Lôi Am: Văn Minh Lầm Lạc: Nhân Loại Trên Bờ Vực Thế Kỷ XXI

(đọc lại Thông điệp hướng về thế kỷ XXI của Đệ Tứ Tăng Thống GHPGVNTN – Cố Hòa Thượng Thích Huyền Quang, Bản dịch tiếng Anh của Hòa thượng Nguyên Chứng Thích Tuệ Sỹ)

Chúng ta bước vào thế kỷ XXI với đôi chân nặng trĩu của hai ngàn năm vọng động, trong đó, mỗi trang sử nhân loại là một bản cáo trạng viết bằng máu và nước mắt. Nếu một giọt lệ còn sót lại nơi cõi đời phù sinh, nó cũng đã chan hòa trong cơn mê mộng của những bạo quyền tự nhận là ánh sáng. Từ La Mã đến Tây phương hậu hiện đại, từ ngọn đuốc của tôn giáo chinh phục đến bạo lực của những đế chế vô minh, con người chỉ thay đổi phương tiện mà không đổi bản chất. Thế kỷ này không hề mới, nó chỉ là tiếng vọng dài từ những đổ nát của quá khứ.

Cố Đại Lão Hòa thượng Thích Huyền Quang [1], với nhãn quang của một bậc Đại Sĩ, đã nhìn thấu vận mệnh của nhân gian. Trong Thông điệp Hướng về Thế kỷ XXI [2], Ngài đã dự tri và cảnh báo, đồng thời đặt lại vấn đề về sự hiện hữu: con người là ai trong cơn hỗn loạn của dục vọng và quyền lực? Làm thế nào để thức tỉnh giữa một nền văn minh đã được lập trình trên quỹ đạo của suy tàn?

Hòa thượng Thích Huyền Quang. Tu viện Nguyên Thiều. Ảnh tư liệu (tác giả cung cấp)
TT Tuệ Sỹ (trái) hầu thăm Hòa Thượng Huyền Quang tại Chùa Kim Liên, Hà Nội, tháng 3/2003. Ảnh tác giả cung cấp.

Sự khai minh của Phật giáo không đến từ những phát minh khoa học hay những hệ tư tưởng chính trị, mà đến từ Trí Tuệ Bát Nhã [3], nhìn thấu vô thường và giả huyễn, nhưng giữa thế kỷ XXI này, khi con người tin rằng công nghệ có thể thay thế ý thức, khi những thuật toán và hệ thống dữ liệu dường như biết con người còn rõ hơn chính mình, thì liệu tâm thức có còn giữ được sự thuần khiết hay không?. Nhưng làm thế nào để con người đối diện với chính mình khi bản ngã đã được thần thánh hóa, khi quyền lực đã trở thành thước đo của chân lý?

Đó là câu hỏi của thế kỷ này. Và cũng là câu hỏi của muôn đời.

1. Bản chất của lịch sử: Khổ đau và vọng tưởng

Tất cả những nền văn minh vĩ đại của loài người đều được xây trên hai yếu tố: khát vọng và sợ hãi. Khát vọng bành trướng, khát vọng chinh phục, khát vọng bá chủ và đi cùng nó là nỗi sợ mất đi những gì đang có. Nhưng khát vọng không bao giờ tự dừng lại và nỗi sợ hãi không bao giờ biến mất. Một nền văn minh ra đời từ tham vọng, lớn mạnh từ chiến tranh và suy tàn trong chính nỗi ám ảnh về sự sụp đổ của nó.

Lịch sử nhân loại không phải là một hành trình khai minh, mà là một chu kỳ không ngừng của sinh thành và hoại diệt, nơi con người lặp đi lặp lại cùng một lỗi lầm, chỉ với những hình thức khác nhau. Một đế chế sụp đổ, một nền văn minh mới trỗi dậy, nhưng bản chất của con người vẫn vậy. Khi vũ khí thô sơ không còn đủ sức mạnh, con người chế tạo ra gươm giáo. Khi gươm giáo trở nên lạc hậu, con người phát minh ra súng đạn. Và khi súng đạn cũng không còn đủ để duy trì quyền lực, bom nguyên tử, chiến tranh kinh tế, và những cuộc chiến tranh vô hình của ý thức hệ bắt đầu định đoạt số phận của nhân loại. Cái chết của kẻ yếu đã trở thành nhiên liệu cho sự hưng thịnh của kẻ mạnh, và máu của thế hệ trước trở thành nền tảng cho ngai vàng của thế hệ sau.

Sự thật là chưa từng có một nền văn minh nào trên thế giới được xây dựng dựa trên lòng từ bi, mà luôn là những cuộc chinh phục. Lịch sử không phải là một bản trường ca của hòa bình, mà là một bản đồ nhuộm đỏ bởi máu và xương của những kẻ bị chôn vùi dưới bánh xe của quyền lực. Đế quốc La Mã, Trung Hoa, Mông Cổ, Anh, Mỹ – tất cả đều lớn mạnh nhờ chiến tranh, và tồn tại bằng cách áp đặt ý chí của kẻ mạnh lên số phận của kẻ yếu. Nếu có một thứ chưa từng thay đổi trong suốt hàng nghìn năm lịch sử, thì đó là quy luật cá lớn nuốt cá bé, nơi quyền lực không bao giờ tự nguyện chia sẻ, mà chỉ có thể bị cướp đoạt bằng một quyền lực lớn hơn.

Nhưng cái gì đến từ bạo lực sẽ bị bạo lực hủy diệt. Một đế chế có thể vươn lên từ sắt thép và lửa đạn, nhưng không thể thoát khỏi sự hủy diệt do chính những thứ đó tạo ra. Nếu một nền văn minh được xây dựng dựa trên sự thống trị, thì nó cũng sẽ bị thống trị khi thời thế đổi thay. Nếu một quốc gia tồn tại bằng cách tước đoạt tự do của kẻ khác, thì sớm muộn nó cũng sẽ bị cuốn vào một cuộc chiến để bảo vệ chính tự do của mình. Mọi nền văn minh đều mang trong mình mầm mống của sự diệt vong ngay từ khi nó ra đời, bởi vì nó được xây dựng trên những điều không bền vững: tham vọng, kiểm soát và sợ hãi.

Tuy nhiên, nếu nhìn sâu hơn, lịch sử không phải chỉ là câu chuyện của các đế chế, mà còn là câu chuyện của ý thức con người. Những cuộc chiến không chỉ diễn ra trên chiến trường mà cùng lúc diễn ra bên trong tâm trí của từng cá nhân. Cuộc chiến giữa cái thiện và cái ác, giữa trí tuệ và vô minh, giữa sự giác ngộ và những vọng tưởng. Và nếu nhìn từ góc độ đó, câu hỏi quan trọng không còn là đế chế nào sẽ thống trị tiếp theo, mà là liệu con người có thể thoát khỏi chính vòng lặp của lịch sử hay không?

Điều này đặt ra một câu hỏi lớn hơn: liệu có một nền văn minh nào tồn tại mà không dựa trên tham vọng và áp bức? Nếu có, thì đó chính là nền văn minh của giác ngộ [4], nơi con người không còn nô lệ cho những vọng tưởng của mình. Nhưng nền văn minh ấy không thể được tạo ra bằng quyền lực, không thể được áp đặt bằng vũ lực, mà chỉ có thể xuất hiện khi mỗi con người đều thực sự nhìn thấy bản chất của mình, khi chúng ta nhận ra rằng chân lý không nằm trong sự chinh phục kẻ khác, mà nằm trong sự chinh phục chính bản thân mình.

Nếu có một nền văn minh thực sự vĩ đại, thì đó không phải là nền văn minh được xây dựng bằng đá và kim loại, mà là nền văn minh được xây dựng trên sự thức tỉnh của con người. Nếu có một vương quốc thực sự bền vững, thì đó không phải là một vương quốc có biên giới và quân đội, mà là vương quốc của trí tuệ, nơi con người không còn bị điều khiển bởi chính những thứ mình tạo ra. Và nếu có một tương lai thực sự đáng để hướng đến, thì đó không phải là một tương lai của những cuộc chinh phục mới, mà là một tương lai nơi con người lần đầu tiên học được cách sống mà không còn sợ hãi.

2. Hệ tư tưởng và vòng xoáy suy tàn

Nhìn lại thế kỷ XX và XXI, con người đã thử nghiệm mọi hình thức chính trị – từ quân chủ, dân chủ, độc tài, cộng sản, tư bản – nhưng tất cả đều dẫn đến cùng một kết cục: sự bất an. Lịch sử nhân loại không thiếu những cuộc cách mạng, không thiếu những lời hứa hẹn về một thiên đường mới, nhưng cuối cùng, tất cả những hệ tư tưởng ấy đều chỉ là một vòng lặp vô tận của hy vọng và thất vọng, của lý tưởng và phản bội, của tái thiết và sụp đổ.

Mỗi hệ tư tưởng xuất hiện như một sự phản kháng với hệ tư tưởng trước đó. Dân chủ nổi lên để chống lại độc tài, rồi chính nó cũng trở thành công cụ của những kẻ thao túng. Chủ nghĩa xã hội sinh ra như một phản đề của chủ nghĩa tư bản, rồi chính nó lại trở thành bệ phóng cho những thể chế toàn trị. Ngay cả những lý tưởng cao đẹp nhất cũng không thể tránh khỏi quy luật của suy tàn, bởi lẽ bản thân chúng cũng được sinh ra từ chính những vọng tưởng của con người.

Thế giới hiện nay, dù bề ngoài có vẻ phát triển, nhưng thực chất là một hệ thống sợ hãi. Con người lo sợ mất mát, lo sợ chiến tranh, lo sợ dịch bệnh, lo sợ cả chính tương lai của mình. Nếu như thế kỷ XX là thế kỷ của những cuộc chiến tranh tàn khốc, thì thế kỷ XXI là thế kỷ của những cuộc khủng hoảng âm thầm nhưng dai dẳng. Loài người giờ đây không chỉ đối diện với xung đột quân sự hay suy thoái kinh tế, mà còn phải đối diện với khủng hoảng niềm tin, nơi mà không một hệ tư tưởng nào còn đủ sức thuyết phục để dẫn dắt nhân loại.

Chưa bao giờ trong lịch sử, con người có thể tiếp cận được nhiều thông tin như ngày nay, nhưng cũng chưa bao giờ chúng ta hoang mang đến thế. Kẻ nắm quyền sợ bị lật đổ. Kẻ bị trị sợ mất đi tự do vốn đã mong manh. Các quốc gia lo sợ trước sự sụp đổ của trật tự thế giới. Từng cá nhân lo sợ trước sự vô nghĩa của chính đời mình. Và nỗi sợ ấy chính là nền tảng của mọi hình thức kiểm soát.

Nhưng kiểm soát không thể mang lại tự do, cũng như sợ hãi không thể tạo ra hạnh phúc. Chính trị không phải là một con đường dẫn đến an lạc, mà chỉ là một phương tiện để duy trì quyền lực. Một nhà nước có thể hứa hẹn về một xã hội công bằng, nhưng nếu con người bên trong nó vẫn còn bị chi phối bởi tham vọng và vô minh, thì sự bất công chỉ đơn giản thay đổi hình thức chứ không hề biến mất.

Phật giáo không phải là một hệ tư tưởng chính trị, bởi vì mọi hệ tư tưởng đều có sự đối lập. Nhưng nếu có một điều mà Phật giáo có thể đóng góp cho thế kỷ này, thì đó là sự thoát ly khỏi vòng lặp của tham vọng và vô minh. Không phải bằng cách từ bỏ thế giới, mà bằng cách nhìn thấu bản chất của nó. Khi con người ngừng đặt niềm tin tuyệt đối vào bất kỳ hệ thống nào, khi chúng ta hiểu rằng không một mô hình chính trị nào có thể mang lại an lạc nếu con người chưa có trí tuệ, thì lúc đó, chúng ta mới thực sự tìm được con đường giải thoát.

Giải thoát không có nghĩa là quay lưng với thế gian, mà là không còn bị ràng buộc vào những ảo tưởng về nó. Một xã hội lý tưởng không thể được xây dựng từ những chính sách, mà phải được sinh ra từ một sự chuyển hóa sâu sắc trong tâm thức con người. Không một hệ thống nào có thể cứu rỗi nhân loại, nếu nhân loại không tự cứu lấy chính mình.

3. Văn minh thất bại: Nhìn từ góc độ Phật giáo

Nếu một nền văn minh được đo bằng tốc độ tăng trưởng GDP, bằng sự phát triển của công nghệ, thì nền văn minh hiện nay là nền văn minh rực rỡ nhất. Nhưng nếu đo bằng mức độ an lạc của tâm hồn, thì đây là nền văn minh thất bại.

Lần đầu tiên trong lịch sử, con người đạt được những thành tựu vĩ đại về khoa học và công nghệ đến mức chúng ta có thể chạm đến những vì sao, nhưng cũng chính lần đầu tiên, chúng ta hoàn toàn đánh mất phương hướng ngay trong chính đời sống của mình. Chúng ta đi tìm sự sống trên các hành tinh xa xôi, nhưng lại để chính trái đất này rơi vào tình trạng cạn kiệt và lụi tàn. Chúng ta phát minh ra những phương tiện kết nối chưa từng có, nhưng lại chưa bao giờ xa cách nhau đến thế. Chúng ta có thể truyền tải thông tin trong nháy mắt, nhưng lại không thể thực sự hiểu được nỗi đau của người ngồi cạnh bên.

Văn minh có thực sự là một sự tiến bộ không, hay chỉ là một hình thức khác của vọng tưởng? Con người hiện đại tin rằng mình đang phát triển, nhưng chúng ta đang phát triển theo hướng nào? Tất cả những thành tựu về công nghệ, kinh tế, và chính trị đều hứa hẹn về một tương lai tươi sáng, nhưng ai có thể đứng giữa thế giới này và nói rằng con người đang thực sự hạnh phúc hơn? Nếu một người có thể sở hữu cả triệu đô la nhưng vẫn rơi vào trầm cảm, nếu một quốc gia có thể có hàng ngàn vũ khí hạt nhân nhưng vẫn cảm thấy bất an, thì rõ ràng, sự phát triển của nền văn minh này không phải là sự khai sáng, mà chỉ là một vòng xoáy vô tận của sự trốn chạy.

Sự phát triển của khoa học đã đưa con người đến gần hơn với vũ trụ, nhưng đồng thời, nó cũng đẩy chúng ta xa rời chính mình. Người ta tự hào về việc nhân loại đã mở rộng tầm nhìn, nhưng chúng ta lại không nhận ra rằng thứ duy nhất chúng ta không thể nhìn thấy chính là nội tâm của mình. Sự xa rời ấy không chỉ đơn thuần là một hệ quả của công nghệ, mà là một trạng thái ý thức. Một xã hội có thể tạo ra những bộ não thiên tài, nhưng lại không thể sản sinh ra những con người an lạc. Một nền văn minh có thể thống trị thiên nhiên, nhưng lại hoàn toàn bất lực trước sự hỗn loạn của tâm trí chính mình.

Hình minh họa: johnhain

Chưa bao giờ con người đầy đủ vật chất như ngày nay, nhưng cũng chưa bao giờ trống rỗng về tinh thần như ngày nay. Lòng tham chưa bao giờ mãnh liệt hơn, nhưng cũng chưa bao giờ con người sợ hãi đến vậy. Sự tiêu thụ đã trở thành một nghi thức tôn giáo của thế kỷ XXI, nơi con người tin rằng việc sở hữu nhiều hơn sẽ giúp chúng ta lấp đầy khoảng trống trong tâm hồn. Nhưng chính điều đó lại làm cho sự trống rỗng ấy trở nên sâu thẳm hơn bao giờ hết. Một thế giới nơi mọi thứ đều có thể được mua bán, nhưng không ai có thể mua được sự bình yên.

Thế giới hiện đại là một thế giới mà trong đó con người đang tự đánh lừa chính mình. Chúng ta tin rằng công nghệ có thể giải quyết mọi vấn đề, nhưng thực ra, công nghệ chỉ làm gia tăng tốc độ của mọi sự điên loạn. Chúng ta tin rằng chính trị có thể mang lại công bằng, nhưng thực chất, mọi hệ thống chính trị chỉ là một phiên bản khác của sự tranh giành quyền lực. Chúng ta tin rằng y học có thể kéo dài sự sống, nhưng liệu một cuộc đời kéo dài trong vô nghĩa có thực sự đáng sống không?

Nếu một nền văn minh có thể đưa con người đi xa hơn, nhưng lại không giúp chúng ta hiểu được chính mình, thì đó không phải là sự tiến bộ, mà là một hình thức khác của mê lầm.

Điều này chứng tỏ văn minh không phải là sự tiến bộ, mà chỉ là một vòng xoáy của vọng tưởng. Và khi vọng tưởng đạt đến đỉnh cao, thì cũng là lúc nó tự sụp đổ. Một nền văn minh có thể tạo ra những cỗ máy mạnh mẽ hơn, nhanh hơn, thông minh hơn, nhưng nó không thể tạo ra một con người thực sự biết sống. Khi một thế giới được xây dựng trên nền tảng của sự trốn chạy, của sợ hãi, của ham muốn vô tận, thì sự sụp đổ không phải là một khả năng – mà là một tất yếu.

Sự thất bại của nền văn minh này không nằm ở sự suy tàn của các thể chế chính trị hay sự bất ổn của thị trường kinh tế, mà nằm ở sự bất lực của con người trước chính tâm thức mình. Một nền văn minh chỉ có thể được xem là thành công khi nó giúp con người nhận thức được chân lý, khi nó dẫn dắt chúng ta đến sự hiểu biết sâu sắc về chính sự tồn tại của mình. Nhưng nền văn minh này, với tất cả những gì nó đã đạt được, lại không thể trả lời được câu hỏi quan trọng nhất: Chúng ta là ai, và chúng ta đang đi về đâu?

Một nền văn minh thực sự tiến bộ không phải là nền văn minh chinh phục được thế giới bên ngoài, mà là nền văn minh giúp con người chiến thắng chính mình. Nhưng nền văn minh này, với tất cả những ánh sáng rực rỡ của khoa học, với tất cả những lý thuyết chính trị vĩ đại, với tất cả những hệ thống kinh tế phức tạp, lại không thể giúp con người tìm được sự bình yên. Nếu một nền văn minh có thể đưa nhân loại lên mặt trăng, nhưng lại không thể giúp chúng ta sống hòa hợp với chính trái đất này, thì đó không phải là một nền văn minh, mà chỉ là một giấc mơ đầy ảo giác.

Và khi giấc mơ ấy tan vỡ, nhân loại sẽ phải đối diện với một sự thật đáng sợ nhất: chúng ta chưa bao giờ thực sự thức tỉnh.

4. Thế kỷ XXI: Vô minh hay Giác ngộ?

Thế kỷ XXI có thể là thời đại của sự hủy diệt, nhưng nó cũng có thể là thời đại của sự tỉnh thức. Lần đầu tiên trong lịch sử, nhân loại có đủ phương tiện để nhìn thẳng vào chính mình, nhưng cũng lần đầu tiên, chúng ta lại hoàn toàn mất phương hướng trong chính thế giới mà mình tạo ra. Chưa bao giờ trong lịch sử, nhân loại lại đứng trước một ngã rẽ rõ ràng đến như vậy. Trước đây, sự thịnh suy của một nền văn minh chỉ ảnh hưởng đến một khu vực, một quốc gia, một châu lục. Nhưng ngày nay, khi tất cả mọi thứ đều liên kết với nhau trong một mạng lưới toàn cầu, thì sự sụp đổ của một phần cũng là sự sụp đổ của toàn bộ hệ thống. Một cuộc khủng hoảng tài chính không còn giới hạn trong phạm vi một quốc gia, mà lan ra khắp thế giới. Một cuộc chiến tranh không còn chỉ là vấn đề của những người cầm súng, mà là của cả nhân loại đang bị mắc kẹt trong vòng xoáy của sự sợ hãi. Một sự thay đổi trong khí hậu không còn chỉ là chuyện của một vùng đất xa xôi, mà là sự thay đổi vận mệnh của cả hành tinh.

Vô minh trong thế kỷ XXI không còn chỉ là sự không biết, mà là sự cố tình không muốn biết. Trong một thế giới tràn ngập thông tin, con người vẫn chìm đắm trong bóng tối không phải vì chúng ta thiếu tri thức, mà vì không dám đối diện với sự thật. Chúng ta có thể biết rất rõ rằng thế giới đang đi đến điểm bùng nổ, rằng những giá trị mà mình đang bám víu chỉ là những lớp vỏ rỗng tuếch, nhưng vẫn tiếp tục sống như thể mọi thứ vẫn ổn. Vô minh ngày nay không chỉ là sự mù quáng, mà là một sự lựa chọn. Một sự trốn chạy. Một sự chối bỏ trách nhiệm của chính mình đối với thực tại.

Thế kỷ XXI có thể là thời đại của hủy diệt, nhưng không phải vì chiến tranh hay thiên tai, mà vì con người đã mất khả năng nhận biết chính mình. Nếu trước đây, những nền văn minh bị diệt vong vì sự xâm lược, vì nghèo đói, vì thất bại trong việc kiểm soát tài nguyên, thì ngày nay, sự diệt vong đến từ bên trong: từ sự hoang mang, từ sự lạc lối, từ sự thiếu vắng một nền tảng tinh thần vững chắc. Chưa bao giờ con người có nhiều phương tiện để giao tiếp như hiện nay, nhưng cũng chưa bao giờ chúng ta đơn độc đến như vậy. Chưa bao giờ nhân loại có nhiều công cụ để kết nối như hôm nay, nhưng cũng chưa bao giờ chúng ta xa cách nhau đến thế.

Nếu con người tiếp tục chạy theo tham vọng, tiếp tục bám víu vào những hệ tư tưởng vô minh, thì sự sụp đổ của nền văn minh này chỉ là vấn đề thời gian. Nhưng điều đáng nói không phải là sự sụp đổ của một xã hội hay một hệ thống chính trị, mà là sự sụp đổ của toàn bộ ý nghĩa về sự tồn tại. Một nền văn minh có thể được xây dựng lại sau khi nó đổ vỡ, nhưng nếu con người đánh mất chính mình, thì không còn gì để xây dựng nữa.

Nhưng nếu chúng ta biết dừng lại, nếu chúng ta hiểu rằng hạnh phúc không nằm trong sự sở hữu mà nằm trong sự buông bỏ, thì có lẽ đây sẽ là thế kỷ đầu tiên mà nhân loại có thể thực sự bước ra khỏi bóng tối. Buông bỏ không phải là từ bỏ thế giới, mà là nhìn thế giới bằng con mắt tỉnh thức. Buông bỏ không phải là chối bỏ sự phát triển, mà là phát triển với một sự hiểu biết sâu sắc hơn về chính bản thân mình. Một nền văn minh được xây dựng trên sự giác ngộ không phải là một nền văn minh quay lưng với khoa học, mà là một nền văn minh đặt con người trở lại đúng vị trí của mình – không phải là kẻ chinh phục, mà là kẻ hòa hợp. Không phải là chủ nhân của thế giới, mà là một phần của nó.

Thế kỷ XXI có thể là một bước ngoặt. Nó có thể là điểm khởi đầu của một kỷ nguyên hoàn toàn mới, nơi con người không còn bị chi phối bởi sợ hãi, bởi dục vọng, bởi tham vọng vô tận. Một thế giới không còn bị thống trị bởi những xung đột ý thức hệ, mà là một thế giới nơi con người thực sự hiểu được rằng mọi hệ tư tưởng, mọi mô hình xã hội, mọi giá trị vật chất đều chỉ là phương tiện – và phương tiện chỉ có giá trị khi nó phục vụ cho mục đích giác ngộ.

Nhưng để điều đó trở thành hiện thực, nhân loại phải có đủ dũng cảm để nhìn thẳng vào chính mình. Để buông bỏ những điều mà mình đã tin tưởng trong hàng ngàn năm qua. Để thấy rằng, tất cả những gì mình từng theo đuổi thực ra chỉ là những giấc mơ mỏng manh trên bề mặt của một đại dương vô tận. Và chỉ khi chúng ta sẵn sàng đánh thức chính mình, thì ánh sáng mới có thể chiếu rọi vào bóng tối mà chúng ta đã tự tạo ra.

Thế kỷ XXI: vô minh hay giác ngộ? Không ai có thể quyết định điều đó ngoài chính mỗi cá nhân. Và sự lựa chọn ấy không thuộc về một thời điểm xa xôi nào trong tương lai. Nó nằm ngay đây. Ngay lúc này.

5. Kết luận: Lựa chọn cuối cùng của nhân loại

Hình minh họa: geralt

Cố Đại Lão Hòa thượng Thích Huyền Quang đã để lại một thông điệp, nhưng đó không đơn thuần là một lời cảnh tỉnh. Nó là một tiếng gọi từ một chiều sâu của lịch sử, một lời mời vượt qua những giới hạn đã giam cầm con người trong vòng xoáy bất tận của vô minh. Nó không phải là một dự báo mang tính tiên tri, cũng không phải là một cảnh báo về những hiểm họa xa vời. Nó là một thực tại, một thực tại không thể chối bỏ: nhân loại đang đứng trước một ngã rẽ tối hậu, nơi mà mỗi lựa chọn đều dẫn đến những hệ quả không thể đảo ngược.

Hình minh họa: klimkin

Nếu con người không chịu thức tỉnh ngay bây giờ, thì những cuộc chiến tranh trong tương lai sẽ không còn là chiến tranh giữa các quốc gia, mà là chiến tranh giữa con người với chính sự vô minh của mình. Đây không phải là một cuộc chiến có thể được đo bằng vũ khí, bằng lãnh thổ, hay bằng những chiến tuyến hữu hình. Đây là một cuộc chiến tinh thần, nơi mà kẻ thù không phải là một dân tộc khác, một ý thức hệ khác, mà chính là bóng tối bên trong mỗi con người. Nếu không thể nhận ra điều này, nhân loại sẽ tiếp tục rơi vào chính chiếc bẫy mà mình đã giăng ra cho chính mình. Những thành tựu khoa học, những kỳ quan công nghệ, những hệ thống chính trị tưởng như bền vững – tất cả đều có thể trở thành cát bụi nếu chúng không dựa trên nền tảng của trí tuệ và tỉnh thức.

Nhưng nguy cơ lớn nhất không nằm ở sự hủy diệt của thế giới vật chất, mà ở sự tan rã của ý thức con người. Một nền văn minh có thể sụp đổ, nhưng con người vẫn có thể dựng lại. Một đế chế có thể suy tàn, nhưng những nền văn minh khác có thể trỗi dậy từ tro tàn. Nhưng nếu ý thức con người đánh mất chính nó, nếu con người không còn khả năng phân biệt giữa thật và giả, giữa thiện và ác, giữa ánh sáng và bóng tối, thì đó mới là sự kết thúc thật sự. Một thế giới không còn chiến tranh vẫn có thể là một thế giới vô nghĩa nếu con người sống trong sự trống rỗng, mất kết nối với chính mình, không còn biết đến lòng từ bi và trí tuệ.

Chúng ta đang đứng trước ngã ba đường. Đây không còn là một lựa chọn mang tính triết lý, mà là một ngã rẽ tối hậu, nơi nhân loại hoặc thức tỉnh để bước vào một kỷ nguyên mới, hoặc mắc kẹt trong chính những ảo tưởng mà mình đã tạo ra và tiếp tục chìm sâu trong bóng tối của vô minh. Nhưng đây không phải là một ngã ba thông thường, nơi con người có thể dễ dàng quay đầu hay chọn lựa một con đường trung dung. Không còn những ngã rẽ dễ dàng. Một bên là sự tiếp tục của vòng lặp cũ, nơi mà tham vọng tiếp tục được ngụy trang dưới danh nghĩa của phát triển, nơi mà những nền văn minh vươn lên chỉ để rồi sụp đổ trong cùng một kịch bản của lịch sử. Một bên là một bước nhảy vào sự tỉnh thức, nơi mà con người không còn bám víu vào những huyễn tưởng đã tạo nên lịch sử của chúng ta, mà lần đầu tiên có thể đối diện với chính bản chất của sự tồn tại. Nhưng bước nhảy này đòi hỏi lòng can đảm – can đảm để từ bỏ những gì từng là nền tảng của quyền lực, của danh vọng, của cái tôi đã được thần thánh hóa.

Nhân loại có đủ can đảm để thức tỉnh không? Đây không còn là một câu hỏi mang tính triết học, mà là câu hỏi mang tính sinh tử. Câu hỏi mà mỗi cá nhân, mỗi cộng đồng, mỗi quốc gia phải tự trả lời. Không ai có thể tránh khỏi câu hỏi này. Không một ai.

Ngày 05 tháng Ba, 2025

Lôi Am Ẩn Tự

——————-

[1] Hòa thượng Thích Huyền Quang (1920–2008), đệ Tứ Tăng thống Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất. Ngài nổi bật với lập trường kiên định về tự do tôn giáo và bảo vệ sự độc lập của Phật giáo trước các áp lực chính trị. Trong thời gian dài, ngài bị quản thúc nhưng vẫn tiếp tục lên tiếng vì nhân quyền và đạo pháp. Sau nhiều thập kỷ dấn thân, ngài viên tịch vào năm 2008 tại Quảng Ngãi, để lại di sản tinh thần lớn lao cho Phật giáo Việt Nam.

[2] Thích Huyền Quang, Thông Điệp Hướng Về Thế Kỷ XXI, nhấn mạnh vai trò của Phật giáo trong việc xây dựng một thế giới hòa bình và từ bi. Ngài kêu gọi tinh thần vô úy, lòng khoan dung, và sự dấn thân vì lợi ích nhân sinh, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức, trí tuệ trong thời đại mới. (Nguồn: phatviet.info)

[3] Trí Tuệ Bát Nhã (般若智慧, Prajñā) là trí tuệ siêu việt trong Phật giáo, giúp thấu triệt bản chất duyên khởi và tính Không (Śūnyatā) của vạn pháp. Đây không phải là tri thức thông thường mà là sự tỉnh thức vượt ngoài nhị nguyên, thấy rõ thực tại như chính nó. Trí Tuệ Bát Nhã được nhấn mạnh trong các kinh điển như Bát Nhã Tâm Kinh và Đại Bát Nhã Kinh, là nền tảng của con đường giải thoát.

[4] Nền văn minh giác ngộ là một khái niệm mô tả một xã hội phát triển trên nền tảng trí tuệ, từ bi và tỉnh thức, nơi con người sống hài hòa với nhau và với thiên nhiên. Trong nền văn minh này, sự giác ngộ không chỉ là mục tiêu cá nhân mà còn trở thành giá trị cốt lõi định hướng cách tổ chức xã hội, giáo dục, kinh tế và văn hóa. Thay vì chạy theo vật chất và tham vọng cá nhân, con người hướng đến sự thấu hiểu bản thân, chung sống an lạc và nuôi dưỡng lòng vị tha.