Lê Thọ Bình: Lê Tương Dực và chiếc bẫy huyền thoại của sử học chính thống

(Tặng Cụ Trịnh Huyên)

Trong diễn ngôn lịch sử Việt Nam, rất hiếm có vị hoàng đế nào để lại hình ảnh tiêu cực như Lê Tương Dực, người bị sử sách đóng khung như “một trong những hôn quân hoang dâm bậc nhất”.

Những giai thoại về ông đầy rẫy trong Đại Việt sử ký toàn thư: nào là việc tuyển mỹ nữ khỏa thân chèo thuyền Hồ Tây, thông dâm với cung nữ triều trước, xây cất xa hoa giữa lúc dân tình đói khổ…

Nhưng nếu tiếp cận từ góc độ sử học phê bình và sử học so sánh, có lý do để tin rằng: hình tượng hôn quân Lê Tương Dực phần nhiều là sản phẩm của chính biến và quyền lực kiến tạo lịch sử, hơn là một bức chân dung khách quan về cá nhân một vị vua.

Hôn quân hay nạn nhân của lịch sử được viết bởi phe thắng cuộc?

Lê Tương Dực (1495–1516), tên húy là Lê Oanh, cháu nội Lê Thánh Tông, từng khởi nghĩa đánh bại bạo chúa Lê Uy Mục, lên ngôi năm 1509, mở đầu niên hiệu Hồng Thuận. Những năm đầu trị vì, ông có dấu hiệu của một vị minh quân: thi cử được mở lại, triều chính ổn định, trật tự xã hội được tái thiết sau giai đoạn rối loạn của Uy Mục.

Tuy nhiên, chỉ vài năm sau, hình tượng Lê Tương Dực bị các sử thần chuyển ngoắt 180 độ: ông được mô tả là một “vua lợn” đắm chìm trong tửu sắc, thông dâm với vợ lẽ của cha, bắt dân xây cung điện nguy nga, mặc kệ nhân dân lầm than. Đỉnh điểm là câu chuyện “mỹ nữ khỏa thân chèo thuyền”, gợi liên tưởng mạnh đến hình tượng dâm loạn kiểu Trụ Vương- Đát Kỷ trong văn hóa Trung Hoa.

Câu hỏi đặt ra là: chuyển biến hình tượng ấy xuất phát từ thực tế lịch sử, hay từ nhu cầu chính trị của người viết sử?

Năm 1516, Trịnh Duy Sản, vốn là một tướng thân cận của Lê Tương Dực, bất ngờ làm binh biến, đem quân hộ vệ đến ám sát nhà vua tại nhà Thái Học. Cái chết của vua Lê mở đầu cho một thời kỳ rối loạn chính trị triền miên, dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của nhà Lê sơ chỉ vài năm sau đó.

Tuy nhiên, để biện minh cho hành động “phản nghịch” giết vua, phe nổi loạn cần một lý do đủ mạnh. Và hình tượng “vua hoang dâm, mất lòng dân” chính là công cụ hữu hiệu nhất để tạo tính chính danh cho một hành động vốn bị coi là đại nghịch trong khuôn khổ đạo lý Nho giáo.

Chúng ta cần đặc biệt lưu ý rằng: mọi tư liệu mô tả về Lê Tương Dực sau này đều được biên soạn dưới triều Lê Trung hưng, tức hậu duệ của những người đã phế truất và giết chết ông. Chính vì vậy, mức độ khách quan của các ghi chép lịch sử rất đáng ngờ, đặc biệt là những đoạn có tính hình ảnh cực đoan và đạo đức hóa như “thuyền mỹ nữ khỏa thân”, hay “gọi cung nữ triều Thánh Tông vào hầu hạ”.

Mô-típ hôn quân: một cấu trúc phổ quát của chính trị truyền ngôi

Khi đặt hình tượng Lê Tương Dực vào bối cảnh so sánh với các nền văn minh khác, ta nhận ra: mô-típ “vị vua sa đọa, bị lật đổ” là một công cụ kể chuyện chính trị phổ quát, không chỉ riêng Việt Nam.

1. Trụ Vương (Trung Hoa) – Lịch sử do nhà Chu kiến tạo

Trụ Vương, vị vua cuối cùng của nhà Thương, được ghi trong Sử ký là đắm chìm trong sắc dục, tin lời Đát Kỷ, hành hình trung thần, dựng đài Lộc Đài xa hoa. Nhưng nghiên cứu hiện đại, dựa trên khảo cổ tại Ân Khư, cho thấy nhà Thương có hệ thống tổ chức phức tạp, trình độ văn hóa cao, và không có bằng chứng khảo cổ nào khẳng định sự sa đọa như mô tả trong chính sử.

Hình tượng Trụ Vương rõ ràng đã được nhà Chu kiến tạo để biện minh cho cuộc lật đổ và xác lập vương triều mới với “mệnh Trời”. Đây là mô hình lý thuyết chính danh chính trị rất giống với câu chuyện của Lê Tương Dực và Trịnh Duy Sản.

2. Sardanapalus (Assyria) – Hình ảnh trụy lạc từ góc nhìn phương Tây

Sardanapalus, vị vua cuối cùng của Assyria, bị sử gia Hy Lạp mô tả là ẻo lả, đồng tính, sống trong xa hoa, cuối cùng tự thiêu cùng các cung nữ khi quân thù tràn vào. Nhưng không có ghi chép tương ứng nào trong biên niên sử gốc Assyria. Giới học giả ngày nay coi đó là một sản phẩm tưởng tượng phương Tây, phản ánh định kiến của Hy Lạp đối với sự “trụy lạc phương Đông”.

Sự tương đồng trong cấu trúc hình tượng với Lê Tương Dực, vốn bị mô tả bằng những đặc trưng phương Đông cực đoan: đa thê, khoái lạc, xa hoa, cho thấy việc tạo dựng hình tượng hôn quân là một thủ pháp kể chuyện mang tính toàn cầu, không chỉ là phản ánh sự thật lịch sử.

Sử học cần được giải cấu trúc- để cởi trói cho tư duy lịch sử

Điểm chung giữa các “hôn quân huyền thoại” như Trụ Vương, Sardanapalus hay Lê Tương Dực là:

– Đều là vị vua cuối hoặc gần cuối một triều đại suy yếu.

– Đều bị đổ lỗi cho sự sụp đổ của cả hệ thống chính trị.

– Đều bị miêu tả bằng ngôn ngữ đạo đức hóa, giàu hình ảnh, phi lý trí.

– Và quan trọng nhất: đều là sản phẩm của người kể lại lịch sử, chứ không hoàn toàn là phản ánh trung thực từ thực tại.

Sử học hiện đại, nếu muốn tiến xa hơn lối tư duy chép sử, cần biết giải cấu trúc những huyền thoại chính trị như vậy.

Đọc lại Lê Tương Dực không phải để “minh oan”, mà để nhấn mạnh rằng: lịch sử không chỉ là tập hợp sự kiện, mà là lựa chọn về việc kể sự kiện nào, theo giọng điệu nào, và phục vụ lợi ích của ai.

Lê Tương Dực có thể đã sai lầm. Nhưng để hiểu vì sao triều đại của ông sụp đổ, không thể chỉ quy về đạo đức cá nhân. Cái chết của ông là hệ quả của mâu thuẫn chính trị sâu xa trong nội bộ dòng họ Lê, sự trỗi dậy của các thế lực quân phiệt, và cả khủng hoảng mô hình cai trị thời hậu Lê Thánh Tông.

Nếu không đặt lại nghi vấn với các “huyền thoại sử học”, chúng ta sẽ mãi mắc kẹt trong một vòng tròn đạo đức giả: triều đại sụp đổ vì vua hư đốn, và người kế vị luôn là kẻ mang thiên mệnh cải tạo lịch sử. Nhưng sử học đích thực không đi theo vòng tròn ấy, mà phải biết mở đường cho câu hỏi: Ai viết? Viết khi nào? Viết để làm gì?

Chỉ khi đó, lịch sử mới thực sự là ký ức tập thể trung thực của một dân tộc, chứ không phải là diễn ngôn đạo đức của những kẻ chiến thắng.

Lê Thọ Bình