Nguyên Việt: Nỗi Gì Tha Phương Cầu Phật!
Mãi cho đến nay, điều đáng suy ngẫm là không chỉ riêng Sư Minh Tuệ phải rời bỏ quê nhà lên đường tha phương cầu Phật! Và Phật ở Việt Nam theo một nghĩa nào đó, dường như không còn thiêng! Nhưng điều này không phải là câu chuyện chỉ mới ngày hôm nay, mà gần nửa thế kỷ qua, những bước chân của bao tăng sĩ Việt Nam đã và đang hướng ra ngoài, tìm kiếm Phật giáo ở những miền đất khác. Quý Thầy Cô ra đi, bất chấp câu nói quen thuộc “Phật ở tại Tâm”, vậy thì cần phải đi đâu tìm nữa? Câu hỏi này không chỉ nhắc nhở về tinh thần tự giác ngộ, mà còn phơi bày một thực tế đau lòng: nơi mà đạo Phật từng bén rễ sâu trong văn hóa, giờ đây khó giữ được sức sống tinh thần vốn có. Song, có thật chăng, Phật đã xa rời đất Việt, hay chính con người và xã hội đã vô tình bóp méo những giá trị nguyên bản, làm mờ đi con đường tâm linh?
Việt Nam không phải là “đất Phật” theo nghĩa trung tâm khởi nguyên của Phật giáo như Ấn Độ hay Nepal. Nhưng từ thời kỳ Bắc thuộc đến triều đại Lý – Trần, Phật giáo vốn là một tôn giáo, nhưng còn là nền tảng tinh thần cho triết lý chính trị, văn hóa và xã hội. Trải qua thời gian, Phật giáo đã dung hòa với các tín ngưỡng bản địa, Nho giáo và Đạo giáo, tạo nên một bản sắc riêng biệt. Và trong bối cảnh hiện tại, giá trị cốt lõi của tôn giáo này đã bị thay đổi, bị bóp méo bởi những tác động từ chính trị, kinh tế và xã hội.
Bấy giờ, sự kiện liên quan đến Sư Minh Tuệ đã nổi lên như một hiện tượng đặc biệt, phản ánh rõ rệt những mâu thuẫn và hệ lụy của chính sách tôn giáo trong bối cảnh xã hội chủ nghĩa. Việc Sư Minh Tuệ nhanh chóng được xem như là “cứu cánh” cho một đại bộ phận quần chúng trong xã hội thực chất đã chỉ ra sự bất mãn âm ỉ với thực trạng tôn giáo tại Việt Nam, trong trường hợp này đặc biệt là Phật Giáo. Hiện tượng này, thay vì đơn thuần mang tính cá nhân, đã cho thấy những vấn nạn sâu sắc hơn liên quan đến cách mà tôn giáo bị kiểm soát cũng như bóp méo trong suốt nhiều thập kỷ.
Dưới chế độ xã hội chủ nghĩa độc tài độc đảng, tôn giáo nói chung và Phật giáo nói riêng không được phép vận hành tự do mà phải chịu sự quản lý chặt chẽ từ các cơ quan nhà nước. Từ sau năm 1975, Phật giáo Việt Nam bị đặt dưới sự giám sát của chính quyền thông qua Giáo hội Phật giáo Việt Nam – tổ chức duy nhất được công nhận. Việc này, dù được thực hiện với nhãn hiệu ổn định xã hội, đã khiến tôn giáo bị chính trị hóa, mất đi sự độc lập vốn có.
Sự kiểm soát này không chỉ dừng lại ở tổ chức mà còn lan rộng đến cả những cá nhân thực hành tôn giáo. Trường hợp cụ thể như Sư Minh Tuệ, với lý tưởng làm tu sĩ, không chỉ đối mặt với các quy chuẩn tâm linh mà còn chịu áp lực phải hoạt động trong một khuôn khổ chính trị. Trường hợp của ông phản ánh rõ ràng mâu thuẫn giữa bản chất tự do của tôn giáo và những ràng buộc của thể chế chính trị.
Ngoài áp lực từ bên ngoài, Phật giáo tại Việt Nam cũng đối diện với những vấn đề nội tại, bao gồm sự suy giảm về giới hạnh và mục tiêu tu tập của một số tổ chức và cá nhân. Trong bối cảnh phải thích nghi với sự kiểm soát chính trị và áp lực tài chính, một số nhà tu hành đã rời xa những giá trị cốt lõi của Phật giáo, bị cuốn vào các hoạt động mang tính xã hội hoặc thậm chí vật chất.
Chính vì vậy, sự kiện của Sư Minh Tuệ nổi bật bởi ông được xem như một hiện tượng tương phản – đại diện cho một phần những giá trị truyền thống vốn đang bị lu mờ. Tuy nhiên, sự xuất hiện của ông cũng làm lộ rõ thực trạng của một hệ thống tôn giáo đang đối mặt với khủng hoảng niềm tin. Khi một số nhà tu hành không còn giữ được sự thuần khiết, cộng đồng tín đồ cũng khó tìm thấy nơi nương tựa tâm linh đích thực.
Một trong những hệ quả dễ thấy nhất của chính sách quản lý tôn giáo là sự thương mại hóa và hình thức hóa. Các cơ sở thờ tự lớn, các lễ hội tôn giáo đã dần trở thành công cụ kinh tế, nơi mà tôn giáo được thực hành như một hình thức giao dịch cầu tài lộc thay vì nuôi dưỡng tâm linh. Trong bối cảnh này, Sư Minh Tuệ được xem như một biểu tượng chống lại chính sách “hình thức hóa” của tôn giáo, đồng thời, sự xuất hiện của ông phơi bày sự lệch lạc trong cách vận hành tôn giáo hiện nay, vốn làm mất đi sự tôn nghiêm của Phật giáo mà còn khiến người dân mất niềm tin vào tôn giáo này như một nơi nuôi dưỡng tinh thần và đạo đức. Khi một phần lớn các hoạt động tôn giáo chỉ còn tập trung vào lợi ích vật chất, sẽ dần rời xa lý tưởng giải thoát và từ bi, bởi Phật giáo với lý tưởng tập trung vào giải thoát cá nhân và lòng từ bi phổ quát khó có thể hòa hợp với mô hình xã hội chủ nghĩa kiểm soát toàn diện. Chính mâu thuẫn này đã tạo ra những áp lực to lớn khiến Phật giáo phải thích nghi một cách bất đắc dĩ.
Sự kiện của Sư Minh Tuệ, dù mang tính cá nhân, lại là biểu hiện rõ ràng cho mâu thuẫn sâu sắc này. Khi lý tưởng không thể thực hành một cách tự do, tôn giáo dễ dàng bị biến dạng để phù hợp với các mục tiêu xã hội. Điều này không chỉ khiến Phật giáo bị tước mất giá trị nguyên bản mà còn làm gia tăng khoảng cách giữa tôn giáo và cộng đồng tín đồ.
Bấy giờ, cần được nhìn rộng ra để đặt một câu hỏi lớn hơn về niềm tin vào Phật giáo dưới thời Xã hội chủ nghĩa. Khi tôn giáo bị kiểm soát, thương mại hóa và hình thức hóa, người dân không còn cảm thấy được kết nối với giá trị thực sự. Điều này dẫn đến sự suy giảm đáng kể về niềm tin và vai trò của tôn giáo trong đời sống văn hóa và tâm linh. Và để khôi phục điều này, các tổ chức Phật giáo cần thực sự nhìn nhận lại vai trò của mình, tập trung vào việc bảo vệ các giá trị cốt lõi thay vì thỏa hiệp với áp lực chính trị hoặc xã hội. Đồng thời, cộng đồng cũng cần nhận thức rõ hơn về tôn giáo như một nơi nuôi dưỡng tâm hồn, thay vì chỉ là phương tiện cầu an hoặc giao dịch tinh thần.
Tóm lại, sự kiện Sư Minh Tuệ là một hiện tượng không đơn lẻ mà là tấm gương phản chiếu rõ nét thực trạng của tôn giáo tại Việt Nam dưới áp lực của nhà cầm quyền. Sự kiểm soát, chính trị hóa và thương mại hóa đã làm méo mó giá trị của Phật giáo, tạo ra những vấn đề nghiêm trọng cả trong nội tại lẫn trong mối quan hệ giữa tôn giáo và xã hội. Để vượt qua những thách thức này, cộng đồng Phật giáo Việt Nam cần trở về với cốt lõi của mình, tập trung vào đạo đức và tâm linh, đồng thời đòi hỏi sự tôn trọng và bảo vệ từ cả xã hội. Đây không chỉ là nhiệm vụ của các nhà tu hành, mà là trách nhiệm chung của cả cộng đồng trong việc duy trì một phần quan trọng của văn hóa và tâm hồn dân tộc.
Ngày 18 tháng 12, 2024
Nguyên Việt