Uyên Nguyên: Nhân Dân – Chủ Thể Duy Nhất Đổi Thay Việt Nam

Lịch sử nhân loại đã chứng minh một chính quyền có thể tồn tại bằng bạo lực, nhưng không thể duy trì mãi mãi với sự sợ hãi. Tự do ngôn luận là quyền căn bản nhất của con người, là nền tảng vững chắc để giải phóng trí tuệ và xây dựng một xã hội công bằng. Nó là thanh gươm sắc bén cắt đứt xiềng xích áp bức, xua tan bóng tối của dối trá và mở ra con đường cho những xã hội thịnh vượng. Khi nhân dân nhận thức được tiếng nói của mình chính là vũ khí mạnh nhất, không có thế lực nào có thể ngăn cản cơn lũ của sự thật và công lý.
Bấy giờ, Việt Nam đang bị bao trùm bởi một màn đêm kéo dài suốt nhiều thập kỷ, nơi một chính quyền được xây dựng trên nền móng của sự sợ hãi, bạo lực và kiểm soát tư tưởng. Một hệ thống cai trị với những chính sách kiểm duyệt chặt chẽ, bịt miệng những tiếng nói đối lập, bóp nghẹt tự do báo chí và siết chặt quyền tiếp cận thông tin. Những ai dám cất tiếng đều đối diện nguy cơ bị bắt bớ, những ai phản kháng sẽ bị truy bức không ngừng. Một bộ máy tuyên truyền khổng lồ vận hành để định hướng dư luận, biến những người dân thành những cỗ máy chỉ biết tuân phục và im lặng. Nhưng bóng tối không thể kéo dài mãi. Bất cứ thể chế nào tồn tại bằng dối trá, đều sẽ sụp đổ khi ánh sáng sự thật bừng lên.
Chính quyền Việt Nam đã và đang khai triển một bộ máy kiểm soát khổng lồ để bóp nghẹt tự do ngôn luận. Theo tổ chức Phóng viên Không Biên giới (RSF), Việt Nam hiện là một trong những quốc gia đàn áp báo chí nghiêm trọng nhất thế giới, với nhiều nhà báo độc lập và blogger bị cầm tù, chỉ đứng sau Trung Quốc và Iran. Internet bị giám sát nghiêm ngặt, hàng loạt trang web độc lập bị chặn, các nhà báo bị bắt giữ vì chỉ trích chính phủ, những blogger, nhà hoạt động, luật sư nhân quyền bị theo dõi, đe dọa, tra tấn và bỏ tù. Những người dám lên tiếng cho một Việt Nam dân chủ hơn bị gán ghép những tội danh mơ hồ như “tuyên truyền chống nhà nước”, “lợi dụng quyền tự do dân chủ”, “xâm phạm lợi ích nhà nước”, trong khi chính quyền lại là kẻ đang phá hoại lợi ích của nhân dân. Không tồn tại một nền báo chí độc lập, chỉ có một hệ thống truyền thông do nhà nước kiểm soát, nơi mà từng bài báo, từng câu chữ đều phải phục vụ cho lợi ích của đảng cầm quyền. Người dân bị tước đi quyền tiếp cận sự thật, buộc phải tiêu thụ những thông tin đã được nhào nặn, tẩy não để phục vụ một câu chuyện duy nhất: chính quyền là bất khả xâm phạm, nhân dân là đối tượng phải phục tùng.
Nhưng trong bóng tối đó, vẫn có những ánh sáng len lỏi. Từ những blogger vô danh cho đến những nhà báo độc lập, từ những nhà hoạt động trong nước đến cộng đồng người Việt hải ngoại, sự thật vẫn được lan truyền. Chính quyền hiểu rằng dù có sử dụng bạo lực hay luật lệ hà khắc, họ không thể dập tắt hoàn toàn khát khao tự do. Vì thế, họ chọn cách gieo rắc sự sợ hãi, tạo ra một xã hội nơi ai cũng lo sợ bị theo dõi, nơi chính những người dân cũng trở thành công cụ kiểm soát lẫn nhau, nơi sự im lặng được biến thành một thứ đạo đức giả tạo: “không nói là bình an”.
Nhưng lịch sử chưa bao giờ đứng về phía những kẻ độc tài. Những thể chế chuyên chế không sụp đổ vì một chính sách sai lầm, không vì một cuộc khủng hoảng kinh tế, mà sụp đổ vì nhân dân không còn sợ hãi. Phong trào Dân chủ 1989 tại Đông Âu đã chứng minh một điều: khi dân chúng đồng lòng, không có chế độ nào có thể đứng vững. Chỉ trong vòng một năm, hệ thống Cộng sản tại Ba Lan, Đông Đức, Tiệp Khắc, Hungary, Bulgaria và Romania lần lượt sụp đổ. Bức tường Berlin [1], biểu tượng của sự chia cắt và đàn áp, đã bị chính nhân dân Đông Đức giật đổ trong sự hân hoan của cả thế giới.
Cách mạng Hoa Lài [2] ở Tunisia năm 2010–2011 đã lật đổ chế độ độc tài Ben Ali [3] chỉ sau 28 ngày biểu tình, khởi nguồn từ hành động tự thiêu của một người bán hàng rong – Mohamed Bouazizi [4]. Từ đó, ngọn lửa của Mùa xuân Ả Rập [5] bùng cháy, lan rộng sang Ai Cập, Libya, Syria và nhiều quốc gia khác, đẩy nhanh sự sụp đổ của những chế độ cai trị hà khắc.
Cách mạng Nhung 1989 [6] tại Tiệp Khắc là một ví dụ tiêu biểu cho sự thay đổi diễn ra mà không cần bạo lực. Chỉ sau hơn một tháng biểu tình ôn hòa, chính quyền Cộng sản Tiệp Khắc sụp đổ mà không đổ một giọt máu nào. Đó là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của tiếng nói nhân dân.
Nhưng để duy trì quyền lực, chính quyền Việt Nam đã không dừng lại ở đàn áp mà còn sử dụng những thủ đoạn tinh vi hơn: làm cho cộng đồng mất đoàn kết, tạo ra sự chia rẽ trong giới vận động tranh đấu, khiến những người đấu tranh cho tự do dần dần kiệt sức, làm vô hiệu hóa các kênh truyền thông độc lập bằng cách đưa ra những thông tin vô bổ, tung tin nhiễu loạn hoặc đánh lạc hướng công luận bằng những sự kiện khác. Đây không phải là những biện pháp ngẫu nhiên mà là một chiến lược có tính toán nhằm làm cho những nỗ lực thay đổi trở nên rời rạc và suy yếu trước khi chúng kịp tạo ra một làn sóng đủ lớn để đe dọa quyền lực của chế độ.
Nhưng mọi chiến lược kiểm soát đều có điểm yếu. Khi nhân dân đủ mạnh, đủ đoàn kết, đủ kiên trì, không có bộ máy đàn áp nào có thể đứng vững. Việt Nam rồi sẽ thay đổi, vì không có gì có thể cản trở dòng chảy của tự do. Một ngày nào đó, những người đang nắm quyền sẽ phải đối mặt với chính nhân dân mà họ từng áp bức. Và ngày đó, không một ai có thể cứu họ khỏi bản án của lịch sử.
Giờ đây, không ai khác mà chính tầng lớp nhân dân – chủ thể duy nhất có thể thay đổi Việt Nam!
Không thể trông chờ vào một thể chế độc tài tự thay đổi, bởi bản chất của quyền lực là luôn tìm cách duy trì sự kiểm soát. Do đó để Việt Nam thoát khỏi vòng kiềm tỏa của chuyên chế, mọi tầng lớp nhân dân phải trở thành động lực chính của sự thay đổi. Những bài học lịch sử từ Đông Âu, Tunisia hay Tiệp Khắc cho thấy: khi quần chúng nhân dân đoàn kết, không một chính quyền độc tài nào có thể đứng vững.
Tuy nhiên, sự thay đổi không thể diễn ra nếu chỉ dựa vào sự phẫn nộ nhất thời hoặc những phong trào manh mún. Muốn Việt Nam có một tương lai dân chủ, cần một lộ trình rõ ràng và những giải pháp thực tế.
Trước hết, cần thoát khỏi nỗi sợ và phá vỡ vòng kim cô tư tưởng. Nhà cầm quyền độc tài không chỉ cai trị bằng vũ lực mà còn bằng sự sợ hãi. Khi người dân sợ hãi, họ trở nên im lặng; khi tất cả đều im lặng, sự bất công trở thành bình thường. Do đó, bước đầu tiên là nhận thức rằng: sợ hãi không giúp chúng ta an toàn, mà chỉ kéo dài sự áp bức. Không ai có thể bịt miệng tất cả mọi người nếu tất cả cùng cất tiếng nói. Quyền con người không phải là thứ được ban phát, mà là thứ cần được giành lấy. Việc chia sẻ thông tin, trao đổi về các quyền cơ bản và phản biện chính sách một cách ôn hòa là cách để nhân dân dần dần phá vỡ bức tường tư tưởng do nhà nước dựng lên.

Tiếp theo, cần mở rộng truyền thông độc lập, tận dụng công nghệ để lan truyền sự thật. Một trong những vũ khí mạnh nhất của chế độ độc tài là kiểm soát thông tin. Để đối phó với điều này, người dân có thể duy trì và mở rộng các kênh truyền thông độc lập thông qua mạng xã hội, YouTube, podcast hoặc các nền tảng phi tập trung. Sử dụng VPN, công cụ chống kiểm duyệt để truy cập thông tin bị cấm. Tận dụng mã hóa và các kênh liên lạc an toàn để trao đổi thông tin mà không bị theo dõi. Xây dựng mạng lưới những người làm báo công dân, sẵn sàng ghi lại và tố cáo các hành vi vi phạm nhân quyền. Thông tin là sức mạnh. Khi nhân dân có thể tiếp cận sự thật, chính quyền mất đi công cụ kiểm soát lớn nhất của mình.
Đoàn kết trong hành động, tránh chia rẽ và vô hiệu hóa các chiến thuật của chính quyền là bước đi quan trọng tiếp theo. Một chiến lược quen thuộc của nhà cầm quyền là tạo ra sự chia rẽ, biến những người đấu tranh thành những nhóm nhỏ lẻ, nghi kỵ lẫn nhau. Vì vậy, cần phải tập trung vào những giá trị chung thay vì để ý đến sự khác biệt. Hỗ trợ lẫn nhau, tránh rơi vào bẫy đấu đá nội bộ do chính quyền giật dây. Kết nối với cộng đồng người Việt ở hải ngoại, tận dụng sự hỗ trợ từ quốc tế để tạo sức ép lên chính quyền. Khi nhân dân thống nhất về mục tiêu, dù chính quyền có tìm cách gây chia rẽ, họ cũng không thể dập tắt ngọn lửa đấu tranh.
Xây dựng phong trào ôn hòa nhưng kiên trì là yếu tố then chốt. Những cuộc cách mạng thành công không nhất thiết phải đổ máu, nhưng cần sự kiên trì và chiến lược dài hạn. Để thay đổi, người dân có thể sử dụng phương pháp bất tuân dân sự: từ chối tuân thủ những quy định vô lý, tẩy chay các tổ chức do chính quyền dựng lên, tạo ra các cộng đồng tự quản. Biểu tình ôn hòa, không cần quy mô lớn ngay lập tức nhưng phải có sự duy trì và lan rộng dần. Hỗ trợ những người bị đàn áp: một xã hội dân sự mạnh mẽ là chỗ dựa cho những người dám lên tiếng. Sức mạnh không nằm ở sự bạo động, mà ở sự đoàn kết và kiên trì. Nếu nhân dân không còn sợ hãi và tiếp tục hành động, sự thay đổi sẽ là tất yếu.
Cuối cùng, định hình một tương lai dân chủ bằng giáo dục và nhận thức. Một xã hội dân chủ không chỉ đến từ việc thay đổi chế độ cũ, mà còn phải có nền tảng vững chắc cho sự tự do. Để Việt Nam có một tương lai tốt đẹp hơn, cần đẩy mạnh giáo dục về quyền con người, pháp luật và tư duy phản biện. Xây dựng thế hệ trẻ với tinh thần trách nhiệm xã hội, không thờ ơ trước bất công. Khuyến khích các mô hình kinh tế tự do, giảm phụ thuộc vào nhà nước để hạn chế sự kiểm soát từ trên xuống. Một nền dân chủ vững vàng không thể đến từ một cuộc lật đổ chóng vánh mà phải được nuôi dưỡng từ nhận thức và hành động của từng công dân.
Chính quyền Việt Nam có thể kiểm soát báo chí, bỏ tù những người bất đồng chính kiến, nhưng họ không thể bịt miệng cả một dân tộc nếu tất cả cùng cất tiếng. Không một chế độ độc tài nào có thể tồn tại mãi nếu nhân dân không còn sợ hãi. Việt Nam sẽ phải đổi thay!
Uyên Nguyên
—————–
[1] Bức Tường Berlin (1961–1989) là một công trình ngăn cách Đông Berlin và Tây Berlin, được chính quyền Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức) xây dựng nhằm ngăn chặn dòng người di cư sang Tây Đức. Đây là biểu tượng rõ nét của Chiến tranh Lạnh và sự chia cắt giữa hai khối Đông – Tây. Tường bị phá bỏ vào ngày 9 tháng 11 năm 1989, đánh dấu sự sụp đổ của chế độ cộng sản ở Đông Âu và mở đường cho nước Đức thống nhất vào năm 1990.
[2] Cách Mạng Hoa Lài (Jasmine Revolution) là phong trào phản kháng xảy ra ở Tunisia vào cuối năm 2010 và đầu năm 2011, khởi đầu làn sóng Mùa Xuân Ả Rập. Nguyên nhân chính bắt nguồn từ tình trạng tham nhũng, thất nghiệp cao và đàn áp chính trị. Sự kiện châm ngòi là vụ tự thiêu của Mohamed Bouazizi, một người bán hàng rong bị cảnh sát sách nhiễu. Phong trào đã dẫn đến sự lật đổ Tổng thống Zine El Abidine Ben Ali sau 23 năm cầm quyền, tạo tiền đề cho những thay đổi chính trị sâu rộng tại Tunisia và lan rộng sang nhiều quốc gia Ả Rập khác.
[3] Ben Ali (1936–2019) – Tổng thống Tunisia từ 1987 đến 2011, lên nắm quyền sau cuộc đảo chính không đổ máu lật đổ Habib Bourguiba. Trong nhiệm kỳ của mình, ông duy trì chính sách đàn áp chính trị và kiểm soát chặt chẽ truyền thông. Năm 2011, bị lật đổ trong cuộc Cách mạng Hoa Nhài và phải lưu vong tại Ả Rập Xê Út.
[4] Mohamed Bouazizi (1984–2011) là một người bán hàng rong ở Tunisia, có hành động tự thiêu ngày 17 tháng 12 năm 2010 để phản đối sự bất công và lạm quyền của chính quyền địa phương. Sự kiện này đã châm ngòi cho cuộc Cách mạng Tunisia, dẫn đến phong trào Mùa Xuân Ả Rập lan rộng khắp khu vực.
[5] Mùa xuân Ả Rập (Arab Spring) là một loạt các phong trào biểu tình, nổi dậy và cách mạng diễn ra từ cuối năm 2010 đến đầu thập niên 2010 tại nhiều quốc gia Ả Rập, bao gồm Tunisia, Ai Cập, Libya, Syria, Yemen và Bahrain. Phong trào này bùng nổ do sự bất mãn với chính quyền độc tài, tham nhũng, bất công xã hội và tình trạng kinh tế khó khăn. Nguyên nhân trực tiếp khởi phát là vụ tự thiêu của Mohamed Bouazizi tại Tunisia vào tháng 12/2010. Sự kiện này đã kích động làn sóng biểu tình lan rộng, dẫn đến sự sụp đổ của một số chính quyền nhưng cũng kéo theo xung đột và bất ổn kéo dài ở nhiều nơi.
[6] Cách mạng Nhung (1989) là cuộc chuyển đổi hòa bình từ chế độ cộng sản sang dân chủ tại Tiệp Khắc (nay là Cộng hòa Séc và Slovakia). Diễn ra từ ngày 17/11 đến 29/12/1989, phong trào này được thúc đẩy bởi các cuộc biểu tình ôn hòa, sự lãnh đạo của Václav Havel và sức ép từ các biến động chính trị tại Đông Âu. Kết quả là sự sụp đổ của chính phủ cộng sản, dẫn đến bầu cử dân chủ và sự phân tách thành hai quốc gia độc lập vào năm 1993.