Lôi Am: Đọc lại tâm thư của cố Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ và hành trình 50 năm Phật giáo Việt Nam

Cố Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ. Hình: internet.

Nhân ngày Phật Đản Phật Lịch 2569, khi hoa vô ưu lại nở giữa khói sương thế sự, chúng ta cúi đầu đọc lại Tâm Thư của Cố Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ* – bậc long tượng của Phật giáo Việt Nam thời hiện đại – như một hồi chuông vọng lên từ nội tâm mỗi người con Phật, nhắc chúng ta nhớ lại một nửa thế kỷ nhiều đoạn trường, mà Phật giáo vẫn kiên cường như thân cây khô khốc giữa sa mạc, nhưng rễ vẫn cắm sâu vào mạch nước từ bi.

I. Tâm thư của một bậc chân tu giữa thế cuộc nhiễu nhương

Lời văn của Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ, như những nét bút khắc vào hư không, không nhằm thuyết phục, cũng không nhằm khuấy động, mà để thức tỉnh. Đó không phải là một bản cáo trạng, càng không là lời thở than – mà là tiếng nói của một chứng nhân đã từng đi qua những trại tù, từng chứng kiến Giáo Hội bị phân rã, từng thấy đức tin lung lay… nhưng vẫn tin tưởng vào Phật tính bất hoại trong từng con người.

Hòa thượng nhắc đến sự mất phương hướng của hàng Tăng Ni, sự lúng túng của hàng cư sĩ, và nhất là cơn sóng ngầm của thời đại: khi người ta lấy “hiệu quả” thay cho “chân lý”, lấy “tăng trưởng” thay cho “chánh niệm”, lấy “kế hoạch hóa” thay cho “giác ngộ”.

Nhưng hơn hết, Tâm Thư là một lời khuyến tấn đầy từ tâm: Trong khi thế giới loạn động, lòng người phân toái, thì người con Phật không được đánh mất chí nguyện Bồ Tát – chí nguyện đi vào đời, để làm dịu nỗi khổ của chúng sanh, không phải bằng mưu toan, mà bằng giới – định – tuệ.

II. Phật giáo Việt Nam sau 1975: Một trang sử nhuốm khói, nhưng không tắt lửa

Sau biến cố 1975, Phật giáo Việt Nam bước vào một giai đoạn lịch sử vừa cam go vừa quyết liệt. Những năm đầu là những năm tối, khi chùa chiền bị kiểm soát, Tăng Ni bị bắt bớ, Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất bị đặt ngoài vòng pháp luật. Hàng trăm ngôi chùa không còn tiếng chuông, hàng ngàn Tăng sĩ im lặng trong tù hay lưu vong. Nhưng kỳ diệu thay, trong tăm tối ấy, vẫn có những ngọn đèn không chịu tắt – như ngọn đèn Huyền Quang, Quảng Độ, Trí Siêu, Tuệ Sỹ… cháy bằng cả thân tâm, cháy như một lời nguyện cầu cho dân tộc và đạo pháp.

Ở trong nước, dù bị giới hạn, Phật giáo vẫn tìm những cách nhu nhuyến để tiếp tục gieo mầm: từ các đạo tràng nhỏ, các khóa tu âm thầm, đến các ấn phẩm in nội bộ – những điều tưởng như đơn giản, lại là những “pháp khí” giữ cho niềm tin không tắt.

III. Hải ngoại: Vừa giữ gìn vừa lạc lõng 

Người Việt tị nạn mang theo bên mình không chỉ ký ức chiến tranh, mà còn mang theo cả chuông mõ và kinh kệ. Từ Mỹ đến Úc, từ Âu đến Canada, những ngôi chùa Phật giáo Việt Nam mọc lên giữa xứ người, không chỉ là chốn thờ phượng mà còn là trạm giữ hồn dân tộc. Các trung tâm như Chùa Việt Nam (Mỹ), Viên Giác (Đức), Pháp Vân (Canada)… đã trở thành những tàng thư, nơi lưu giữ và truyền dạy kinh điển, văn hóa, tiếng Việt, và cả lịch sử.

Tuy nhiên, bên dưới sự phát triển ấy là một nỗi cô đơn không dễ nguôi: sự đứt đoạn thế hệ, sự khác biệt văn hóa, và nguy cơ “thế tục hóa” đời sống Tăng sĩ – khiến Phật giáo đôi khi trở thành một “hình thức cộng đồng” hơn là con đường giải thoát.

Như trong Tâm Thư, Hòa Thượng Tuệ Sỹ nhấn mạnh: nếu không có sự tu học chân chính, nếu Tăng không sống đời phạm hạnh, nếu người cư sĩ không hiểu nghĩa lý thâm sâu – thì chùa to tượng lớn cũng chỉ là hình thức, không cứu được người khỏi vô minh.

IV. Thế giới hôm nay: Loạn động và khát vọng

Chúng ta đang sống trong một thế giới đầy biến động: chiến tranh trở lại ở châu Âu, xung đột tôn giáo ở Trung Đông, khủng hoảng môi sinh toàn cầu, và hơn hết –khủng hoảng niềm tin, khi con người mất phương hướng giữa tự do và vô trật tự, giữa tiến bộ và hủy hoại.

Trong cơn biến động đó, Phật giáo không thể đứng ngoài. Nhưng không phải để “cạnh tranh vị thế” như một hệ tư tưởng, mà để làm chỗ nương tựa tâm linh, làm nguồn suối trong giữa cơn khát tâm hồn.

Tâm thư của Hòa Thượng vì thế là một lời cảnh tỉnh đúng lúc: nếu Phật giáo không còn là đạo của tự thân giải thoát – mà trở thành công cụ chính trị, hay một hoạt động cộng đồng mang màu sắc lễ nghi – thì ta đã đánh mất Phật.

Phật giáo không cần “thành công” trong nghĩa thông tục. Phật giáo chỉ cần sống đúng – như một dòng sông, âm thầm chảy, nuôi đất, nuôi người.

V. Từ Tâm Thư đến hành động: Hướng đi nào cho 50 năm tới?

Hành trình 50 năm vừa qua là một hành trình của kiên nhẫn và tỉnh thức. Nhưng 50 năm tới – sẽ cần nhiều hơn thế. Cần sự hòa hiệp đoàn kết không phải bằng khẩu hiệu, mà bằng sự khiêm cung. Cần sự truyền thừa không phải bằng chức vị, mà bằng thực học. Cần những người con Phật dám sống và dám hành trì – giữa đời sống tiện nghi nhưng vô cảm, giữa biển thông tin mà thiếu trí tuệ.

Phật giáo Việt Nam sẽ chỉ thật sự có tương lai, nếu những người trẻ ngày hôm nay không chỉ đến chùa để cầu an, mà đến để học chánh pháp; không chỉ tụng kinh, mà hiểu kinh; không chỉ quy y, mà hành trì.

Tâm Thư của Hòa Thượng Tuệ Sỹ – như một đóa sen giữa hồ cạn – nhắc chúng ta rằng: muốn cứu Phật pháp, không ai khác – chính là tự thân ta phải sống như Phật đã sống. Và sống cho tha nhân như Phật đã vì tha nhân mà hiện thân.

LỜI KẾT

Giữa thế giới đang nóng dần bởi lửa hận, bởi chiến tranh và lòng tham vô độ, lời của một vị tu sĩ già nua từng sống sót qua trại giam, từng bị kết án tử hình vì giữ giới và giữ niềm tin – lại sáng hơn mọi khẩu hiệu: Hãy trở về với Phật trong tâm. Hãy cứu đạo bằng cách cứu mình khỏi mê lầm.

Phật giáo không cần thêm người mộ đạo. Phật giáo cần những người dám ngồi lại với khổ đau – để chuyển hóa. Như chính Thế Tôn đã làm.

Nam Mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật.

Phật Đản, Phật lịch 2569, San Diego 13.04.2025

Lôi Am,

Lôi Am Ẩn Tự 

Ảnh: Nhị vị HT. Thích Nguyên Siêu, Phó tổng thư ký Hội Đồng Hoằng Pháp – Chủ Tịch Hội Đồng Điều Hành GHPGVNTNHK và Hòa Thượng Thích Minh Hồi, Viện Trưởng Viện Hành Đạo Giáo Hội Phật Giáo Tăng Già Khất Sĩ Thế Giới, chứng minh Đại Lễ Phật Đản do cộng đồng Cộng Đồng Phật Giáo Việt Nam San Diego tổ chức, 13.04.2025

* Thiện thệ tử Thích Tuệ Sỹ: Tâm Thư – Hội đồng Hoằng Pháp