Uyên Nguyên: Nguyễn Thị Khánh Minh – Ngôn Ngữ Như Một Hóa Thân

Có những nhà thơ tìm đến ngôn từ như một lẽ tự nhiên, để gọi tên thế giới và chạm đến những miền tâm tưởng. Có những nhà thơ viết như hơi thở, để mỗi câu chữ ngân lên nhịp đập sinh tồn. Và có những nhà thơ bước vào cõi chữ với một ý thức khác—nơi ngôn từ không còn là phương tiện, mà là một khoảng lặng, một cõi trú, một không gian mở ra giữa những điều chưa nói và những điều không thể nói. Nguyễn Thị Khánh Minh thuộc về cõi ấy—nơi thơ không chỉ được viết ra mà còn tự hiển lộ, như một sự hiện hữu thuần khiết, như một cuộc đối thoại vô ngôn với chính sự trống rỗng và vô cùng.
Chị không cố ý làm thơ. Chị không nắn nót văn chương. Chị không viết để ghi dấu, để lưu danh, để xây dựng một “trường phái” hay một “tượng đài”. Chữ của Chị, câu thơ của Chị, truyện văn của Chị, tất cả chỉ là những tiếng thở dài của ngôn ngữ—một ngôn ngữ đã thấm vào cốt tủy, không còn phụ thuộc vào bất kỳ một kỹ thuật hay chủ đích nào.
Hãy thử mở một trang thơ của Nguyễn Thị Khánh Minh. Đừng đọc, mà hãy để chúng tự cất tiếng. Hãy để từng câu, từng chữ chạm vào vùng sâu nhất của tâm thức, nơi mà con người không còn dùng lý trí để diễn giải, mà chỉ đơn giản là thấu hiểu. Khi ấy, chúng ta sẽ thấy rằng thơ Chị không có biên giới, không có hình thức, không có cốt truyện, cũng không có kết thúc. Mỗi bài thơ là một điểm chạm vào một dòng chảy vô hình, nơi mọi thứ đều đang chuyển động, nhưng không gì bị cuốn đi.
Cũng như vậy, văn của Nguyễn Thị Khánh Minh không theo lối kể chuyện thông thường. Nó là những phiến đoạn của một giấc mơ chưa bao giờ tỉnh hẳn. Những trang tản văn của Chị giống như những bức họa vẽ bằng ánh sáng, nơi mỗi câu chữ không đơn thuần là một sự mô tả, mà là một cánh cửa mở ra những không gian đa chiều. Đọc Chị, ta không còn cảm giác đang đọc một tác phẩm văn học, mà đang đứng trước một tấm gương phản chiếu chính nội tâm của mình.
Nguyễn Thị Khánh Minh không làm thơ, không viết văn. Chị làm hiện hữu ngôn ngữ, như một hóa thân.
I. THƠ – NHẤT NIỆM THÀNH THƠ, VẠN NIỆM THÀNH KHÔNG
1. Nhận diện một “cõi thơ” không thể nắm bắt
Thơ ca, nếu chỉ đơn thuần là sự sắp xếp của ngôn từ, thì nó chẳng khác nào một bức tranh vẽ bằng những nét cọ cứng nhắc. Nhưng thơ của Nguyễn Thị Khánh Minh không phải là sự sắp đặt, mà là sự xuất hiện tự nhiên của ý niệm, như giọt sương lắng đọng trên lá, như hơi thở phả vào không gian buổi sáng.
Chị không viết theo một lối mòn nào cả. Những bài thơ của Chị có thể là những dòng thơ ngắn, tưởng như bị ngắt quãng, nhưng lại liền mạch một cách kỳ lạ trong tâm thức người đọc. Chị có thể viết một bài thơ dài như một trường thiên độc thoại, nhưng khi đọc đến cuối, ta mới nhận ra rằng tất cả chỉ là một cách để trở về một điểm khởi đầu vốn chưa từng bị rời bỏ.
Người ta có thể thử dùng một số nhãn dán để phân loại thơ Chị—tân hình thức, tượng trưng, siêu thực, thiền ngữ, hay tự sự hiện đại—nhưng tất cả những danh xưng ấy đều sẽ rơi rụng khi chạm đến bản chất thực sự của thơ Nguyễn Thị Khánh Minh. Chị không viết trong một thể loại, Chị viết trong một trạng thái.
Trạng thái ấy vừa là tỉnh thức, vừa là mộng du. Vừa là im lặng, vừa là đối thoại. Một bài thơ có thể khởi đầu bằng một hình ảnh vô cùng cụ thể, nhưng càng đi sâu vào, ta càng bị hút vào một khoảng không, nơi những giới hạn về nghĩa vụ biểu đạt đã bị xóa nhòa. Ta không còn đọc thơ theo cách thông thường—ta cảm thơ, như một cơn gió lướt qua da thịt, như một mùi hương thoảng qua trí nhớ.
Để hiểu thơ Nguyễn Thị Khánh Minh, không thể áp dụng tư duy phân tích. Cũng không thể cố chấp tìm kiếm một “ý nghĩa” theo cách quy ước. Điều cần làm là buông—buông lý trí, buông thói quen suy diễn, buông nhu cầu phải nắm bắt điều gì cụ thể. Khi đó, ta sẽ thấy thơ Chị như một dòng chảy—một dòng chảy mà ta không thể ôm giữ, nhưng có thể hòa vào.
Vậy điều gì làm nên sự độc đáo của dòng chảy ấy? Ta có thể đi vào ba đặc tính chính:
2. Ngôn ngữ như hơi thở – Không cố ý, không ràng buộc
Thơ của Nguyễn Thị Khánh Minh không có sự gắng gượng. Không có dấu vết của sự dụng công thái quá. Mỗi câu, mỗi chữ trôi ra một cách tự nhiên, như thể chúng chưa bao giờ có ý định được viết ra, mà chỉ tình cờ xuất hiện.
Trong nền văn học hiện đại, người ta thường chú trọng đến cấu trúc, đến kỹ thuật, đến sự sắp đặt tinh vi của hình ảnh và âm hưởng. Nhưng thơ của Nguyễn Thị Khánh Minh giống như một dòng suối chảy giữa rừng, không có sự sắp xếp, không có sự ép buộc, nhưng lại có một trật tự nội tại riêng—một trật tự chỉ có thể cảm nhận, không thể lý giải.
Đọc thơ Chị, ta có cảm giác như đang nghe một ai đó thở—một hơi thở đều đặn, không gấp gáp, không hổn hển, không bị ngắt quãng bởi bất kỳ sự vướng bận nào. Nó chỉ đơn giản là chảy, là hiện diện, là trôi qua.
Ví như:
“Hôm qua hạt lệ thâu canh
Sáng nay đọng lại trên cành, hạt sương
Mắc cỡ vì sao đã buồn…
Hôm qua, lắm mộng đêm trường
Hôm nay ngơ ngác bên đường, bình minh
Hoá ra còn có bóng mình…
Hôm qua ngó lên trời xanh
Sợ cái mênh mông làm thành cỏ mộ
Hôm nay nhìn lên lần nữa
Mầu xanh ơi để lộng gió lòng tôi
Ăn thua là ở nụ cười…”
(Hôm Nay)
Bài thơ không tạo cảm giác gò bó. Cũng không có những ý tưởng quá phức tạp hay những ẩn dụ cầu kỳ. Nó chỉ đơn giản là một dòng chảy của ngôn ngữ—không có lực cản, không có khúc mắc, không có những nốt nhấn bất thường. Nó như một cơn gió, một vệt nắng, một dòng nước lặng lẽ.
Bởi vậy, đọc thơ Nguyễn Thị Khánh Minh không phải là một hành trình khám phá, mà là một hành trình tan vào.
3. Thơ như một cõi tịch lặng – Ngôn từ không chỉ để diễn đạt mà còn để biến mất
Nếu thơ ca thông thường là để diễn đạt, thì thơ của Nguyễn Thị Khánh Minh là để xóa đi.
Chị không dùng ngôn từ để khắc họa một thế giới cụ thể, cũng không dùng ngôn từ để xây dựng một hình ảnh mang tính tuyên ngôn. Mỗi bài thơ của Chị giống như một bức tranh thủy mặc, nơi hình ảnh không phải là điều quan trọng nhất—điều quan trọng nằm ở khoảng trống giữa những nét vẽ.
Người ta thường đọc thơ để tìm kiếm một điều gì đó—một cảm xúc, một suy nghiệm, một ý nghĩa. Nhưng đọc thơ Chị, ta chỉ có thể tìm thấy một thứ: sự im lặng.
Sự im lặng này không phải là một sự thiếu vắng. Nó không phải là một sự trống rỗng vô nghĩa. Nó là một khoảng lặng có chủ đích, một sự vắng mặt mang ý nghĩa hiện diện.
Hãy thử đọc những dòng thơ sau:
“Phút giây một hơi thở vào
Như đang lắng xuống xôn xao những lời
Lặng thinh thở ra một hơi
Bước đi nhé với mặt trời đang đi”
(Tập Thở)
Câu thơ không kết thúc bằng một câu khẳng định. Nó không cố gắng giải thích hay gợi ý một thông điệp cụ thể. Nó chỉ đơn giản là một hình ảnh, nhưng khi đọc xong, ta cảm thấy một sự dừng lại. Một khoảng trống. Một sự chìm xuống.
Đó chính là nghệ thuật biến mất trong thơ của Nguyễn Thị Khánh Minh—một nghệ thuật rất khó nắm bắt, nhưng lại là điều làm cho thơ Chị trở nên độc đáo.
4. Thơ như một sự trở về – Vòng tròn của ngôn ngữ và im lặng
Một bài thơ của Nguyễn Thị Khánh Minh có thể bắt đầu từ một ý niệm cụ thể, nhưng nó không kết thúc bằng một sự khẳng định, mà bằng một sự mở rộng. Đọc thơ Chị, ta có cảm giác đang đi vào một cánh cửa, nhưng khi tưởng chừng đã đến nơi, ta lại nhận ra rằng mình đã quay về điểm khởi đầu, với một tâm thế hoàn toàn khác.
Nếu thơ là một hành trình, thì thơ của Nguyễn Thị Khánh Minh là một hành trình về phía không.
Nó không đưa ta đến một kết luận. Nó chỉ đưa ta đến một điểm dừng. Nhưng điểm dừng ấy không phải là một sự kết thúc, mà là một cánh cửa khác, mở ra một khoảng không khác, sâu hơn, rộng hơn, trống rỗng hơn—nhưng cũng đầy đủ hơn.
Và đó là nơi thơ Chị tồn tại—trong khoảng không giữa hai lần hiện hữu.
II. VĂN – HÌNH VÀ BÓNG TRONG NHỮNG GIẤC MƠ TỈNH THỨC
Người ta viết văn để kể chuyện. Để ghi chép. Để kết nối những mảnh ghép của thực tại. Nhưng có những người viết không phải để kể một câu chuyện cụ thể, mà để mở ra một không gian. Một nơi mà ngôn ngữ không còn là phương tiện để truyền đạt thông tin, mà trở thành một sự hiện hữu độc lập, tồn tại song hành với những gì không thể nói ra.
Nguyễn Thị Khánh Minh viết như thế.
Văn của Chị không đi theo những quy tắc thông thường. Không có những mở đầu rạch ròi. Không có những kết thúc khép kín. Không có những tuyến nhân vật điển hình, cũng không có một dòng chảy sự kiện được sắp đặt cẩn thận để dẫn dắt người đọc từ điểm A đến điểm B.
Văn Chị là những mảnh gương vỡ—mỗi mảnh phản chiếu một góc của thực tại, nhưng khi ghép chúng lại với nhau, ta không có được một bức tranh toàn vẹn. Thay vào đó, ta có một cảm giác mơ hồ, một nỗi bâng khuâng, một sự giao động tinh tế nhưng sâu sắc.
Nhưng chính trong sự vỡ vụn ấy, trong những khoảng trống giữa các câu chữ, giữa những ý tưởng chưa nói hết, giữa những hình ảnh không bao giờ được giải thích tường tận—một thứ hiện thực khác được sinh ra. Một hiện thực không bị ràng buộc bởi quy luật của thời gian và không gian, mà tồn tại ở một tầng cảm xúc thuần khiết, nơi người đọc không chỉ tiếp nhận mà còn tự khám phá chính mình.
Vậy, điều gì làm nên sự đặc biệt của văn Nguyễn Thị Khánh Minh? Chúng ta có thể tìm thấy câu trả lời qua ba đặc tính chính:
1. Văn như một giấc mơ – không thực, nhưng chân thật hơn cả hiện thực
Một giấc mơ có logic của riêng nó. Không theo quy luật nhân quả, không theo thời gian tuyến tính, không cần phải hợp lý, nhưng khi ở bên trong giấc mơ, ta vẫn cảm thấy nó đúng theo một cách nào đó.
Văn của Nguyễn Thị Khánh Minh cũng vậy.
Chị không viết theo một trình tự sắp đặt sẵn. Không có một cốt truyện truyền thống. Nhưng khi đọc, ta không có cảm giác rời rạc, mà lại thấy một sự gắn kết vô hình. Những đoạn văn nối tiếp nhau không theo quy luật thông thường, nhưng lại có một dòng chảy rất riêng, rất khó lý giải nhưng không thể phủ nhận.
Thử đọc một đoạn tản văn của Chị:
“Tôi đến với chiều. Bằng con đường đất nâu kỷ niệm. Bằng ánh nắng ngũ sắc trâm trâm thời bé xíu. Tôi đến với chiều. Tia nắng cuối. Mang nụ cười mỏng manh. Kêu mưa. Cánh chuồn kim trong suốt. Chiều. Chiều. Tiếng kêu lên. Rất dịu. Rất trầm. Rất trễ. Khi đến với chiều. Bước tôi rất khẽ. Như thể đang cầm trên tay ly nước rất đầy.” (Trích từ tản văn “Tôi đến với chiều”)
Văn Chị tạo ra một không gian nửa thực, nửa ảo. Không phải hiện thực, nhưng lại không hoàn toàn là hư cấu. Mọi thứ mơ hồ nhưng lại chạm vào một góc rất thật trong tâm thức người đọc.
Đọc văn Chị, ta không đơn thuần chỉ là tiếp nhận thông tin, mà đang trôi trong một dòng chảy, nơi thực và mộng đan xen, nơi không gian và thời gian không còn là những khái niệm cố định, mà trở thành những tầng sóng nhẹ nhàng chuyển động.
Văn Chị như một giấc mơ tỉnh. Không hoàn toàn là một ảo ảnh, nhưng cũng không hẳn là một sự thật. Nó tồn tại trong khoảng giao thoa giữa hai thế giới, nơi mọi thứ đều rõ ràng nhưng không thể nắm bắt.
2. Văn như một cơn mưa – thấm dần, nhưng không bao giờ cạn
Không có những câu chữ lớn tiếng. Không có những lời khẳng định dứt khoát. Không có những tuyên ngôn mạnh mẽ.
Văn của Nguyễn Thị Khánh Minh nhẹ nhàng, nhưng không hời hợt. Nó không tấn công người đọc ngay lập tức, không cố ý gây ấn tượng bằng những hình ảnh dữ dội hay những ý tưởng quá sắc bén. Nó giống như một cơn mưa nhỏ, thấm dần, từng chút một, và chỉ khi đã đi qua, ta mới nhận ra rằng nó đã để lại dấu vết sâu đến mức nào.
Ví như:
“Trên lối quen. Ban đêm còn ấm con đường nắng. Nhỏ nhoi tôi, một bóng đen. Ánh đêm im lặng. Dường như không trôi. Và tôi. Trong thời gian đọng lại. Chỉ có hương của hoa khuya. Là thời gian đang trôi. Qua khu vườn tối.” (Trích từ tản văn “Tiếng nói của đêm”)
Văn Chị không dùng những đại tự sự. Không nói về những sự kiện lớn lao, không gán ép những triết lý nặng nề vào câu chữ. Nhưng chính sự giản dị ấy lại làm cho những gì Chị viết trở nên sâu sắc.
Nó giống như cách một cơn mưa nhỏ có thể làm thay đổi cả một cánh rừng, dù khi rơi xuống, nó không hề tạo ra một tiếng động nào đáng kể.
3. Văn như một tấm gương – phản chiếu nhưng không phản hồi
Một tác phẩm văn chương thông thường sẽ dẫn dắt người đọc đến một kết luận nào đó. Nhưng văn của Nguyễn Thị Khánh Minh không làm điều đó.
Chị không giải thích. Không cầm tay người đọc để dẫn đi theo một con đường cố định. Không áp đặt một ý nghĩa hay một thông điệp nào lên câu chữ.
Thay vào đó, Chị để văn mình trở thành một tấm gương.
Tấm gương ấy phản chiếu mọi thứ, nhưng không đưa ra một phản hồi rõ ràng. Nó không nói với bạn rằng bạn phải cảm thấy như thế nào. Nó chỉ đơn giản là một mặt phẳng, nơi mỗi người sẽ thấy một hình ảnh khác nhau khi bước vào.
Và hình ảnh ấy, thực ra, không phải là của chính văn bản, mà là của người đọc.
Bởi vậy, đọc văn của Nguyễn Thị Khánh Minh không phải là một hành trình khám phá một thế giới bên ngoài. Đó là một hành trình tự khám phá chính mình.
III. KẾT TỪ – MỘT ĐÓA HOA TRONG THẾ GIỚI NGÔN NGỮ
Nguyễn Thị Khánh Minh không những là một nhà thơ, một nhà văn. Chị là một hiện tượng ngôn ngữ.
Chị không viết để lưu danh. Không viết để tranh biện. Không viết để khẳng định một điều gì. Chị viết, đơn giản là vì Chị không thể không viết.
Có những người sáng tác để ghi dấu vào đời. Để dựng nên tượng đài. Để tuyên bố một điều gì đó với thế gian. Nhưng Nguyễn Thị Khánh Minh không như thế. Chị không muốn để lại một di sản. Chị không muốn đặt ra một tuyên ngôn. Chị không cần một chỗ đứng cố định trong nền văn học.
Bởi vì Chị biết rằng, ngôn ngữ, khi đã trở thành một phần của con người, không cần bất cứ điều gì để tồn tại.
Nếu phải hình dung về Chị trong cõi văn chương, ta có thể nghĩ đến một đóa hoa.
Một đóa hoa không cần ai ca ngợi, không cần ai ghi nhớ, không cần ai trân trọng. Nó chỉ đơn giản là nở, và khi đến lúc, nó tan vào gió.
Nhưng có những cánh hoa, dù đã rơi xuống, vẫn còn phảng phất hương thơm đâu đó trong không gian. Có những chữ, dù đã qua đi, vẫn còn vang vọng trong tâm thức người đọc.
1. Nguyễn Thị Khánh Minh và bản chất của sáng tạo – Viết để biến mất, không phải để hiện diện
Hầu hết các nhà văn đều viết để hiện diện.
Viết để khẳng định cái tôi. Viết để truyền tải tư tưởng. Viết để đặt một dấu ấn vào đời. Viết để chống lại sự lãng quên.
Nhưng Nguyễn Thị Khánh Minh viết để biến mất.
Viết như một hơi thở—không cần ai phải ghi nhớ hơi thở ấy.
Viết như một cơn gió—không cần ai phải giữ lại cơn gió ấy.
Viết như một giấc mơ—không cần ai phải cố gắng giải thích giấc mơ ấy.
Khi đọc thơ Chị, văn Chị, ta không cảm thấy có một bản ngã đang lên tiếng. Không có một người viết nào đang cố gắng xuất hiện trước mắt ta, muốn ta phải nhìn vào họ, phải ghi nhớ họ, phải tôn vinh họ.
Có chăng, chỉ có chữ. Và chữ ấy tự sống đời của nó.
Bởi vậy, văn chương của Nguyễn Thị Khánh Minh có một sự tự do tuyệt đối—một sự tự do hiếm có trong văn học. Nó không bị ràng buộc bởi bất cứ điều gì, không có mục đích, không có tham vọng, không có áp lực.
Và chính sự tự do ấy làm nên giá trị của nó.
Khi một tác phẩm được viết ra mà không có ý định chiếm hữu tâm trí người đọc, không có ý định khiến ai đó phải nhớ đến nó, thì nó sẽ trở thành một phần của thế giới ngôn ngữ, chứ không phải một phần của một cá nhân nào.
Nó không thuộc về người viết.
Nó không thuộc về người đọc.
Nó chỉ thuộc về chính nó.
Và đó là cách văn chương của Nguyễn Thị Khánh Minh tồn tại—tồn tại mà không cần tồn tại.
2. Một giấc mơ chưa bao giờ thực sự khép lại
Thơ của Chị là một cơn mưa. Văn của Chị là là một cơn gió.
Và chúng sẽ tiếp tục trôi đi.
Chúng không đọng lại theo cách thông thường, không in dấu vào đời theo cách các tác phẩm văn chương thường làm. Nhưng chúng vẫn sẽ còn đó.
Như những làn hương thoảng qua trong không gian.
Như những lớp sóng lăn tăn trên mặt nước.
Như những giấc mơ mà ta không nhớ rõ, nhưng vẫn để lại dư vị đâu đó trong tâm hồn.
Và đó là lý do tại sao, khi thời gian trôi qua, khi mọi thứ đều có thể bị quên lãng, thì chữ của Chị vẫn sẽ còn đó—như những mảnh vỡ của một giấc mơ chưa bao giờ thực sự khép lại.
Không phải ai cũng nhìn thấy giấc mơ ấy.
Không phải ai cũng nghe thấy những gì Chị đã viết.
Không phải ai cũng nhận ra những gì Chị để lại.
Nhưng đối với những ai đã từng cảm nhận nó, thì nó sẽ không bao giờ mất đi.
Và cũng như thế, Nguyễn Thị Khánh Minh không cần phải hiện diện.
Nhưng chính vì không cần hiện diện, nên Chị sẽ mãi mãi còn đó.
3. Văn chương không phải là một con đường – Văn chương là một dòng chảy
Có những nhà văn xem văn chương như một con đường.
Một con đường mà họ phải đi, phải đặt dấu chân, phải để lại những cột mốc, để người khác có thể nhìn thấy họ đã từng tồn tại.
Nhưng Nguyễn Thị Khánh Minh không đi trên một con đường.
Chị trôi trong một dòng chảy.
Dòng chảy ấy không có điểm khởi đầu.
Dòng chảy ấy không có điểm kết thúc.
Dòng chảy ấy không có bến bờ.
Dòng chảy ấy chỉ có chính nó.
Những ai bước vào văn chương của Chị không phải là những lữ khách đi trên một lộ trình được vạch sẵn. Họ là những người trôi dạt theo một dòng nước không tên, không bản đồ, không hứa hẹn, không mục đích.
Nhưng chính trong sự trôi dạt ấy, họ tìm thấy điều gì đó.
Không phải một thông điệp.
Không phải một triết lý.
Không phải một hệ tư tưởng.
Mà là một cảm giác.
Một cảm giác rằng có những thứ trong thế giới này không cần phải được lý giải.
Có những điều trong văn chương không cần phải có một kết luận.
Có những dòng chữ không cần phải in dấu vào trí nhớ, mà chỉ cần trôi qua—như một hơi thở, như một làn gió, như một giấc mơ.
Và đó là văn chương của Nguyễn Thị Khánh Minh.
4. Một đóa hoa trong thế giới ngôn ngữ
Bấy giờ, nếu phải tìm một hình ảnh để nói về Nguyễn Thị Khánh Minh, có lẽ đó là một đóa hoa.
Không phải một đóa hoa trong vườn.
Không phải một đóa hoa được chăm sóc, nâng niu, bảo vệ.
Mà là một đóa hoa nở giữa không trung.
Một đóa hoa không cần ai ngắm nhìn.
Không cần ai nhớ đến.
Không cần ai ghi lại tên nó trong những trang sách của lịch sử văn học.
Nhưng khi gió thổi qua, khi những cánh hoa rơi xuống, khi hương thơm lặng lẽ lan vào không gian—ai đó, ở một khoảnh khắc nào đó, sẽ chợt nhận ra:
Nó đã từng nở.
Và nó vẫn còn đó.
Dù không ai có thể nắm giữ nó.
Dù nó chỉ thuộc về chính nó.
Dù nó chỉ là một hóa thân của ngôn ngữ—vô danh, vô ảnh, nhưng vĩnh viễn tồn tại.
Uyên Nguyên
Chốn Bụi, ngày 8 tháng Ba, 2025