là hiệu quả.

Hơn nữa, bảo hiểm y tế phải được dàn trải một cách công bằng cho mọi người. Không thể để các khu vực giàu có được hưởng dịch vụ cao cấp hơn (như máy MRI), trong khi các vùng nghèo không đủ khả năng tiếp cận các công cụ này.

Hiện tại, các bác sĩ và bệnh viện nắm toàn quyền quyết định. Hầu hết các quyết định về những gì được bảo hiểm chi trả đều do bác sĩ và bệnh viện đưa ra, chứ không phải từ các nhà khoa học hay chuyên gia y tế công cộng. Điều này có thể dẫn đến việc lạm dụng các xét nghiệm hoặc phẫu thuật đắt tiền mà không phải lúc nào cũng hữu ích. Ví dụ, các bệnh viện có thể thúc đẩy việc chụp CT nhiều hơn vì họ được trả tiền theo số lần chụp, dù các xét nghiệm đơn giản hơn có thể cho kết quả tương đương.

Hiện tại, bên nhà chưa có một “danh sách kiểm tra” cho những gì thực sự hiệu quả. Khác với các nước như Thái Lan, Việt Nam chưa áp dụng quy trình đánh giá công nghệ y tế. Đánh giá công nghệ y tế giống như tạo một bảng điểm cho các phương pháp điều trị. Cách đánh giá nầy nhắm trả lời ba câu hỏi cơ bản. Thứ nhất, thuốc này có hiệu quả không? Thứ hai, nó có xứng đáng với chi phí không? Thứ ba, nó có giúp được nhiều người nhất không?

Nếu không có danh sách kiểm tra này, bảo hiểm y tế bên nhà có thể bao gồm các dịch vụ không cần thiết hoặc không xứng đáng với số tiền bỏ ra để chi trả.

Hiện tại, chăm sóc dự phòng bị bỏ qua. Phòng ngừa bệnh (như tầm soát huyết áp cao) rẻ hơn và cứu sống nhiều người. Nhưng bên nhà chi rất ít cho lĩnh vực này. Chỉ 12% quỹ bảo hiểm y tế dành cho dự phòng, dù các nghiên cứu cho thấy có thể giảm tử vong do bệnh tim mạch và đột quỵ.

Có nhiều cách để cải thiện hệ thống bảo hiểm y tế. Giải pháp là sửa hệ thống dựa trên bằng chứng. Để cải thiện bảo hiểm y tế Việt Nam, các chuyên gia đề xuất ba thay đổi chính. 

Thứ nhất, sử dụng “danh sách kiểm tra” cho các phương pháp điều trị, lập nhóm đánh giá xem dịch vụ nào xứng đáng được bảo hiểm chi trả, giống như Thái Lan đang làm. 

Thứ hai, chuyển trọng tâm sang phòng ngừa. Việt Nam cần chi nhiều hơn cho khám sức khỏe định kỳ và tiêm chủng để ngăn bệnh từ đầu. 

Thứ ba, cần thay đổi cách trả lương cho bác sĩ. Thay vì trả tiền theo số thủ thuật thực hiện, hãy trả công cho việc bác sĩ giữ người dân khỏe mạnh, như tập trung quản lý bệnh tiểu đường qua kiểm tra định kỳ, thay vì chờ đến khi bệnh nhân chuyển sang giai đoạn cuối. Không thể chờ “nước tới chân mới nhảy”.

Bằng cách tập trung vào khoa học và sự công bằng, Việt Nam có thể xây dựng một hệ thống bảo hiểm y tế thực sự phục vụ tất cả mọi người. “Không có bằng chứng, bảo hiểm y tế toàn dân chỉ là lời hứa suông.” 

Chăm sóc sức khỏe tốt không chỉ là chi trả cho tất cả mọi thứ – mà là chi trả cho những gì thực sự hiệu quả. Bước tiếp theo là chứng minh hệ thống y tế của đất nước làm được điều đó.

Phạm Đình Bá