Lê Thọ Bình: Vì sao người Nga vẫn tôn sùng Stalin?

Joseph Stalin (1878 – 1953), hình chụp năm 1932

Năm 2019, Trung tâm thăm dò ý kiến độc lập Levada công bố kết quả khảo sát gây bất ngờ với phần còn lại của thế giới: 70% người Nga được hỏi tin rằng Josef Stalin đã đóng vai trò tích cực trong lịch sử nước Nga. 

Đây là mức cao kỷ lục, vượt xa mức 54% vào năm 2016, đồng thời tỷ lệ người có cái nhìn tiêu cực về Stalin chỉ còn 19%. Làm thế nào mà một nhà độc tài từng gây ra nạn đói, thanh trừng chính trị, và trại lao động Gulag lại được hồi sinh như biểu tượng được sùng bái? Góc nhìn xã hội học có thể cung cấp những lý giải quan trọng cho hiện tượng này.

Stalin như biểu tượng của quyền lực và chiến thắng

Trong tâm thức xã hội Nga, Stalin không chỉ là nhà lãnh đạo, mà còn là biểu tượng của chiến thắng trong Thế chiến II – cuộc chiến giữ vị trí trung tâm trong bản sắc dân tộc Nga hiện đại. Từ góc nhìn Durkheim, các biểu tượng tập thể như vậy có chức năng tạo sự gắn kết xã hội, nâng cao tinh thần cộng đồng. 

Cuộc chiến Vệ quốc vĩ đại (1941–1945), trong đó Liên Xô dưới quyền Stalin đã đánh bại phát xít Đức, được tôn vinh không chỉ như thắng lợi quân sự mà còn là một bản anh hùng ca dân tộc.

Trong các cuộc khảo sát, phần lớn người Nga khi được hỏi về Stalin không đề cập đến các trại cải tạo hay các vụ thanh trừng, mà nói đến vai trò của ông trong chiến thắng 1945 và công cuộc công nghiệp hóa đất nước. 

Khi hiện tại gặp khủng hoảng, như kinh tế trì trệ, bất mãn xã hội hay sự suy yếu vị thế quốc tế, người dân có xu hướng tìm về quá khứ huy hoàng để xây dựng niềm tin. Ở đây, Stalin trở thành biểu tượng “đã từng khiến cả thế giới phải nể sợ”, điều mà nhiều người Nga đương đại cảm thấy họ đang đánh mất.

Hiệu ứng “hoài niệm Xô viết” và cảm thức mất mát

Pierre Bourdieu từng nói, các cấu trúc xã hội không chỉ nằm trong cơ chế mà còn được tái sản xuất trong tâm lý cá nhân. Sau khi Liên Xô sụp đổ, người Nga không chỉ mất đi một đế chế, mà còn trải qua khủng hoảng căn tính sâu sắc: hệ thống giá trị Xô viết biến mất, sự bất bình đẳng gia tăng nhanh chóng, nhiều người già và trung niên cảm thấy bị “bỏ lại phía sau”.

Trong bối cảnh đó, hình ảnh Stalin gắn với thời kỳ trật tự, kỷ luật, có công ăn việc làm, có giáo dục miễn phí và y tế toàn dân được hồi sinh như một liều thuốc an thần tập thể. Không phải người Nga không biết Stalin từng là nhà độc tài, mà bởi họ cảm thấy những đau khổ hiện tại còn tệ hơn cảm giác bị kiểm soát trước kia. Một số học giả gọi đây là “nostalgic authoritarianism”, chủ nghĩa hoài niệm độc đoán, khi người ta lý tưởng hóa một quá khứ mà họ cảm thấy có trật tự và ý nghĩa.

Tái kiến tạo lịch sử trong hệ thống truyền thông – giáo dục

Sự phục hồi hình ảnh Stalin không thể tách rời bối cảnh chính trị và vai trò của nhà nước Nga hiện nay trong việc “tái thiết ký ức lịch sử”. Kể từ những năm 2000, chính quyền Putin từng bước xây dựng lại bản sắc dân tộc trên nền tảng lịch sử Xô viết được chọn lọc, với Stalin đóng vai trò như một phần di sản quyền lực nhà nước. Dưới dạng xã hội học, đây là quá trình tái cấu trúc ký ức tập thể (collective memory), nơi ký ức không mang tính khách quan mà bị định hình bởi cấu trúc quyền lực.

Sách giáo khoa lịch sử mới của Nga được chỉnh sửa theo hướng “trung lập hóa” các tội ác thời Stalin, thay vào đó nhấn mạnh vào “ổn định”, “công nghiệp hóa”, và “chiến thắng”. 

Truyền hình nhà nước cũng thường xuyên phát sóng phim tài liệu, tiểu phẩm và lễ kỷ niệm về Stalin như một “kiến trúc sư vĩ đại”. Trong một xã hội mà truyền thông tự do bị kiểm soát chặt chẽ, ký ức lịch sử được nhà nước “trung gian hóa” trở thành công cụ sản xuất đồng thuận chính trị (political consensus).

Cơ chế tâm lý – xã hội: sự tha thứ và chuyển hóa nỗi đau

Xét từ góc độ tâm lý xã hội, một cộng đồng từng trải qua bạo lực tập thể thường có xu hướng “biện minh” cho thủ phạm như một cách chữa lành chấn thương tâm lý. Hannah Arendt khi bàn về “sự tầm thường của cái ác” đã nhấn mạnh rằng con người thường không trực diện với tội lỗi của chính mình, mà chuyển hóa nó thành sự phục tùng hệ thống. 

Trong trường hợp nước Nga, rất nhiều gia đình vừa là nạn nhân, vừa là người thi hành các chính sách dưới thời Stalin, do đó, phê phán ông cũng đồng nghĩa phê phán cha ông mình. Việc tôn sùng Stalin trở thành một dạng cơ chế phòng vệ tập thể, giúp tránh né cảm giác tội lỗi và bất ổn.

Hơn nữa, bản thân Stalin, với hình ảnh lạnh lùng, cương nghị, “người của hành động”, phù hợp với hình mẫu “người cha nghiêm khắc” trong văn hóa Nga vốn trọng tính kỷ luật, hy sinh và sức mạnh nhà nước. Nói như Erich Fromm trong Escape from Freedom, trong những thời kỳ bất định, con người sẵn sàng hy sinh tự do để đổi lấy cảm giác được che chở bởi một quyền lực mạnh mẽ.

Sự vắng mặt của đối thoại dân chủ và công lý chuyển tiếp:

Một yếu tố quan trọng khác khiến người Nga tôn sùng Stalin là sự vắng mặt của một quá trình “công lý chuyển tiếp” (transitional justice) sau khi Liên Xô tan rã. Không có phiên tòa công khai, không có ủy ban sự thật, không có những bộ phim hay tiểu thuyết chính thống phơi bày tận cùng nỗi đau của các nạn nhân. 

Khi không có sự đối thoại tập thể, ký ức bị đứt gãy, quá khứ bị đơn giản hóa thành biểu tượng nhị nguyên: hoặc anh hùng, hoặc phản bội. Trong trường hợp đó, Stalin dễ dàng được nâng lên thành biểu tượng quyền lực, trong khi những người chỉ trích ông bị xem là “phản bội tổ quốc”.

Sự thiếu vắng cơ chế hàn gắn tập thể khiến người Nga không có cơ hội tiếp cận quá khứ một cách đa chiều. Hệ quả là, họ bị cuốn vào những huyền thoại chính trị thay vì thực chứng lịch sử.

Tôn sùng Stalin không đơn thuần là biểu hiện của sự thiếu hiểu biết hay đồng thuận với chủ nghĩa toàn trị. Đó là kết quả của sự kết hợp giữa khủng hoảng bản sắc, cơ chế ký ức tập thể, thiếu vắng dân chủ, và truyền thông bị kiểm soát. 

Từ góc nhìn xã hội học, hiện tượng này phản ánh nhu cầu tìm kiếm trật tự, an toàn và bản sắc trong một thế giới nhiều bất định, kể cả khi cái giá phải trả là sự lãng quên đau thương. 

Để vượt qua bóng ma quá khứ, điều cần thiết không phải là phủ nhận lịch sử, mà là khả năng đối diện với nó bằng sự thật, đối thoại, và lòng can đảm tập thể.

Lê Thọ Bình