Vũ Đức Khanh: 50 Năm Nhìn Lại và Giấc Mơ Dân Chủ Hóa Việt Nam
(Một đánh giá thẳng thắn về quá khứ, hiện tại và tương lai của quốc gia trong thế kỷ XXI)
Năm 2025 đánh dấu 50 năm kể từ ngày chiến tranh Việt Nam kết thúc và đất nước thống nhất dưới chính thể Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa. Nửa thế kỷ trôi qua, dân tộc Việt Nam đã bước qua những chặng đường đầy biến động: từ những thập niên hậu chiến đầy thiếu thốn, đến công cuộc Đổi mới năm 1986, và rồi vươn lên trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất Đông Nam Á. Tuy nhiên, dưới ánh sáng của lịch sử, cũng như khát vọng ngày càng rõ nét của một thế hệ mới, một câu hỏi không thể né tránh: Việt Nam hôm nay đã đạt đến tự do, dân chủ và thịnh vượng bền vững hay chưa?
I. Những Yếu Kém Cần Nhìn Nhận
Để hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn, trước tiên cần dũng cảm đối diện với sự thật. Việt Nam tuy đạt được tăng trưởng kinh tế ấn tượng, nhưng điều đó không thể che khuất những yếu kém nghiêm trọng về thể chế, giáo dục, môi trường, công lý và lòng tin xã hội.
Hệ thống chính trị Việt Nam tiếp tục được kiểm soát bởi một đảng duy nhất, không có cạnh tranh chính trị thực chất, và thiếu các cơ chế giám sát độc lập. Quyền lực không được phân lập hiệu quả giữa lập pháp, hành pháp và tư pháp. Tham nhũng, nhóm lợi ích và tình trạng “trên bảo dưới không nghe” làm xói mòn năng lực quản trị nhà nước.
Xã hội dân sự bị bóp nghẹt. Báo chí không có quyền tự do đưa tin độc lập. Người dân không có quyền bầu chọn lãnh đạo quốc gia. Các tổ chức tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo, Công giáo và Tin lành, vẫn chịu kiểm soát chặt chẽ từ chính quyền. Những tiếng nói phản biện ôn hòa bị trấn áp bằng nhà tù, sách nhiễu hoặc lưu đày.
Một xã hội thịnh vượng và tự do không thể được xây dựng trên nỗi sợ hãi và sự im lặng. Và không một quốc gia nào thực sự mạnh khi lòng tin giữa Nhà nước và người dân ngày càng suy giảm.
II. Lực lượng chống Cộng và phong trào dân chủ: Những thất bại và hy vọng
Nửa thế kỷ qua, lực lượng chống Cộng ngoài nước – dù có những đóng góp đáng kể về truyền thông, vận động quốc tế và hỗ trợ tài chính – đã không thể tạo ra một chương trình hành động chung, khả tín và mang tính chuyển hóa trong nội địa. Nội bộ chia rẽ, khung ý thức hệ lỗi thời, cùng cách tiếp cận cực đoan đôi khi làm mất thiện cảm nơi công chúng trong và ngoài nước.
Trong khi đó, phong trào dân chủ trong nước – đặc biệt từ đầu những năm 2000 – đã chứng kiến nhiều cá nhân can đảm đứng lên đòi hỏi cải cách thể chế, tự do báo chí, và quyền công dân. Các nhà hoạt động như Trần Huỳnh Duy Thức, Nguyễn Văn Đài, Phạm Đoan Trang, Lê Quốc Quân, Nguyễn Tiến Trung… đã phải trả giá bằng những bản án tù nặng nề. Tuy nhiên, phong trào này vẫn bị bóp nghẹt bởi đàn áp, thiếu sự liên kết nội bộ, và chưa tạo được lực lượng xã hội đủ lớn để gây áp lực chính trị từ bên trong.
Cả hai – lực lượng chống Cộng hải ngoại và phong trào dân chủ trong nước – đều gặp một điểm chung: thiếu một tầm nhìn dài hạn, một chiến lược mềm dẻo nhưng kiên định, và một hệ giá trị có thể lôi kéo được lòng dân, đặc biệt là giới trẻ.
III. Việt Nam ở đâu trong thế kỷ XXI?
Việt Nam hiện đang đứng ở ngã ba đường. Một mặt, sự phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng đang đẩy đất nước tiến gần hơn với các chuẩn mực toàn cầu về pháp quyền, nhân quyền và quản trị tốt. Mặt khác, mô hình chính trị tập trung quyền lực vẫn cố giữ chặt quyền lực trong tay một nhóm tinh hoa bảo thủ, lo sợ rằng dân chủ sẽ dẫn tới bất ổn.
Giữa hai chiều lực này, người dân Việt Nam đang sống trong một trạng thái “nửa tỉnh nửa mê”: khát vọng vươn lên, làm giàu, hội nhập, nhưng lại thờ ơ hoặc e ngại khi nói đến thay đổi thể chế.
Điều này đặt ra câu hỏi triết học căn bản: tự do, dân chủ và thịnh vượng có thực sự là điều mà người Việt mong muốn và họ có quyền đòi hỏi nó không?
Câu trả lời, nếu ta nhìn lại chiều sâu văn hoá và lịch sử, là: có.
Từ thời Hai Bà Trưng khởi nghĩa vì “nước mất, nhà tan,” đến những phong trào Cần Vương, Đông Kinh Nghĩa Thục, rồi cách mạng tháng Tám – lịch sử Việt Nam là lịch sử của khát vọng tự chủ, nhân phẩm và công lý. Không phải ngẫu nhiên mà Trần Trọng Kim viết về một quốc gia có “văn hiến nghìn năm” và không phải ngẫu nhiên mà Hồ Chí Minh từng tuyên bố trong Tuyên ngôn Độc lập 1945 rằng “mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng.” Những giá trị ấy, dù bị bóp méo hay phản bội trong thực tiễn, vẫn là tiếng gọi từ sâu thẳm của một dân tộc chưa bao giờ chấp nhận kiếp làm nô lệ.
IV. Người Việt hôm nay: Thực dụng hay khai minh?
Trong vòng ba thập niên qua, từ khi bình thường hóa quan hệ Việt-Mỹ, người Việt Nam đã thay đổi sâu sắc trong cách họ nhìn về thế giới, xã hội và chính bản thân mình. Một thế hệ mới ra đời sau chiến tranh, lớn lên trong thời kỳ Đổi mới, được tiếp cận với internet, đi du học và làm việc toàn cầu. Họ ít mang trong mình định kiến ý thức hệ, nhưng lại thực dụng, linh hoạt và sẵn sàng thích ứng.
Tuy nhiên, chính sự thực dụng ấy, nếu không được khai sáng bằng tư duy khai minh và trách nhiệm công dân, có thể dẫn đến sự dửng dưng chính trị. Khi người dân chỉ mưu cầu sự ổn định cá nhân mà không dám đòi hỏi các quyền công dân thiết yếu, nền dân chủ trở thành một viễn tượng mơ hồ – hoặc tệ hơn, bị đánh đồng với hỗn loạn.
Nhưng cũng trong chính tầng lớp ấy, đang âm thầm hình thành một thế hệ người Việt tự vấn sâu sắc về phẩm giá, quyền con người và tương lai quốc gia. Những trí thức trẻ, những nhà báo độc lập, những người dân thường dám lên tiếng trên mạng xã hội… tất cả cho thấy một tiềm lực công dân vẫn đang nhen nhóm, chỉ chờ một môi trường cho phép nó phát triển lành mạnh.
V. Việt Nam cần một mô hình gì?
Câu hỏi “chủ nghĩa xã hội hay một mô hình khác?” không còn chỉ là lý thuyết. Nó là một lựa chọn sống còn. Trung Quốc, với mô hình độc tài công nghệ, có thể thu hút một số nhà hoạch định chính sách tại Việt Nam. Nhưng cần thấy rằng, Trung Quốc kiểm soát được 1,4 tỷ dân bằng một guồng máy khổng lồ và mức độ cưỡng chế cao chưa chắc khả thi tại Việt Nam – một dân tộc có truyền thống chống ngoại xâm và tinh thần làng xã tự trị sâu sắc.
Mô hình dân chủ Hàn Quốc, Đài Loan hay Nhật Bản, trong khi đó, không những bảo đảm sự ổn định chính trị mà còn tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh, sáng tạo, và một xã hội có khả năng tự điều chỉnh. Những quốc gia này cho thấy: dân chủ không phải là đặc quyền của phương Tây, mà là kết quả của một quá trình phát triển văn minh, được điều tiết bằng luật pháp, giáo dục, và tinh thần trách nhiệm.
Việt Nam cần một mô hình riêng – không rập khuôn, nhưng cũng không ảo tưởng “đặc thù” để kéo dài tình trạng chuyên chế. Đó phải là một mô hình trong đó pháp quyền là nền tảng, quyền lực được phân lập, dân chủ được thể chế hóa, và mọi cá nhân đều có không gian tự do để mưu cầu hạnh phúc và đóng góp cho cộng đồng.
VI. Tôn giáo, văn hóa và sức mạnh tái sinh
Một trong những điểm yếu lớn nhất của phong trào dân chủ hóa là chưa khai thác được chiều sâu văn hoá và tôn giáo của dân tộc như một nguồn lực tái sinh. Phật giáo với tinh thần từ bi và giải thoát, Khổng giáo với giá trị chính danh và liêm sỉ, Kitô giáo với lòng tin vào nhân phẩm bất khả xâm phạm – đều là những trụ cột đạo đức có thể nâng đỡ cho một xã hội dân chủ mà không đánh mất bản sắc.
Không thể có dân chủ nếu người dân không biết tha thứ, không có lòng bao dung, và không có khát vọng vượt lên trên hận thù. Không thể có tự do nếu con người chưa được giải phóng khỏi sợ hãi, ích kỷ và vô cảm. Dân chủ không thể chỉ là một cấu trúc thể chế – nó phải là một phong trào khai sáng nội tâm, một nỗ lực tập thể để “hồi sinh quốc dân.”
VII. Tương lai nào cho Việt Nam?
Tự do, dân chủ và thịnh vượng không phải là đặc ân mà là quyền. Người Việt có quyền – và trách nhiệm – đòi hỏi chúng. Nhưng con đường đi đến đó không dễ, cũng không nhanh. Nó đòi hỏi sự kiên nhẫn, lòng dũng cảm và một chiến lược dài hơi.
Trong 5–10 hoặc 15 năm tới, Việt Nam sẽ đối mặt với những thách thức sống còn: khủng hoảng môi trường, già hoá dân số, nợ công, và cạnh tranh chiến lược giữa Trung Quốc – Hoa Kỳ. Trong bối cảnh đó, chỉ có một nhà nước minh bạch, dân chủ, và có sự tham gia thực chất của nhân dân mới có thể dẫn dắt đất nước vượt qua sóng gió.
Nếu không thay đổi, Việt Nam có thể sẽ đạt mức thu nhập trung bình cao, nhưng mắc kẹt trong sự trì trệ thể chế, bất công xã hội, và suy thoái đạo đức. Một xã hội không tự do, dù giàu, vẫn là một nhà tù tinh vi.
VIII. Kết luận: Đặt lại câu hỏi về tương lai
Câu hỏi không phải là Việt Nam có dân chủ không, mà là bao giờ và bằng cách nào? Câu hỏi không phải là người Việt có muốn dân chủ không, mà là làm sao để họ thấy dân chủ là điều khả thi và thiết thân. Và câu hỏi không phải là ai sẽ mang lại dân chủ, mà là chúng ta – từng người một – có sẵn sàng trở thành công dân tự do hay không?
Bởi vì dân chủ không đến từ bên ngoài. Nó được sinh ra từ chính khát vọng nội tại – của những con người dám nghĩ khác, sống thật, và hành động tử tế, vì một Việt Nam không còn sợ hãi.
Vũ Đức Khanh